越南与中国水上木偶戏交流 Trao đổi đoàn múa rối nước giữa Việt Nam và Trung Quốc yuènán yǔ zhōngguó shuǐ shàng mù ǒu xì jiāoliú

Giới thiệu nội dung

中文

越南水上木偶戏,又称“水傀儡戏”,是越南一种独特的传统艺术形式,历史悠久,至今已有近千年的历史。它起源于越南北部乡村,最初是农民在水稻田间进行的娱乐活动。表演者在水中操作木偶,伴随着传统音乐和锣鼓声,演绎着越南民间传说、历史故事和农村生活场景。

水上木偶戏的表演场地通常是一个水池,池底设有木偶操作杆。表演者站在池水里,用长长的木杆操作木偶,让木偶在水中翩翩起舞,动作流畅自然,栩栩如生。木偶的制作工艺精湛,造型精美,每一个木偶都充满了越南文化的独特韵味。

水上木偶戏的音乐也极具特色,节奏明快,旋律优美,能够完美地配合木偶的动作,营造出浓厚的艺术氛围。

中国与越南山水相连,两国人民有着深厚的友谊。此次越南水上木偶戏艺术团赴华交流,将为中国人民带来一场精彩绝伦的视觉盛宴,促进两国文化交流与合作,进一步加深两国人民之间的相互了解和友谊,推动两国文化艺术领域的共同发展。

拼音

yuènán shuǐ shàng mù ǒu xì, yòu chēng “shuǐ kuǐ lěi xì”, shì yuènán yī zhǒng dú tè de chuántǒng yìshù xíngshì, lìshǐ yōujiǔ, zhì jīn yǐ yǒu jìn qiānnnián de lìshǐ. tā qǐyuán yú yuènán běibù xiāngcūn, zuì chū shì nóngmín zài shuǐdào tián jiān jìnxíng de yúlè huódòng. biǎoyǎn zhě zài shuǐ zhōng cāozuò mù ǒu, bànsuí zhe chuántǒng yīnyuè hé luógǔ shēng, yǎnyì zhe yuènán mínjiān chuán shuō, lìshǐ gùshì hé nóngcūn shēnghuó chǎngjǐng.

shuǐ shàng mù ǒu xì de biǎoyǎn chǎngdì chángcháng shì yīgè shuǐ chí, chí dǐ shè yǒu mù ǒu cāozuò gǎn. biǎoyǎn zhě zhàn zài chí shuǐ lǐ, yòng cháng cháng de mù gǎn cāozuò mù ǒu, ràng mù ǒu zài shuǐ zhōng piān piān qǐ wǔ, dòngzuò liúlàng zìrán, xǔ xǔ shēng shēng. mù ǒu de zhìzuò gōngyì jīngzhàn, zàoxíng jīngměi, měi yīgè mù ǒu dōu chōngmǎn le yuènán wénhuà de dú tè yùnwèi.

shuǐ shàng mù ǒu xì de yīnyuè yě jí jù tèsè, jiézòu míngkuài, xuánlǜ yōuměi, nénggòu wánměi de pèihé mù ǒu de dòngzuò, yíngzào chū nónghòu de yìshù fēnwéi.

zhōngguó yǔ yuènán shānshuǐ xiānglián, liǎng guó rénmín yǒuzhe shēnhòu de yǒuyì. cǐcì yuènán shuǐ shàng mù ǒu xì yìshù tuán fù huá jiāoliú, jiāng wèi zhōngguó rénmín dài lái yī chǎng jīngcǎi juélún de shìjué shèngyàn, cùjìn liǎng guó wénhuà jiāoliú yǔ hézuò, jìnyībù jiāshēn liǎng guó rénmín zhī jiān de xiānghù liǎojiě hé yǒuyì, tuījìn liǎng guó wénhuà yìshù lǐngyù de gòngtóng fāzhǎn.

Vietnamese

Múa rối nước Việt Nam, còn gọi là “múa rối nước”, là một hình thức nghệ thuật truyền thống độc đáo của Việt Nam, có lịch sử lâu đời, đến nay đã gần nghìn năm. Nó bắt nguồn từ các vùng nông thôn phía Bắc Việt Nam, ban đầu là hoạt động giải trí của nông dân giữa những cánh đồng lúa. Các nghệ sĩ điều khiển rối trong nước, cùng với âm nhạc truyền thống và tiếng trống, thể hiện các truyền thuyết dân gian Việt Nam, những câu chuyện lịch sử và các cảnh sinh hoạt nông thôn.

Sân khấu biểu diễn múa rối nước thường là một cái ao, đáy ao có các cần điều khiển rối. Các nghệ sĩ đứng trong nước, dùng những cần dài điều khiển rối, làm cho rối múa trên mặt nước một cách uyển chuyển, tự nhiên, sống động. Nghệ thuật chế tác rối rất tinh xảo, tạo hình đẹp mắt, mỗi con rối đều toát lên nét độc đáo của văn hóa Việt Nam.

Âm nhạc của múa rối nước cũng rất đặc sắc, nhịp điệu nhanh, giai điệu du dương, hòa quyện hoàn hảo với động tác của rối, tạo nên không khí nghệ thuật đậm đà.

