越南经济革新(Doi Moi 1986) Đổi mới kinh tế (Đổi Mới 1986) Yuènán jīngjì géxīn (Doi Moi 1986)

Giới thiệu nội dung

中文

“Đổi Mới”经济改革,中文译为“革新”,是指越南社会主义共和国从1986年开始实施的一系列经济和政治改革。在此之前,越南长期实行中央计划经济体制,生产效率低下,经济发展停滞不前。面对严峻的经济形势,越南共产党于1986年12月在越共六大上正式启动了“革新开放”政策,旨在转变经济体制,推动经济发展。

Doi Moi改革的核心内容包括:

1. 从中央计划经济向市场经济过渡:逐步放松政府对经济的控制,允许市场机制发挥作用,鼓励私营经济发展。
2. 对外开放:积极引进外资,参与国际贸易,融入全球经济体系。
3. 国有企业改革:对国有企业进行改革,提高效率,增强竞争力。
4. 农业改革:推行土地承包责任制,提高农业生产效率。

Doi Moi改革取得了显著的成就,越南经济实现了快速增长,人民生活水平得到显著提高。然而,改革过程中也面临着一些挑战,例如贫富差距扩大、环境污染、腐败等问题。

总而言之,Doi Moi改革是越南历史上具有里程碑意义的事件,它为越南的经济发展和社会进步奠定了坚实的基础。

拼音

“Duǒi Mòiw” jīngjì gǎigé, zhōngwén yì wéi “géxīn”, shì zhǐ yuènán shèhuì zhