越南科学研究合作中心成立 Thành lập trung tâm hợp tác nghiên cứu khoa học Việt Nam
Giới thiệu nội dung
中文
越南科学研究合作中心(Thành lập trung tâm hợp tác nghiên cứu khoa học Việt Nam)的成立旨在加强越南与世界其他国家在科学研究领域的合作。鉴于越南经济快速发展和对科技创新的日益重视,该中心肩负着促进科技进步、培养高素质人才以及提升越南在全球科技舞台上竞争力的重要使命。
中心将通过多种方式促进国际合作,例如:
* 联合研究项目:与其他国家的研究机构合作开展联合研究,共享资源和专业知识。
* 学术交流:组织和参与国际学术会议、研讨会和交流项目,促进思想碰撞和知识传播。
* 人才培养:为越南青年科学家和工程师提供赴海外学习和培训的机会,提升他们的科研能力和国际视野。
* 技术转移:促进先进技术的转移和应用,推动越南科技产业的发展。
越南科学研究合作中心的成立,标志着越南在科技发展道路上迈出了重要一步,它将为越南的科技进步和经济发展注入新的活力。
拼音
Vietnamese
Việc thành lập Trung tâm Hợp tác Nghiên cứu Khoa học Việt Nam nhằm mục đích tăng cường hợp tác nghiên cứu khoa học giữa Việt Nam và các quốc gia khác trên thế giới. Với sự phát triển kinh tế nhanh chóng của Việt Nam và sự chú trọng ngày càng tăng đối với đổi mới công nghệ, trung tâm này có nhiệm vụ quan trọng trong việc thúc đẩy tiến bộ khoa học và công nghệ, đào tạo nhân tài chất lượng cao và nâng cao năng lực cạnh tranh của Việt Nam trên trường quốc tế.
Trung tâm sẽ thúc đẩy hợp tác quốc tế thông qua nhiều hình thức, ví dụ như:
* Dự án nghiên cứu chung: Hợp tác với các tổ chức nghiên cứu của các nước khác để thực hiện nghiên cứu chung, chia sẻ nguồn lực và chuyên môn.
* Trao đổi học thuật: Tổ chức và tham gia các hội nghị, hội thảo và chương trình trao đổi học thuật quốc tế, thúc đẩy sự giao lưu ý tưởng và lan tỏa kiến thức.
* Đào tạo nhân tài: Cung cấp cơ hội học tập và đào tạo tại nước ngoài cho các nhà khoa học và kỹ sư trẻ của Việt Nam, nâng cao năng lực nghiên cứu và tầm nhìn quốc tế của họ.
* Chuyển giao công nghệ: Thúc đẩy việc chuyển giao và ứng dụng công nghệ tiên tiến, thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp công nghệ cao của Việt Nam.
Việc thành lập Trung tâm Hợp tác Nghiên cứu Khoa học Việt Nam đánh dấu một bước tiến quan trọng của Việt Nam trong con đường phát triển khoa học và công nghệ, và sẽ góp phần thúc đẩy sự tiến bộ khoa học và phát triển kinh tế của Việt Nam.
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
你好!请问您能介绍一下“越南科学研究合作中心成立”吗?
拼音
Vietnamese
Chào bạn! Bạn có thể giới thiệu về "Việc thành lập Trung tâm hợp tác nghiên cứu khoa học Việt Nam" được không?
Cuộc trò chuyện 2
中文
当然可以!越南科学研究合作中心旨在促进越南与其他国家在科学研究领域的合作,推动科技发展,培养人才。中心将开展各种合作项目,例如联合研究、学术交流、人才培训等等。
拼音
Vietnamese
Đương nhiên rồi! Trung tâm hợp tác nghiên cứu khoa học Việt Nam nhằm mục đích thúc đẩy hợp tác nghiên cứu khoa học giữa Việt Nam và các quốc gia khác, thúc đẩy sự phát triển khoa học và công nghệ, và đào tạo nhân tài. Trung tâm sẽ thực hiện nhiều dự án hợp tác khác nhau, chẳng hạn như nghiên cứu chung, trao đổi học thuật, đào tạo nhân lực, v.v.
Cuộc trò chuyện 3
中文
听起来很有意义!请问中心目前有哪些具体的合作项目?
拼音
Vietnamese
Nghe rất ý nghĩa! Vậy hiện tại trung tâm có những dự án hợp tác cụ thể nào?
Cuộc trò chuyện 4
中文
目前正在与中国、韩国、日本等国家的一些科研机构合作,开展多个领域的联合研究项目,例如农业科技、生物医药等。
拼音
Vietnamese
Hiện tại đang hợp tác với một số viện nghiên cứu của các quốc gia như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, để thực hiện các dự án nghiên cứu chung trong nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như công nghệ nông nghiệp, dược phẩm sinh học, v.v.
Cuộc trò chuyện 5
中文
感谢您的详细介绍!期待中心取得更大的成就!
拼音
Vietnamese
Cảm ơn bạn đã giới thiệu chi tiết! Chúc mừng trung tâm đạt được nhiều thành tựu hơn nữa!
Nền văn hóa
中文
“越南科学研究合作中心成立”是一个正式场合使用的说法,用于官方报告、新闻报道等。在非正式场合,可以更简洁地说“越南成立了一个科学研究合作中心”。
在越南,科技发展备受关注,成立这样的中心体现了国家对科技创新的重视和对国际合作的开放态度。
Các biểu hiện nâng cao
中文
“该中心旨在…”, “中心将通过多种方式…”, “这标志着越南在…道路上迈出了重要一步”等表达更正式、更具学术性。
可以加入一些具体的合作案例,使介绍更生动形象。
Các điểm chính
中文
该场景适用于与外国人介绍越南科技发展、国际合作等情况。,使用该场景时要注意语境,选择合适的表达方式,避免使用过于口语化的表达。,年龄和身份没有严格限制,但应根据对方的身份和文化背景调整语言风格。,避免出现语法错误和文化误解。
Các mẹo để học
中文
可以准备一些关于越南科技发展现状、国际合作案例等相关资料,以便更好地进行介绍。
可以先进行简单的自我介绍,再进行主题介绍,最后进行总结和展望。
练习时可以找一个伙伴进行模拟对话,提高语言表达能力和应变能力。