越南农业合作协议签署 Ký kết hiệp định hợp tác nông nghiệp Việt Nam
Giới thiệu nội dung
中文
《越南和中国农业合作协议》的签订标志着两国农业合作进入一个新的阶段。该协议旨在促进双方在农业技术、市场准入、农产品贸易等方面的合作,以实现互利共赢。
越南是农业大国,拥有丰富的农业资源和经验,尤其在水稻种植、咖啡种植、水产养殖等领域具有优势。中国则是全球最大的农产品消费市场之一,拥有先进的农业技术和强大的市场需求。通过合作,越南可以将优质的农产品销往中国市场,并学习中国先进的农业技术和管理经验;中国则可以获得更多优质的农产品,并开拓新的农业投资和合作机遇。
该协议的具体内容包括但不限于:技术交流与合作,开展联合研究项目;在农产品标准化、质量控制、检验检疫方面开展合作;共同开发新的农业产品;拓展双方农产品贸易渠道,便利农产品进出口;鼓励双方企业进行农业领域的投资合作。
协议的签订将进一步深化两国农业合作关系,促进两国经济发展,增进两国人民之间的友好交流。双方将通过定期会晤和交流,共同推动协议的有效实施,确保合作项目顺利开展,并不断探索新的合作领域,确保合作的可持续性。
拼音
Vietnamese
Việc ký kết Hiệp định Hợp tác Nông nghiệp Việt Nam - Trung Quốc đánh dấu một bước ngoặt mới trong quan hệ hợp tác nông nghiệp giữa hai nước. Hiệp định này nhằm mục đích thúc đẩy hợp tác giữa hai bên trong các lĩnh vực kỹ thuật nông nghiệp, tiếp cận thị trường, thương mại nông sản, hướng tới mục tiêu cùng có lợi.
Việt Nam là một quốc gia nông nghiệp lớn, sở hữu nguồn tài nguyên và kinh nghiệm phong phú trong lĩnh vực nông nghiệp, đặc biệt là trong các lĩnh vực trồng lúa, trồng cà phê, nuôi trồng thủy sản. Trung Quốc là một trong những thị trường tiêu thụ nông sản lớn nhất thế giới, sở hữu công nghệ nông nghiệp tiên tiến và nhu cầu thị trường mạnh mẽ. Thông qua hợp tác, Việt Nam có thể xuất khẩu nông sản chất lượng cao sang thị trường Trung Quốc và học hỏi công nghệ, kinh nghiệm quản lý nông nghiệp tiên tiến của Trung Quốc; Trung Quốc có thể tiếp cận nhiều nông sản chất lượng cao hơn và mở rộng cơ hội đầu tư và hợp tác nông nghiệp mới.
Nội dung cụ thể của Hiệp định bao gồm nhưng không giới hạn ở: trao đổi và hợp tác kỹ thuật, triển khai các dự án nghiên cứu chung; hợp tác về tiêu chuẩn hóa nông sản, kiểm soát chất lượng, kiểm dịch; cùng nhau phát triển các sản phẩm nông nghiệp mới; mở rộng kênh thương mại nông sản giữa hai bên, tạo điều kiện thuận lợi cho xuất nhập khẩu nông sản; khuyến khích các doanh nghiệp của hai bên đầu tư hợp tác trong lĩnh vực nông nghiệp.
Việc ký kết Hiệp định sẽ thúc đẩy hơn nữa quan hệ hợp tác nông nghiệp giữa hai nước, thúc đẩy phát triển kinh tế của cả hai nước và tăng cường giao lưu hữu nghị giữa nhân dân hai nước. Hai bên sẽ thông qua các cuộc gặp gỡ và trao đổi thường xuyên để cùng nhau thúc đẩy việc thực hiện hiệu quả Hiệp định, đảm bảo các dự án hợp tác được triển khai thuận lợi và liên tục tìm kiếm các lĩnh vực hợp tác mới, đảm bảo tính bền vững của hợp tác.
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
你好!我想了解一下越南和中国农业合作协议的签订情况。
拼音
Vietnamese
Chào bạn! Mình muốn tìm hiểu thêm về việc ký kết hiệp định hợp tác nông nghiệp giữa Việt Nam và Trung Quốc.
Cuộc trò chuyện 2
中文
当然可以!这份协议旨在促进两国农业领域的合作,包括技术交流、市场准入等等,对双方都有利。
拼音
Vietnamese
Đương nhiên rồi! Hiệp định này nhằm mục đích thúc đẩy hợp tác trong lĩnh vực nông nghiệp giữa hai nước, bao gồm trao đổi kỹ thuật, tiếp cận thị trường, v.v., và mang lại lợi ích cho cả hai bên.
Cuộc trò chuyện 3
中文
具体来说,有哪些合作项目呢?
拼音
Vietnamese
Cụ thể thì có những dự án hợp tác nào vậy?
Cuộc trò chuyện 4
中文
例如,双方可以合作研发新品种,提高农作物产量,还可以互相学习先进的农业技术和管理经验。
拼音
Vietnamese
Ví dụ, hai bên có thể hợp tác nghiên cứu và phát triển các giống cây trồng mới, nâng cao năng suất cây trồng, và có thể học hỏi lẫn nhau về công nghệ và kinh nghiệm quản lý nông nghiệp tiên tiến.
Cuộc trò chuyện 5
中文
这听起来真不错!感谢你的详细解释。
拼音
Vietnamese
Nghe hay đấy! Cảm ơn bạn đã giải thích chi tiết.
Nền văn hóa
中文
“Ký kết hiệp định” là một cụm từ mang tính trang trọng, thường được sử dụng trong các văn bản chính thức.
在正式场合下,使用越南语时应注意礼貌用语,例如“ kính chào”, “xin lỗi”, “cảm ơn”等。
在非正式场合下,可以根据与对方的关系,选择相应的口语化表达,例如“chào”, “lỗi”, “cảm ơn”等。
Các biểu hiện nâng cao
中文
“Việc ký kết hiệp định này đánh dấu một bước tiến quan trọng trong quan hệ hợp tác song phương.”
“Hiệp định này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần tăng cường tình hữu nghị giữa hai dân tộc.”
“Việt Nam cam kết hợp tác chặt chẽ với Trung Quốc để đảm bảo hiệu quả thực hiện Hiệp định.”
Các điểm chính
中文
在与越南人谈论农业合作时,应了解越南的农业优势和发展现状。,注意尊重越南的文化传统和礼仪。,在沟通中,应使用清晰、简洁的语言,避免使用歧义性词语。,应根据对方的身份和场合,选择合适的表达方式。
Các mẹo để học
中文
多阅读关于越南农业和中越农业合作的相关资料。
与越南人进行模拟对话练习,提高口语表达能力。
积极参加关于中越农业合作的研讨会或交流活动。
注意总结常见错误,避免再次犯错。