虾酱(Làm mắm tôm) Làm mắm tôm Xiājiàng (Làm mắm tôm)

Giới thiệu nội dung

中文

虾酱(Làm mắm tôm)是越南一种极具代表性的传统发酵调味品,其独特的浓烈气味和鲜美的滋味,让它成为越南菜肴中不可或缺的灵魂配料。

制作虾酱的过程需要耗费大量的时间和精力,通常选用新鲜的小虾,经过清洗、腌制、发酵等多个步骤,才能最终制成浓稠的酱汁。整个过程需要数周甚至数月的时间,期间需要密切关注温度、湿度等环境因素,以确保发酵顺利进行。

在越南,虾酱的制作和食用历史悠久,几乎每个家庭都有自己独特的制作方法和偏好。它不仅是日常生活中不可缺少的调味料,更是一种文化符号,象征着越南人民勤劳、智慧和对美食的独特追求。

虾酱的用途非常广泛,可以作为蘸料直接食用,也可以用于烹饪各种菜肴,例如闻名世界的越南春卷、生菜包等等。它浓郁的味道能够提升菜肴的鲜味,赋予食物独特的风味。

然而,由于虾酱的气味强烈,并非所有人都能接受。一些初次尝试的人可能会觉得难以适应,但对于许多越南人来说,虾酱的味道却代表着家的味道,是他们童年和故乡的记忆。

总而言之,虾酱是越南饮食文化中一个独特的组成部分,它不仅是一种美味的调味品,更是一种文化的象征。

拼音

Xiājiàng (Làm mắm tôm) shì yuènán yī zhǒng jí jù dàibiǎoxìng de chuántǒng fājiào tiáowèipǐn, qí dútè de nóngliè qìwèi hé xiānměi de zīwèi, ràng tā chéngwéi yuènán càiyáo zhōng bù kě quèquē de línghún pèiliào.

Zhìzuò xiājiàng de guòchéng xūyào hàofèi dàliàng de shíjiān hé jīnglì, tóngcháng xuǎnyòng xīnxiān de xiǎo xiā, jīngguò qīngxǐ、yánzhì、fājiào děng duō gè bùzhòu, cáinéng zuìzhōng zhìchéng nóngchóu de jiàngzhī. Zhěng gè guòchéng xūyào shù zhōu shènzhì shù yuè de shíjiān, qíjiān xūyào miqie guānzhù wēndù、shīdù děng huánjìng yīnsù, yǐ quèbǎo fājiào shùnlì jìnxíng.

Zài yuènán, xiājiàng de zhìzuò hé shíyòng lìshǐ yōujiǔ, jīhū měi gè jiātíng dōu yǒu zìjǐ dútè de zhìzuò fāngfǎ hé piān'hào. Tā bù jǐn shì rìcháng shēnghuó zhōng bù kě quēshǎo de tiáowèiliào, gèng shì yī zhǒng wénhuà fúhào, xiàngzhēngzhe yuènán rénmín qínláo、zhìhuì hé duì měishí de dútè zhuīqiú.

Xiājiàng de yòngtú fēicháng guǎngfàn, kěyǐ zuòwéi zhànliào zhíjiē shíyòng, yě kěyǐ yòngyú pēngrèn gè zhǒng càiyáo, lìrú wénmíng shìjiè de yuènán chūnjuǎn、shēngcài bāo děng děng. Tā nóngyù de wèidào nénggòu tíshēng càiyáo de xiānwèi, fùyǔ shíwù dútè de fēngwèi.

Rán'ér, yóuyú xiājiàng de qìwèi qiángliè, bìngfēi suǒyǒu rén dōu néng jiēshòu. Yīxiē chū cì chángshì de rén kěnéng huì juéde nán yǐ shìyìng, dàn duìyú xǔduō yuènán rén lái shuō, xiājiàng de wèidào què dàibiǎozhe jiā de wèidào, shì tāmen tóngnián hé gùxiāng de jìyì.

Zǒng'éryánzhī, xiājiàng shì yuènán yǐnshí wénhuà zhōng yīgè dútè de zǔchéng bùfèn, tā bù jǐn shì yī zhǒng měiwèi de tiáowèipǐn, gèng shì yī zhǒng wénhuà de xiàngzhēng.

Vietnamese

Mắm tôm (Làm mắm tôm) là một loại nước chấm lên men truyền thống rất đặc trưng của Việt Nam, mùi vị nồng nàn và hương vị thơm ngon đặc biệt của nó đã làm cho nó trở thành một nguyên liệu không thể thiếu trong các món ăn Việt Nam.

Quá trình làm mắm tôm cần rất nhiều thời gian và công sức, thường chọn tôm tươi, sau khi làm sạch, ướp muối, lên men và trải qua nhiều bước khác nhau mới có thể tạo ra nước chấm sệt. Toàn bộ quá trình này cần vài tuần thậm chí vài tháng, trong thời gian này cần phải theo dõi chặt chẽ các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm để đảm bảo quá trình lên men diễn ra thuận lợi.

