越南国会代表团友好访问中国 Chuyến thăm hữu nghị của Đoàn đại biểu Quốc hội Việt Nam tới Trung Quốc Yuènán Guóhuì dàibiǎotuán yǒuhǎo fǎngwèn Zhōngguó

Giới thiệu nội dung

中文

越南国会代表团对中国的友好访问是越中两国关系发展中的重要里程碑。此访旨在加强两国立法机构之间的交流与合作,增进相互理解和信任,为两国全面战略合作伙伴关系的持续健康稳定发展奠定坚实的基础。访问期间,代表团将与中国全国人大代表进行会谈,就共同关心的议题,例如经贸合作、文化交流、区域安全等进行深入探讨,并就进一步加强两国立法机构合作机制达成共识。这次访问充分体现了越南致力于深化越中全面战略合作伙伴关系的决心,也为两国人民之间的友好情谊注入了新的活力。

越南与中国山水相连,两国人民世代友好,有着源远流长的历史渊源和文化联系。然而,两国也面临着复杂的国际和地区形势,以及一些历史遗留问题。通过国会代表团的访问,双方可以就共同关心的问题进行坦诚对话,增进理解,妥善处理分歧,从而为构建更加稳定和互利的双边关系创造条件。

拼音

Yuènán Guóhuì dàibiǎotuán duì Zhōngguó de yǒuhǎo fǎngwèn shì Yuèzhōng liǎng guó guānxi fāzhǎn zhōng de zhòngyào lǐchéngbēi. Cǐ fǎng zǐ zài jiāqiáng liǎng guó lìfǎ jīgòu zhī jiān de jiāoliú yǔ hézuò, zēngjìn xiānghù lǐjiě hé xìnrèn, wèi liǎng guó quánmiàn zhànlüè hùobàn huì guānxi de chíxù jiànkāng wěndìng fāzhǎn diànlìng jiānshí de jīchǔ. Fǎngwèn qījiān, dàibiǎotuán jiāng yǔ Zhōngguó quánguó rén dà dàibiǎo jìnxíng huìtán, jiù gòngtóng guānxīn de yìtí, lìrú jīngmào hézuò, wénhuà jiāoliú, qūyù ānquán děng jìnxíng shēnrù tàn tǎo, bìng jiù jìnyībù jiāqiáng liǎng guó lìfǎ jīgòu hézuò jīzhì dáchéng gòngshì. Zhè cì fǎngwèn chōngfèn tǐxiàn le Yuènán zhì yú shēnhuà Yuèzhōng quánmiàn zhànlüè hùobàn huì guānxi de juéxīn, yě wèi liǎng guó rénmín zhī jiān de yǒuhǎo qíngyì zhùrù le xīn de huólì.

Yuènán yǔ Zhōngguó shānshuǐ xiānglián, liǎng guó rénmín shìdài yǒuhǎo, yǒuzhe yuányuǎn liúcháng de lìshǐ yuānyuán hé wénhuà liánxì. Rán'ér, liǎng guó yě miànlínzhe fùzá de guójì hé dìqū xíngshì, yǐjí yīxiē lìshǐ yíliú wèntí. Tōngguò Guóhuì dàibiǎotuán de fǎngwèn, shuāngfāng kěyǐ jiù gòngtóng guānxīn de wèntí jìnxíng tǎnchéng duìhuà, zēngjìn lǐjiě, tuǒshàn chǔlǐ fēnqí, cóng'ér wèi gòujiàn gèngjiā wěndìng hé hùlì de shuāngbiān guānxi chuàngzào tiáojiàn.

Vietnamese

Chuyến thăm hữu nghị của Đoàn đại biểu Quốc hội Việt Nam tới Trung Quốc là một cột mốc quan trọng trong quan hệ phát triển giữa hai nước Việt Nam và Trung Quốc. Chuyến thăm nhằm mục đích tăng cường giao lưu và hợp tác giữa các cơ quan lập pháp của hai nước, thúc đẩy sự hiểu biết và tin tưởng lẫn nhau, tạo nền tảng vững chắc cho mối quan hệ đối tác chiến lược toàn diện giữa hai nước tiếp tục phát triển mạnh mẽ, ổn định và bền vững. Trong chuyến thăm, Đoàn sẽ có các cuộc hội đàm với đại biểu Quốc hội toàn quốc Trung Quốc, thảo luận sâu rộng về những vấn đề mà hai bên cùng quan tâm, chẳng hạn như hợp tác kinh tế - thương mại, giao lưu văn hóa, an ninh khu vực, và nhất trí về việc tăng cường hơn nữa cơ chế hợp tác giữa các cơ quan lập pháp của hai nước. Chuyến thăm này thể hiện đầy đủ quyết tâm của Việt Nam trong việc làm sâu sắc hơn mối quan hệ đối tác chiến lược toàn diện Việt - Trung, đồng thời thổi một luồng sinh khí mới vào tình hữu nghị giữa nhân dân hai nước.

