越南与中国边境会谈 (1999) Hội đàm biên giới giữa Việt Nam và Trung Quốc (1999) Yuènán yǔ Zhōngguó biān jìng huì tán (1999)

Giới thiệu nội dung

中文

1999年越南与中国边境会谈是两国关系史上的重要事件,旨在加强两国边境地区的合作与交流。会谈内容涉及边境贸易、人员往来、环境保护等多个方面,旨在增进相互理解和友谊,维护边境地区的和平与稳定。这次会谈是两国长期友好合作关系的体现,对促进两国边境地区的经济发展和社会进步具有重要意义。在复杂多变的国际环境下,通过对话协商解决分歧,维护地区和平稳定,符合两国人民的根本利益。会谈强调了通过友好协商解决问题的重要性,为今后两国在边境地区的合作奠定了坚实基础。在具体问题上,双方就边境贸易的便利化、人员往来的简化手续、以及环境保护的合作机制等方面达成了一系列共识,并签署了相关协议。这些共识和协议不仅为边境地区的经济发展注入了新的活力,也为两国人民之间的友好交流搭建了新的桥梁。

拼音

1999 nián yuènán yǔ zhōngguó biān jìng huì tán shì liǎng guó guānxi shǐ shang de zhòngyào shìjiàn, zhǐ zài jiā qiáng liǎng guó biān jìng dì qū de hézuò yǔ jiāoliú. huì tán nèiróng shèjí biān jìng màoyì, rényuán wǎng lái, huánjìng bǎohù děng duō gè fāngmiàn, zhǐ zài zēng jìn xiānghù lǐjiě hé yǒuyì, wéihù biān jìng dì qū de hépíng yǔ wěndìng. zhè cì huì tán shì liǎng guó cháng qī yǒuhǎo hézuò guānxi de tiǎnxian, duì cùjìn liǎng guó biān jìng dì qū de jīngjì fāzhǎn hé shèhuì jìnbù jù yǒu zhòngyào yìyì. zài fùzá duōbiàn de guójì huánjìng xià, tōngguò duìhuà xié shāng jiějué fēnqí, wéihù dìqū hépíng wěndìng, fúhé liǎng guó rénmín de gēnběn lìyì. huì tán qiángdiào le tōngguò yǒuhǎo xiéshāng jiějué wèntí de zhòngyào xìng, wèi jińhòu liǎng guó zài biān jìng dì qū de hézuò diànlè jianshí jīchǔ. zài jùtǐ wèntí shang, shuāngfāng jiù biān jìng màoyì de biànlì huà, rényuán wǎng lái de jiǎnhuà shǒuxù, yǐjí huánjìng bǎohù de hézuò jīzhì děng fāngmiàn dá chéng le yī xìliè gòngshì, bìng qiānshǔ le xiāngguān xiéyì. zhèxiē gòngshì hé xiéyì bù jǐn wèi biān jìng dì qū de jīngjì fāzhǎn zhùrù le xīn de huólì, yě wèi liǎng guó rénmín zhī jiān de yǒuhǎo jiāoliú dājiàn le xīn de qiáoliáng.

Vietnamese

Cuộc hội đàm biên giới giữa Việt Nam và Trung Quốc năm 1999 là một sự kiện quan trọng trong lịch sử quan hệ giữa hai nước, nhằm mục đích tăng cường hợp tác và giao lưu giữa hai nước ở khu vực biên giới. Nội dung hội đàm bao gồm nhiều mặt như thương mại biên giới, đi lại của người dân, bảo vệ môi trường… nhằm mục đích tăng cường sự hiểu biết và tình hữu nghị giữa hai nước, duy trì hòa bình và ổn định ở khu vực biên giới. Cuộc hội đàm này thể hiện mối quan hệ hợp tác hữu nghị lâu dài giữa hai nước, có ý nghĩa quan trọng đối với việc thúc đẩy phát triển kinh tế và tiến bộ xã hội ở khu vực biên giới hai nước. Trong bối cảnh quốc tế phức tạp và biến động, việc giải quyết bất đồng thông qua đối thoại và thương lượng, duy trì hòa bình và ổn định khu vực phù hợp với lợi ích cơ bản của nhân dân hai nước. Hội đàm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giải quyết vấn đề thông qua thương lượng hữu nghị, đặt nền tảng vững chắc cho hợp tác giữa hai nước ở khu vực biên giới trong tương lai. Về các vấn đề cụ thể, hai bên đã đạt được một số thỏa thuận về việc tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại biên giới, đơn giản hóa thủ tục đi lại của người dân, cũng như cơ chế hợp tác bảo vệ môi trường… và đã ký kết các thỏa thuận liên quan. Những thỏa thuận này không chỉ thổi luồng sinh khí mới vào sự phát triển kinh tế của khu vực biên giới mà còn xây dựng cầu nối mới cho giao lưu hữu nghị giữa nhân dân hai nước.

