胡志明主席1955年访华 Chuyến thăm Trung Quốc của Chủ tịch Hồ Chí Minh (1955) Hú Zhìmíng zhǔxí 1955 nián fǎng Huá

Giới thiệu nội dung

中文

1955年,越南民主共和国主席胡志明对中国进行访问,这是中越两国关系史上的重要里程碑。此访增进了两国人民的友谊,为中越两国未来的合作奠定了坚实的基础。在访问期间,胡志明主席与中国领导人就共同关心的问题进行了坦诚而友好的交流,达成了多项重要共识。这次访问不仅具有历史意义,也为中越两国友好合作关系的持续发展注入了新的活力。胡志明主席访问中国,不仅是两国领导人之间的会晤,更是两国人民之间友谊的象征。这次访问进一步巩固了两国之间的兄弟情谊,为两国在各个领域的合作提供了重要的动力。在当时复杂多变的国际形势下,这次访问显示了两国坚持和平共处、友好合作的坚定决心,也为地区和平与稳定做出了贡献。

拼音

1955 nián, yuènán mínzhǔ gònghéguó zhǔxí hú zhìmíng duì zhōngguó jìnxíng fǎngwèn, zhè shì zhōng yuè liǎng guó guānxi shǐ shàng de zhòngyào lǐchéngbēi. cǐ fǎng zēngjìn le liǎng guó rénmín de yǒuyì, wèi zhōng yuè liǎng guó wèilái de hézuò diàndìng le jiānshí de jīchǔ. zài fǎngwèn qījiān, hú zhìmíng zhǔxí yǔ zhōngguó lǐngdǎorén jiù gòngtóng guānxīn de wèntí jìnxíng le tǎnchéng ér yǒuhǎo de jiāoliú, dá chéng le duō xiàng zhòngyào gòngshì. zhè cì fǎngwèn bù jǐn jùyǒu lìshǐ yìyì, yě wèi zhōng yuè liǎng guó yǒuhǎo hézuò guānxi de chíxù fāzhǎn zhùrù le xīn de huólì. hú zhìmíng zhǔxí fǎngwèn zhōngguó, bù jǐn shì liǎng guó lǐngdǎorén zhī jiān de huìwù, gèng shì liǎng guó rénmín zhī jiān yǒuyì de xiàngzhēng. zhè cì fǎngwèn jìnyībù gǒnggù le liǎng guó zhī jiān de xiōngdì qíngyì, wèi liǎng guó zài gège lǐngyù de hézuò tígōng le zhòngyào de dònglì. zài dāngshí fùzá duōbiàn de guójì xíngshì xià, zhè cì fǎngwèn xiǎnshì le liǎng guó jiānchí hépíng gòngchǔ, yǒuhǎo hézuò de jiāndìng juéxīn, yě wèi dìqū hépíng yǔ wěndìng zuò chū le gòngxiàn.

Vietnamese

Năm 1955, Chủ tịch Hồ Chí Minh, Chủ tịch nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã thăm Trung Quốc, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử quan hệ hai nước. Chuyến thăm này đã thắt chặt tình hữu nghị giữa hai dân tộc và đặt nền móng vững chắc cho sự hợp tác giữa Việt Nam và Trung Quốc trong tương lai. Trong chuyến thăm, Chủ tịch Hồ Chí Minh và các nhà lãnh đạo Trung Quốc đã có cuộc trao đổi thẳng thắn và thân thiện về những vấn đề được quan tâm chung, đạt được nhiều sự đồng thuận quan trọng. Chuyến thăm này không chỉ mang ý nghĩa lịch sử mà còn thổi một luồng sinh khí mới vào sự phát triển bền vững quan hệ hữu nghị hợp tác giữa hai nước. Chuyến thăm Trung Quốc của Chủ tịch Hồ Chí Minh không chỉ là cuộc gặp gỡ giữa các nhà lãnh đạo hai nước mà còn là biểu tượng của tình hữu nghị giữa hai dân tộc. Chuyến thăm đã củng cố thêm tình anh em giữa hai nước, tạo động lực quan trọng cho sự hợp tác trên nhiều lĩnh vực. Trong bối cảnh quốc tế phức tạp và biến động lúc bấy giờ, chuyến thăm này cho thấy quyết tâm vững chắc của hai nước trong việc duy trì hòa bình, hợp tác hữu nghị, góp phần vào hòa bình và ổn định khu vực.