Việt Nam và Trung Quốc là hai nước láng giềng, nhân dân hai nước có mối quan hệ hữu nghị lâu đời, cùng chung lịch sử và văn hóa lâu đời. Tuy nhiên, hai nước cũng đang phải đối mặt với tình hình quốc tế và khu vực phức tạp, cũng như một số vấn đề tồn đọng từ lịch sử. Thông qua chuyến thăm của Đoàn đại biểu Quốc hội, hai bên có thể có cuộc đối thoại thẳng thắn về những vấn đề mà hai bên cùng quan tâm, tăng cường sự hiểu biết, giải quyết thỏa đáng những bất đồng, tạo điều kiện cho việc xây dựng mối quan hệ song phương ổn định và cùng có lợi hơn.

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

您好!欢迎越南国会代表团访问中国!我们非常荣幸能够接待各位。

拼音

Nín hǎo! Huānyíng Yuènán Guóhuì dàibiǎotuán fǎngwèn Zhōngguó! Wǒmen fēicháng róngxìng nénggòu jiēdài gèwèi.

Vietnamese

Chào mừng quý vị! Kính chào đoàn đại biểu Quốc hội Việt Nam đến thăm Trung Quốc! Chúng tôi rất vinh dự được đón tiếp quý vị.

Cuộc trò chuyện 2

中文

谢谢!我们也很高兴能有机会访问中国,增进两国人民之间的友谊。

拼音

Xièxie! Wǒmen yě hěn gāoxìng néng yǒu jīhuì fǎngwèn Zhōngguó, zēngjìn liǎng guó rénmín zhī jiān de yǒuyì.

Vietnamese

Cảm ơn! Chúng tôi cũng rất vui mừng có cơ hội đến thăm Trung Quốc, thắt chặt tình hữu nghị giữa hai nước.

Cuộc trò chuyện 3

中文

此次访问,贵方希望达成的主要目标是什么?

拼音

Cǐcì fǎngwèn, guìfāng xīwàng dáchéng de zhǔyào mùbiāo shì shénme?

Vietnamese

Mục tiêu chính mà đoàn mong muốn đạt được trong chuyến thăm này là gì?

Cuộc trò chuyện 4

中文

我们希望通过这次访问,进一步加强两国议会之间的交流合作,推动两国关系持续健康稳定发展。

拼音

Wǒmen xīwàng tōngguò zhè cì fǎngwèn, jìnyībù jiāqiáng liǎng guó yìhuì zhī jiān de jiāoliú hézuò, tuījìn liǎng guó guānxi chíxù jiànkāng wěndìng fāzhǎn.

Vietnamese

Chúng tôi hy vọng thông qua chuyến thăm này, sẽ tăng cường hơn nữa hợp tác và giao lưu giữa hai quốc hội, thúc đẩy quan hệ hai nước phát triển bền vững, ổn định và lành mạnh.

Cuộc trò chuyện 5

中文

这真是一个伟大的目标,我们相信通过共同努力,一定能够实现。

拼音

Zhè zhēn shì yīgè wěidà de mùbiāo, wǒmen xiāngxìn tōngguò gòngtóng nǔlì, yīdìng nénggòu shíxiàn.

Vietnamese

Đó quả là một mục tiêu cao cả, chúng ta tin tưởng rằng bằng sự nỗ lực chung, nhất định sẽ đạt được.

Nền văn hóa

中文

“Chuyến thăm hữu nghị” nhấn mạnh tính chất thân thiện và thiện chí của cuộc gặp gỡ.

Trong giao tiếp với người Trung Quốc, nên thể hiện sự tôn trọng và lịch sự.

Cần chú ý đến việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp với bối cảnh giao tiếp, tránh những từ ngữ quá thân mật hoặc không trang trọng trong các cuộc gặp gỡ chính thức.

Nên tìm hiểu trước về văn hóa Trung Quốc để tránh những hiểu lầm không đáng có trong giao tiếp.

Các biểu hiện nâng cao

中文

“thắt chặt quan hệ hữu nghị” (thắt chặt tình hữu nghị)

“tăng cường hợp tác song phương” (tăng cường sự hợp tác giữa hai bên)

“đẩy mạnh giao lưu văn hóa” (đẩy mạnh sự giao lưu văn hóa giữa hai nước)

Các điểm chính

中文

适用范围:适用于正式场合,如外交、会谈等,也适用于非正式场合,如与中国友人之间的交流。,年龄/身份适用性:适用所有年龄段和身份的人。,常见错误提醒:避免使用过分亲昵或不正式的语言;应注意语言的准确性和完整性,避免出现歧义。

Các mẹo để học

中文

多练习口语表达,熟悉各种场景的对话;

多阅读与中国相关的资料,了解中国文化,提高语言表达能力;

与母语为汉语的人进行练习,获得反馈和纠正。