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

你好!请问您对1999年越南和中国边境会谈了解多少?

拼音

nǐ hǎo! qǐngwèn nín duì 1999 nián yuè nán hé zhōng guó biān jìng huì tán liǎo jiě duō shao?

Vietnamese

Chào bạn! Bạn có hiểu biết gì về cuộc hội đàm biên giới giữa Việt Nam và Trung Quốc năm 1999 không?

Cuộc trò chuyện 2

中文

我了解一些,这是一次重要的会谈,旨在加强两国边境地区的合作与交流,增进友谊。

拼音

wǒ liǎo jiě yīxiē, zhè shì yī cì zhòng yào de huì tán, zhǐ zài jiā qiáng liǎng guó biān jìng dì qū de hé zuò yǔ jiāo liú, zēng jìn yǒuyì.

Vietnamese

Tôi biết một chút, đây là một cuộc hội đàm quan trọng, nhằm mục đích tăng cường hợp tác và giao lưu giữa hai nước ở khu vực biên giới, thắt chặt tình hữu nghị.

Cuộc trò chuyện 3

中文

是的,这次会谈对于稳定两国边境地区局势,促进经济发展和文化交流都起到了积极作用。

拼音

shì de, zhè cì huì tán duì yú wěndìng liǎng guó biān jìng dì qū júshì, cù jìn jīng jì fāzhǎn hé wénhuà jiāo liú dōu qǐdào le jījí zuòyòng.

Vietnamese

Đúng vậy, cuộc hội đàm này đã đóng góp tích cực vào việc ổn định tình hình khu vực biên giới của hai nước, thúc đẩy phát triển kinh tế và giao lưu văn hóa.

Cuộc trò chuyện 4

中文

你们在会谈中都讨论了哪些具体问题呢?

拼音

nǐmen zài huì tán zhōng dōu tǎo lùn le nǎ xiē jùtǐ wèntí ne?

Vietnamese

Vậy trong cuộc hội đàm, hai bên đã thảo luận những vấn đề cụ thể nào?

Cuộc trò chuyện 5

中文

据我所知,会谈内容涉及边境贸易、人员往来、环境保护等多个领域,取得了显著成果。

拼音

jù wǒ suǒ zhī, huì tán nèiróng shèjí biān jìng màoyì, rényuán wǎng lái, huánjìng bǎohù děng duō gè lǐngyù, qǔdé le xiǎnzhù chéngguǒ.

Vietnamese

Theo như tôi được biết, nội dung hội đàm bao gồm nhiều lĩnh vực như thương mại biên giới, đi lại của người dân, bảo vệ môi trường… và đã đạt được những kết quả đáng kể.

Nền văn hóa

中文

在越南,称呼对方时,通常使用正式的称呼,例如“先生”、“女士”、“教授”等,除非是熟人之间,才使用比较亲密的称呼。

越南人十分重视礼仪,在与人交谈时,应保持尊重和礼貌,避免大声喧哗或打断对方讲话。

在谈论政治、宗教等敏感话题时,应谨慎小心,避免触及对方的底线。

Các biểu hiện nâng cao

中文

“此次会谈具有里程碑式的意义” (Cì cì huì tán jùyǒu lǐchéngbēi shì de yìyì)

“双方达成了广泛而深入的共识” (Shuāngfāng dá chéng le guǎngfàn ér shēnrù de gòngshì)

“为两国友好合作关系发展奠定了坚实基础” (Wèi liǎng guó yǒuhǎo hézuò guānxi fāzhǎn diànlè jiānshí jīchǔ)

Các điểm chính

中文

适用场景:与熟悉中国文化或对中越关系感兴趣的人交流。,年龄/身份适用性:对中越历史和外交有一定了解的人群。,常见错误提醒:避免使用带有偏见或负面评价的语言,保持客观公正的态度。

Các mẹo để học

中文

可以查找更多关于1999年中越边境会谈的资料,加深对该事件的了解。

可以与朋友或家人模拟对话,练习如何用更流畅的语言表达。

可以尝试用不同的方式表达相同的含义,提高语言表达能力。