精神健康 Sức khỏe tinh thần jīngshen jiànkāng

Giới thiệu nội dung

中文

Sức khỏe tinh thần,即心理健康,是越南社会日益关注的焦点。在经济快速发展的背景下,越南人民面临着来自工作、学习、人际关系等多方面的压力。快节奏的生活、激烈的竞争、以及传统观念的影响,都可能导致心理健康问题,例如焦虑、抑郁、失眠等。

越南的年轻人尤其容易受到影响,他们承受着来自学业、就业、以及社会期望的巨大压力。许多年轻人为了追求成功而过度努力,忽略了自己的身心健康。此外,由于缺乏对心理健康的了解,很多人羞于寻求帮助,导致问题长期得不到解决,甚至恶化。

为了应对这一挑战,越南政府和社会正在积极努力。政府出台了一系列政策,例如推广心理健康教育,增加心理咨询服务的资源,并倡导社会对心理健康问题的理解和包容。越来越多的学校和企业开始提供心理健康服务,一些非政府组织也积极参与到心理健康服务中。

虽然取得了一定的进展,但仍面临许多挑战。公众对心理健康的认知度还有待提高,社会对心理疾病的偏见依然存在,专业的精神卫生服务资源仍然匮乏,特别是偏远地区。因此,提高公众对心理健康的认知,消除社会偏见,增加专业服务资源,仍然是越南改善心理健康状况的重要任务。

拼音

Sức khỏe tinh thần,jí xīnlǐ jiànkāng,shì yuènán shèhuì rìyì guānzhù de jiāodiǎn。zài jīngjì kuàisù fāzhǎn de bèijǐng xià,yuènán rénmín miànlínzhe lái zì gōngzuò、xuéxí、rénjì guānxì děng duō fāngmiàn de yālì。kuài jiézòu de shēnghuó、jīliè de jìngzhēng、yǐjí chuántǒng guānniàn de yǐngxiǎng,dōu kěnéng dǎozhì xīnlǐ jiànkāng wèntí,lìrú jiāolǜ、yù yì、shīmián děng。

yuènán de niánqīng rén yóuqí róngyì shòudào yǐngxiǎng,tāmen chéngshòuzhe lái zì xuéyè、jiùyè、yǐjí shèhuì qiwàng de jùdà yālì。xǔduō niánqīng rén wèile zhuīqiú chénggōng ér guòdù nǔlì,hūlüè le zìjǐ de shēnxīn jiànkāng。cǐwài,yóuyú quēfá duì xīnlǐ jiànkāng de liǎojiě,hěn duō rén xiū yú qūqiú bāngzhù,dǎozhì wèntí chángqī débùdào jiějué,shènzhì èhuà。

wèile yìngduì zhè yī tiǎozhàn,yuènán zhèngfǔ hé shèhuì zhèngzài jījí nǔlì。zhèngfǔ chūtaile yī xìliè zhèngcè,lìrú tuīgǔang xīnlǐ jiànkāng jiàoyù,zēngjiā xīnlǐ zīxún fúwù de zīyuán,bìng chàngdǎo shèhuì duì xīnlǐ jiànkāng wèntí de lǐjiě hé bāoróng。yuè lái yuè duō de xuéxiào hé qǐyè kāishǐ tígōng xīnlǐ jiànkāng fúwù,yīxiē fēi zhèngfǔ zǔzhī yě jījí cānyù dào xīnlǐ jiànkāng fúwù zhōng。

suīrán qǔdé le yīdìng de jìnzǎn,dàn réng miànlín xǔduō tiǎozhàn。gōngzhòng duì xīnlǐ jiànkāng de rènshí dù hái dài tígāo,shèhuì duì xīnlǐ jíbìng de piānjiàn yīrán cúnzài,zhuānyè de jīngshen wèishēng fúwù zīyuán réngrán kuìfá,tèbié shì piānyuǎn dìqū。yīncǐ,tígāo gōngzhòng duì xīnlǐ jiànkāng de rènshí,xiāochú shèhuì piānjiàn,zēngjiā zhuānyè fúwù zīyuán,réngrán shì yuènán gǎishàn xīnlǐ jiànkāng zhuàngkuàng de zhòngyào rènwu。