Ở Việt Nam, việc làm và ăn mắm tôm có lịch sử lâu đời, hầu như mỗi gia đình đều có cách làm và sở thích riêng. Nó không chỉ là gia vị không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, mà còn là một biểu tượng văn hóa, tượng trưng cho sự cần cù, khéo léo và sự theo đuổi ẩm thực độc đáo của người Việt Nam.

Ứng dụng của mắm tôm rất rộng rãi, có thể dùng trực tiếp làm nước chấm, hoặc dùng để chế biến nhiều món ăn khác nhau, ví dụ như gỏi cuốn Việt Nam nổi tiếng thế giới, các món rau sống cuốn… Hương vị đậm đà của nó có thể làm tăng thêm hương vị tươi ngon của món ăn, tạo nên hương vị đặc biệt cho món ăn.

Tuy nhiên, do mùi của mắm tôm khá nồng, không phải ai cũng có thể chấp nhận. Một số người lần đầu tiên thử có thể cảm thấy khó thích nghi, nhưng đối với nhiều người Việt Nam, hương vị của mắm tôm lại thể hiện hương vị của gia đình, là ký ức tuổi thơ và quê hương của họ.

Tóm lại, mắm tôm là một phần độc đáo trong nền ẩm thực Việt Nam, nó không chỉ là một loại gia vị thơm ngon, mà còn là một biểu tượng văn hóa.

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A:你知道越南的虾酱吗?
B:听说过,是什么样的?
A:就是用小虾、盐和一些调味料发酵制成的酱,味道很独特,有人喜欢有人不喜欢。
B:听起来有点重口味啊。
A:对,味道很浓烈,但很下饭,很多越南菜里都会用到。
B:那它是怎么做的呢?
A:做法比较复杂,需要很长时间的发酵,一般家庭很少自己做,都是买现成的。
B:明白了,有机会要去越南试试看。

拼音

A:Nǐ zhīdào yuènán de xiājiàng ma?
B:Tīngshuō guò, shì shénme yàng de?
A:Jiùshì yòng xiǎo xiā、yán hé yīxiē tiáowèiliào fājiào zhìchéng de jiàng, wèidào hěn dútè, yǒurén xǐhuan yǒurén bù xǐhuan.
B:Tīng qǐlái yǒudiǎn zhòng kǒuwèi a.
A:Duì, wèidào hěn nóngliè, dàn hěn xiàfàn, hěn duō yuènán cài lǐ dōu huì yòng dào.
B:Nà tā shì zěnme zuò de ne?
A:Zuòfǎ bǐjiào fùzá, xūyào hěn cháng shíjiān de fājiào, yībān jiātíng hěn shǎo zìjǐ zuò, dōu shì mǎi xiànchéng de.
B:Míngbái le, yǒu jīhuì yào qù yuènán shìshì kàn.

Vietnamese

A: Bạn có biết mắm tôm của Việt Nam không?
B: Nghe nói rồi, nó như thế nào vậy?
A: Đó là một loại nước chấm được làm từ tôm nhỏ, muối và một số gia vị lên men, vị rất đặc biệt, có người thích có người không thích.
B: Nghe có vẻ hơi đậm đà nhỉ.
A: Đúng rồi, vị rất nồng, nhưng rất ngon cơm, nhiều món ăn Việt Nam đều dùng đến.
B: Vậy nó được làm như thế nào?
A: Cách làm khá phức tạp, cần thời gian lên men rất lâu, thường thì các gia đình ít khi tự làm, thường mua sẵn.
B: Mình hiểu rồi, có dịp sẽ đến Việt Nam thử xem.

Nền văn hóa

中文

虾酱是越南独特的传统食物,代表着越南的饮食文化和生活方式。

在越南,虾酱是许多菜肴中不可或缺的调味料,体现了越南人对美食的追求。

品尝虾酱需要一定的勇气和开放的心态,因为它有着强烈的气味。

虾酱的制作过程充满着越南人勤劳和智慧的结晶。

Các biểu hiện nâng cao

中文

“Mắm tôm có mùi rất đặc trưng, tuy nồng nhưng rất ngon.” (Mắm tôm có mùi rất đặc trưng, tuy nồng nhưng rất ngon)

“Tôi thích ăn mắm tôm, đặc biệt là khi ăn cùng với bún đậu mắm tôm.” (Tôi thích ăn mắm tôm, đặc biệt là khi ăn cùng với bún đậu mắm tôm)

Các điểm chính

中文

虾酱气味强烈,并非所有人都能接受。,食用虾酱时,可搭配其他食材或调味料,以中和其浓烈的气味。,虾酱适合用于烹饪各种菜肴,例如越南春卷、生菜包等。,建议初次尝试者少量食用,以免难以适应。,大部分越南人从小就接触虾酱,对虾酱的味道很习惯。,虾酱适合各个年龄段的人群,但是要根据个人口味来决定是否食用。

Các mẹo để học

中文

尝试用越南语描述虾酱的制作过程和食用方法。

练习用越南语与他人讨论虾酱的味道和口感。

学习如何用越南语表达对虾酱的喜好或厌恶。

在真实情境中练习使用与虾酱相关的词汇和表达。