Trung Quốc và Việt Nam là hai quốc gia láng giềng, nhân dân hai nước có tình hữu nghị sâu sắc. Chuyến giao lưu của đoàn múa rối nước Việt Nam sang Trung Quốc lần này sẽ mang đến cho nhân dân Trung Quốc một bữa tiệc nghệ thuật thị giác tuyệt vời, thúc đẩy giao lưu và hợp tác văn hóa giữa hai nước, làm sâu sắc thêm tình hữu nghị và hiểu biết lẫn nhau giữa nhân dân hai nước, thúc đẩy sự phát triển chung của lĩnh vực nghệ thuật văn hóa hai nước.

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

你好!欢迎来到越南观看水上木偶戏表演!你们对这次文化交流有什么期待呢?

拼音

nǐ hǎo! huānyíng lái dào yuènán guān kàn shuǐ shàng mù ǒu xì biǎo yǎn! nǐmen duì zhè cì wénhuà jiāoliú yǒu shénme qídài ne?

Vietnamese

Chào các bạn! Chào mừng các bạn đến Việt Nam xem biểu diễn múa rối nước! Các bạn mong chờ điều gì ở chương trình giao lưu văn hóa này?

Cuộc trò chuyện 2

中文

我们非常期待!听说越南的水上木偶戏历史悠久,技艺精湛,我们迫不及待想欣赏这场独特的文化盛宴!你们对中国的文化艺术也很感兴趣吧?

拼音

wǒmen fēicháng qídài! tīngshuō yuènán de shuǐ shàng mù ǒu xì lìshǐ yōujiǔ, jìyì jīngzhàn, wǒmen pò bù jí dài xiǎng xīnshǎng zhè chǎng dú tè de wénhuà shèngyàn! nǐmen duì zhōngguó de wénhuà yìshù yě hěn gòng xìng qù ba?

Vietnamese

Chúng tôi rất mong chờ! Nghe nói múa rối nước Việt Nam có lịch sử lâu đời, kỹ thuật tinh xảo, chúng tôi rất nóng lòng được thưởng thức bữa tiệc văn hóa độc đáo này! Các bạn cũng rất quan tâm đến nghệ thuật văn hóa Trung Quốc phải không?

Cuộc trò chuyện 3

中文

是的,我们对中国的京剧、书法和武术都很感兴趣。希望通过这次交流,能增进彼此的了解和友谊。

拼音

shì de, wǒmen duì zhōngguó de jīngjù, shūfǎ hé wǔshù dōu hěn gòng xìng qù. xīwàng tōngguò zhè cì jiāoliú, néng zēngjìn bǐ cǐ de liǎojiě hé yǒuyì.

Vietnamese

Đúng vậy, chúng tôi rất quan tâm đến Kinh kịch, thư pháp và võ thuật của Trung Quốc. Hy vọng thông qua buổi giao lưu này, chúng ta có thể tăng cường sự hiểu biết và tình hữu nghị giữa hai nước.

Cuộc trò chuyện 4

中文

我也是这么想的,通过艺术的交流,可以更好地促进两国人民之间的友谊。

拼音

wǒ yě shì zhème xiǎng de, tōngguò yìshù de jiāoliú, kěyǐ gèng hǎo de cùjìn liǎng guó rénmín zhī jiān de yǒuyì.

Vietnamese

Tôi cũng nghĩ vậy, thông qua giao lưu nghệ thuật, có thể thúc đẩy tình hữu nghị giữa nhân dân hai nước tốt hơn.

Cuộc trò chuyện 5

中文

期待接下来的演出和交流!

拼音

qídài jiēxiàlái de yǎnchū hé jiāoliú!

Vietnamese

Rất mong chờ buổi biểu diễn và giao lưu tiếp theo!

Nền văn hóa

中文

水上木偶戏是越南的非物质文化遗产,具有重要的文化价值。

观看水上木偶戏时,应保持安静,尊重表演者和艺术作品。

水上木偶戏的演出通常会包含越南的民间故事和传说,了解这些故事有助于更好地欣赏演出。

Các biểu hiện nâng cao

中文

“非物质文化遗产” (fēi wùzhì wénhuà yíchǎn) - intangible cultural heritage

“精湛技艺” (jīngzhàn jìyì) - exquisite skill

“文化交流” (wénhuà jiāoliú) - cultural exchange

“增进友谊” (zēngjìn yǒuyì) - enhance friendship

Các điểm chính

中文

在与越南人交流时,应尊重其文化传统。,了解越南水上木偶戏的历史和文化背景有助于更好地进行交流。,注意语言表达,避免使用歧义或不礼貌的语言。,适当地使用一些越南语问候语,可以增进彼此的亲近感。,年龄和身份对对话内容和方式会有影响,应根据实际情况调整沟通策略。

Các mẹo để học

中文

可以先学习一些关于越南水上木偶戏的基本知识。

可以模拟实际对话场景,例如与越南朋友交流观看水上木偶戏的感受。

可以与母语是越南语的人练习对话,纠正发音和表达错误。

可以观看一些关于越南水上木偶戏的视频,增加对该艺术形式的了解。