Vietnamese

Sức khỏe tinh thần là một vấn đề ngày càng được chú trọng ở Việt Nam. Trong bối cảnh phát triển kinh tế nhanh chóng, người dân Việt Nam phải đối mặt với nhiều áp lực đến từ công việc, học tập, các mối quan hệ xã hội. Cuộc sống nhanh, cạnh tranh khốc liệt, cũng như ảnh hưởng của các quan niệm truyền thống đều có thể dẫn đến các vấn đề về sức khỏe tâm thần, như lo âu, trầm cảm, mất ngủ…

Giới trẻ Việt Nam đặc biệt dễ bị ảnh hưởng, họ phải chịu áp lực rất lớn từ học tập, việc làm và kỳ vọng xã hội. Nhiều bạn trẻ nỗ lực quá mức để đạt được thành công mà quên đi sức khỏe thể chất và tinh thần của bản thân. Thêm nữa, do thiếu hiểu biết về sức khỏe tâm thần nên nhiều người ngại tìm kiếm sự giúp đỡ, khiến cho vấn đề kéo dài không được giải quyết, thậm chí trầm trọng hơn.

Để đối phó với thách thức này, chính phủ và xã hội Việt Nam đang tích cực nỗ lực. Chính phủ ban hành nhiều chính sách, như phổ cập giáo dục về sức khỏe tâm thần, tăng cường nguồn lực cho các dịch vụ tư vấn tâm lý, và kêu gọi xã hội thấu hiểu và bao dung với vấn đề sức khỏe tâm thần. Ngày càng nhiều trường học và công ty bắt đầu cung cấp các dịch vụ hỗ trợ sức khỏe tâm thần, một số tổ chức phi chính phủ cũng tích cực tham gia vào hoạt động này.

Mặc dù đã đạt được một số tiến bộ, nhưng vẫn còn nhiều thách thức. Nhận thức của công chúng về sức khỏe tâm thần cần được nâng cao, định kiến xã hội đối với các bệnh tâm thần vẫn còn tồn tại, nguồn lực dịch vụ chăm sóc sức khỏe tâm thần chuyên nghiệp vẫn còn thiếu hụt, đặc biệt ở các vùng sâu vùng xa. Do đó, nâng cao nhận thức của công chúng về sức khỏe tâm thần, xóa bỏ định kiến xã hội và tăng cường nguồn lực dịch vụ chuyên nghiệp vẫn là nhiệm vụ quan trọng để Việt Nam cải thiện tình trạng sức khỏe tâm thần.

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A:你好,最近工作压力很大,感觉身心俱疲,不知道该怎么办?
B:我理解你的感受,在越南,很多人也面临着类似的压力。也许你可以试试一些放松身心的方法,例如瑜伽、冥想或者听音乐。你也可以寻求专业的心理咨询师的帮助,这在越南也越来越普及了。Sức khỏe tinh thần很重要,别忽视它。
A:谢谢你,我会考虑你的建议的。去寻求专业帮助会不会很贵?
B:这取决于你选择的机构和咨询师,有些机构提供较为经济实惠的服务,你也可以在网上搜索一些相关信息进行比较。此外,一些非政府组织也提供免费的心理健康咨询服务。
A:好的,我明白了,谢谢你的帮助!
B:不客气,希望你能够早日恢复身心健康!

拼音

A:nǐ hǎo, zuìjìn gōngzuò yā lì hěn dà, gǎnjué shēnxīn jùpí, bù zhīdào gāi zěnme bàn?
B:wǒ lǐjiě nǐ de gǎnshòu, zài yuènán, hěn duō rén yě miànlínzhe lèisì de yā lì. yěxǔ nǐ kěyǐ shì shì yīxiē fàngsōng shēnxīn de fāngfǎ, lìrú yújiā, míngxiǎng huòzhě tīng yīnyuè. nǐ yě kěyǐ qūqiú zhuānyè de xīnlǐ zīxún shī de bāngzhù, zhè zài yuènán yě yuè lái yuè pǔjí le. Sức khỏe tinh thần hěn zhòngyào, bié hūshì tā.
A:xiè xie nǐ, wǒ huì kǎolǜ nǐ de jiànyì de. qù qūqiú zhuānyè bāngzhù huì bu huì hěn guì?
B:zhè qíyú nǐ xuǎnzé de jīgòu hé zīxún shī, yǒuxiē jīgòu tígōng jiào wéi jīngjì shíhuì de fúwù, nǐ yě kěyǐ zài wǎng shàng sōusuǒ yīxiē xiāngguān xìnxī jìnxíng bǐjiào. cǐwài, yīxiē fēi zhèngfǔ zǔzhī yě tígōng miǎnfèi de xīnlǐ jiànkāng zīxún fúwù.
A:hǎo de, wǒ míngbái le, xiè xie nǐ de bāngzhù!
B:bù kèqì, xīwàng nǐ nénggòu zǎorì huīfù shēnxīn jiànkāng!

Vietnamese

A: Chào bạn, dạo này công việc áp lực quá, cảm thấy mệt mỏi cả về thể chất lẫn tinh thần, không biết phải làm sao?
B: Mình hiểu cảm giác của bạn, ở Việt Nam, nhiều người cũng đang đối mặt với áp lực tương tự. Có lẽ bạn có thể thử một số phương pháp thư giãn, như yoga, thiền định hoặc nghe nhạc. Bạn cũng có thể tìm kiếm sự trợ giúp của chuyên gia tư vấn tâm lý, điều này ngày càng phổ biến ở Việt Nam. Sức khỏe tinh thần rất quan trọng, đừng bỏ qua nó.
A: Cảm ơn bạn, mình sẽ xem xét lời khuyên của bạn. Tìm đến sự trợ giúp chuyên nghiệp có đắt không?
B: Điều đó phụ thuộc vào cơ sở và chuyên gia mà bạn chọn, một số cơ sở cung cấp dịch vụ khá tiết kiệm, bạn cũng có thể tìm kiếm thông tin trên mạng để so sánh. Ngoài ra, một số tổ chức phi chính phủ cũng cung cấp dịch vụ tư vấn sức khỏe tâm thần miễn phí.
A: Được rồi, mình hiểu rồi, cảm ơn bạn đã giúp đỡ!
B: Không có gì, hi vọng bạn sớm hồi phục sức khỏe!

Cuộc trò chuyện 2

中文

A:我听说越南的年轻人精神压力很大,这是真的吗?
B:是的,这确实是一个日益严重的问题。快节奏的生活、激烈的竞争以及社会压力都对年轻人的心理健康造成了很大的影响。许多人感到焦虑、抑郁或者失眠。
A:那越南政府和社会是如何应对这个问题的呢?
B:越南政府已经开始重视这个问题,并采取了一些措施,例如推广心理健康教育,增加心理咨询服务的资源,以及倡导社会对心理健康问题的理解和包容。同时,一些非政府组织也积极参与到心理健康服务中。
A:这些措施有效吗?
B:效果正在逐渐显现,但还需要更多的努力。提高公众的意识,消除社会对心理健康问题的偏见,仍然任重道远。
A:明白了,谢谢你的解释。

拼音

A:wǒ tīngshuō yuènán de niánqīng rén jīngshen yālì hěn dà, zhè shì zhēn de ma?
B:shì de, zhè quèshí shì yīgè rìyì yánzhòng de wèntí. kuài jiézòu de shēnghuó, jīliè de jìngzhēng yǐjí shèhuì yālì dōu duì niánqīng rén de xīnlǐ jiànkāng zàochéng le hěn dà de yǐngxiǎng. xǔduō rén gǎndào jiāolǜ, yù yì huòzhě shīmián.
A:nà yuènán zhèngfǔ hé shèhuì shì rúhé yìngduì zhège wèntí de ne?
B:yuènán zhèngfǔ yǐjīng kāishǐ zhòngshì zhège wèntí, bìng cǎiqǔ le yīxiē cuòshī, lìrú tuīgǔang xīnlǐ jiànkāng jiàoyù, zēngjiā xīnlǐ zīxún fúwù de zīyuán, yǐjí chàngdǎo shèhuì duì xīnlǐ jiànkāng wèntí de lǐjiě hé bāoróng. tóngshí, yīxiē fēi zhèngfǔ zǔzhī yě jījí cānyù dào xīnlǐ jiànkāng fúwù zhōng.
A:zhèxiē cuòshī yǒuxiào ma?
B:xiàoguǒ zhèngzài zhújiàn xiǎnxiàn, dàn hái xūyào gèng duō de nǔlì. tígāo gōngzhòng de yìshí, xiāochú shèhuì duì xīnlǐ jiànkāng wèntí de piānjiàn, réngrán rènzhòng dàoyuǎn.
A:míngbái le, xiè xie nǐ de jiěshì.