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

你好!请问您对1955年胡志明主席访问中国了解多少?

拼音

nǐ hǎo! qǐng wèn nín duì 1955 nián hú zhìmíng zhǔxí fǎngwèn zhōngguó liǎojiě duōshao?

Vietnamese

Chào bạn! Bạn có biết gì về chuyến thăm Trung Quốc của Chủ tịch Hồ Chí Minh năm 1955 không?

Cuộc trò chuyện 2

中文

我知道一些,这次访问增进了两国人民的友谊,对中越关系发展具有重要意义。您能详细说说吗?

拼音

wǒ zhīdào yīxiē, zhè cì fǎngwèn zēngjìn le liǎng guó rénmín de yǒuyì, duì zhōng yuè guānxi fāzhǎn jùyǒu zhòngyào yìyì. nín néng xiángxí shuō shuo ma?

Vietnamese

Tôi biết một chút, chuyến thăm này đã thắt chặt tình hữu nghị giữa hai dân tộc và có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển quan hệ Việt - Trung. Bạn có thể nói chi tiết hơn không?

Cuộc trò chuyện 3

中文

好的,胡志明主席此访受到了中国领导人的热情接待,双方就共同关心的问题进行了坦诚交流,达成了多项共识,为两国未来合作奠定了坚实基础。

拼音

hǎo de, hú zhìmíng zhǔxí cǐ fǎng shòudào le zhōngguó lǐngdǎorén de rèqíng jiēdài, shuāngfāng jiù gòngtóng guānxīn de wèntí jìnxíng le tǎnchéng jiāoliú, dá chéng le duō xiàng gòngshì, wèi liǎng guó wèilái hézuò diàndìng le jiānshí jīchǔ.

Vietnamese

Được rồi, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã được các nhà lãnh đạo Trung Quốc đón tiếp nồng nhiệt, hai bên đã có cuộc trao đổi thẳng thắn về những vấn đề được quan tâm chung và đạt được nhiều sự đồng thuận, đặt nền tảng vững chắc cho sự hợp tác tương lai giữa hai nước.

Cuộc trò chuyện 4

中文

这真是具有历史意义的访问!从中我们能看到两国人民的友好情谊。

拼音

zhè zhēnshi jùyǒu lìshǐ yìyì de fǎngwèn! cóng zhōng wǒmen néng kàndào liǎng guó rénmín de yǒuhǎo qíngyí.

Vietnamese

Đó thực sự là chuyến thăm mang tính lịch sử! Từ đó chúng ta có thể thấy được tình hữu nghị giữa hai dân tộc.

Cuộc trò chuyện 5

中文

是的,希望未来两国关系能够继续友好发展。

拼音

shì de, xīwàng wèilái liǎng guó guānxi nénggòu jìxù yǒuhǎo fāzhǎn.

Vietnamese

Đúng vậy, hi vọng mối quan hệ giữa hai nước sẽ tiếp tục phát triển tốt đẹp trong tương lai.

Nền văn hóa

中文

“友好交流” (yǒuhǎo jiāoliú) 表示友好和交流,适用于正式和非正式场合。

在谈论历史事件时,保持尊重和客观的态度至关重要。

了解中越两国历史背景,有助于更好地理解这次访问的意义。

Các biểu hiện nâng cao

中文

这次访问对中越两国关系发展具有里程碑式的意义。

这次访问为中越两国友好合作关系奠定了坚实的基础。

这次访问进一步巩固了两国人民之间的友谊和互信。

Các điểm chính

中文

适用于对中越关系、历史、国际关系感兴趣的人群。,在正式场合下,应使用更正式、严谨的语言。,避免使用带有偏见或不尊重的言辞。

Các mẹo để học

中文

熟记一些与中越友好关系相关的历史事件和人物。

练习用不同的方式表达对这次访问的理解和评价。

在练习时,注意语调和语气,使表达更自然流畅。