职业技术教育发展合作会议 Hội nghị hợp tác về phát triển giáo dục kỹ thuật nghề zhíyè jìshù jiàoyù fāzhǎn hézuò huìyì

Giới thiệu nội dung

中文

本次会议"Hội nghị hợp tác về phát triển giáo dục kỹ thuật nghề"旨在加强越南的职业技术教育体系,提升劳动者技能水平,以适应经济发展的需求。会议将讨论如何改进课程设置、引进先进技术、加强师资培训、促进产学研合作等重要议题。越南作为快速发展的东南亚国家,急需大量高技能人才推动经济转型升级,而职业技术教育正是其中的关键。本次会议将邀请来自越南及其他国家的教育专家、企业代表等共同探讨职业技术教育的未来发展方向,分享成功经验,寻求合作机会,为越南培养更多适应未来经济需求的技能型人才提供有力支持。

拼音

běn cì huìyì "Hội nghị hợp tác về phát triển giáo dục kỹ thuật nghề" zhǐzài jiāqiáng yuènán de zhíyè jìshù jiàoyù tǐxì, tíshēng láodòng zhě jìnéng shuǐpíng, yǐ shìyìng jīngjì fāzhǎn de xūqiú. huìyì jiāng tǎolùn rúhé gǎijiàn kèchéng shèzhì, yǐnjìn xiānjìn jìshù, jiāqiáng shīzī péixùn, cùjìn chǎn xué yán hézuò děng zhòngyào yìtí. yuènán zuòwéi kuàisù fāzhǎn de dōngnán yà guójiā, jí xū dàliàng gāo jìnéng réncái tuīdòng jīngjì zhuǎnxíng shēngjí, ér zhíyè jìshù jiàoyù zhèngshì qízhōng de guānjiàn. běn cì huìyì jiāng yāoqǐng lái zì yuènán jí qítā guójiā de jiàoyù zhuānjiā, qǐyè dàibiǎo děng gòngtóng tàn tǎo zhíyè jìshù jiàoyù de wèilái fāzhǎn fāngxiàng, fēnxiǎng chénggōng jīngyàn, xúnqiú hézuò jīhuì, wèi yuènán péiyǎng gèng duō shìyìng wèilái jīngjì xūqiú de jìnéng xíng réncái tígōng yǒulì zhīchí.

Vietnamese

Hội nghị hợp tác về phát triển giáo dục kỹ thuật nghề nhằm mục đích tăng cường hệ thống giáo dục kỹ thuật nghề tại Việt Nam, nâng cao trình độ kỹ năng của người lao động, để đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế. Hội nghị sẽ thảo luận về các vấn đề quan trọng như cải tiến chương trình đào tạo, đưa vào công nghệ tiên tiến, tăng cường đào tạo giáo viên, thúc đẩy hợp tác giữa trường học và doanh nghiệp. Việt Nam, là một quốc gia đang phát triển nhanh chóng ở Đông Nam Á, rất cần một lượng lớn nhân lực kỹ năng cao để thúc đẩy chuyển đổi và nâng cấp kinh tế, và giáo dục kỹ thuật nghề là chìa khóa trong vấn đề này. Hội nghị sẽ mời các chuyên gia giáo dục, đại diện doanh nghiệp từ Việt Nam và các nước khác cùng nhau thảo luận về định hướng phát triển giáo dục kỹ thuật nghề trong tương lai, chia sẻ kinh nghiệm thành công, tìm kiếm cơ hội hợp tác, nhằm mục đích hỗ trợ mạnh mẽ Việt Nam đào tạo được nhiều nhân lực kỹ năng hơn nữa, đáp ứng nhu cầu kinh tế trong tương lai.

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

您好!请问您对这次关于职业技术教育发展的合作会议了解多少?

拼音

nín hǎo! qǐng wèn nín duì zhè cì guānyú zhíyè jìshù jiàoyù fāzhǎn de hézuò huìyì liǎojiě duōshao?

Vietnamese

Chào bạn! Bạn có hiểu biết gì về hội nghị hợp tác phát triển giáo dục kỹ thuật nghề này không?

Cuộc trò chuyện 2

中文

我听说这次会议旨在加强越南的职业技术教育,提升劳动力素质。您能详细介绍一下吗?

拼音

wǒ tīngshuō zhè cì huìyì zhǐzài jiāqiáng yuènán de zhíyè jìshù jiàoyù, tíshēng láodònglì sùzhì. nín néng xiángxì jièshào yīxià ma?

Vietnamese

Mình nghe nói hội nghị này nhằm mục đích tăng cường giáo dục kỹ thuật nghề ở Việt Nam, nâng cao chất lượng lao động. Bạn có thể giới thiệu chi tiết hơn không?

Cuộc trò chuyện 3

中文

好的,这次会议将探讨如何改进课程设置,引进新技术,加强师资培训等问题,以满足市场需求。

拼音

hǎo de, zhè cì huìyì jiāng tàn tǎo rúhé gǎijiàn kèchéng shèzhì, yǐnjìn xīn jìshù, jiāqiáng shīzī péixùn děng wèntí, yǐ mǎnzú shìchǎng xūqiú.

Vietnamese

Được rồi, hội nghị này sẽ thảo luận về việc cải tiến chương trình giảng dạy, đưa vào công nghệ mới, tăng cường đào tạo giáo viên, v.v… để đáp ứng nhu cầu thị trường.

Cuộc trò chuyện 4

中文

听起来很有意义,这对于越南的经济发展将起到很大的推动作用。

拼音

tīng qǐlái hěn yǒu yìyì, zhè duìyú yuènán de jīngjì fāzhǎn jiāng qǐdào hěn dà de tuīdòng zuòyòng.

Vietnamese

Nghe rất ý nghĩa, điều này sẽ thúc đẩy rất nhiều cho sự phát triển kinh tế của Việt Nam.

Cuộc trò chuyện 5

中文

是的,我们希望通过合作,共同推动越南职业技术教育的进步。

拼音

shì de, wǒmen xīwàng tōngguò hézuò, gòngtóng tuīdòng yuènán zhíyè jìshù jiàoyù de jìnbù.

Vietnamese

Đúng vậy, chúng tôi hy vọng thông qua hợp tác, cùng nhau thúc đẩy sự tiến bộ của giáo dục kỹ thuật nghề Việt Nam.

Nền văn hóa

中文

“Hội nghị hợp tác về phát triển giáo dục kỹ thuật nghề”在越南语中是一个正式的表达,通常用于正式场合,例如官方会议、报告等。

在与越南人交流时,要注意语境,选择合适的表达方式,避免使用口语化的表达。

Các biểu hiện nâng cao

中文

本着合作共赢的精神,我们期待与越南伙伴共同推动职业技术教育的进步。

通过这次会议,我们希望能建立长期稳定的合作机制,共同培养高素质的技能型人才。

Các điểm chính

中文

使用场景:与越南人交流关于职业技术教育合作事宜时。,年龄/身份适用性:适用于各个年龄段和身份的人群,尤其适合从事教育、人力资源等行业的人员。,常见错误提醒:避免使用过于口语化或不正式的表达,注意越南语的声调和发音。

Các mẹo để học

中文

可以根据实际情况,模拟不同场景下的对话,例如会议前的准备、会议过程中的讨论、会议后的总结等。

可以与越南人进行真实的交流练习,以便更好地掌握越南语表达和文化差异。