Vietnamese

A: Mình nghe nói giới trẻ Việt Nam đang chịu áp lực tinh thần rất lớn, điều này có đúng không?
B: Đúng vậy, đây thực sự là một vấn đề ngày càng nghiêm trọng. Cuộc sống nhanh, cạnh tranh gay gắt và áp lực xã hội đều ảnh hưởng rất lớn đến sức khỏe tâm thần của giới trẻ. Nhiều người cảm thấy lo lắng, trầm cảm hoặc mất ngủ.
A: Vậy chính phủ và xã hội Việt Nam đang làm gì để giải quyết vấn đề này?
B: Chính phủ Việt Nam đã bắt đầu chú trọng vấn đề này và đã thực hiện một số biện pháp, ví dụ như phổ cập giáo dục về sức khỏe tâm thần, tăng cường nguồn lực dịch vụ tư vấn tâm lý và kêu gọi xã hội thấu hiểu và bao dung đối với các vấn đề sức khỏe tâm thần. Đồng thời, một số tổ chức phi chính phủ cũng tích cực tham gia vào dịch vụ chăm sóc sức khỏe tâm thần.
A: Những biện pháp này có hiệu quả không?
B: Hiệu quả đang dần được thể hiện, nhưng vẫn cần nhiều nỗ lực hơn nữa. Nâng cao nhận thức của công chúng, xóa bỏ định kiến xã hội đối với các vấn đề sức khỏe tâm thần vẫn còn là một chặng đường dài.
A: Mình hiểu rồi, cảm ơn bạn đã giải thích.

Nền văn hóa

中文

Sức khỏe tinh thần (Sức khoẻ tinh thần) là một thuật ngữ ngày càng được sử dụng phổ biến ở Việt Nam, nó đề cập đến khía cạnh tâm lý và cảm xúc của một người.

Nói về sức khỏe tinh thần là điều cần tế nhị, nhất là trong văn hóa Á Đông, nơi mà vấn đề tâm lý thường bị xem nhẹ hoặc coi là điều đáng xấu hổ. Do đó, cần phải lựa chọn từ ngữ và cách tiếp cận phù hợp với từng đối tượng và hoàn cảnh.

ở Việt Nam, việc tìm đến sự giúp đỡ của chuyên gia tâm lý đang ngày càng trở nên phổ biến hơn, nhưng vẫn còn nhiều người e ngại. Điều này có thể do sự thiếu hiểu biết, định kiến xã hội hoặc sự sợ hãi bị kỳ thị. Nên thể hiện sự đồng cảm và tôn trọng khi nói về vấn đề này

Các biểu hiện nâng cao

中文

“Bạn đang trải qua giai đoạn khó khăn, điều quan trọng là bạn không cô độc.” (Bạn đang trải qua giai đoạn khó khăn, điều quan trọng là bạn không cô độc.)”, “Tôi hiểu bạn đang rất vất vả, hãy cho phép bản thân được nghỉ ngơi và chăm sóc bản thân.” (Tôi hiểu bạn đang rất vất vả, hãy cho phép bản thân được nghỉ ngơi và chăm sóc bản thân.)”, “Hãy nhớ rằng bạn có giá trị và xứng đáng được hạnh phúc.” (Hãy nhớ rằng bạn có giá trị và xứng đáng được hạnh phúc.)

Các điểm chính

中文

使用该场景对话时,需根据对方的年龄、身份和关系,选择合适的表达方式。,避免使用带有歧视或负面色彩的词语,例如“神经病”、“精神病”等。,语气要温和、关心,表达出对对方的理解和支持。,若对方愿意倾诉,应认真倾听,并给予积极的回应。,若对方不愿意透露过多信息,也不要强求。,必要时,可建议对方寻求专业的帮助,并提供一些相关的资源。

Các mẹo để học

中文

可以先从简单的问候和关心开始,例如“最近还好吗?”、“感觉怎么样?”等。

可以模拟一些具体的场景,例如朋友失恋、工作压力大等,进行练习。

可以和朋友或家人一起练习,互相反馈和改进。

可以观看一些相关的视频或阅读一些相关的书籍,提高自己的表达能力。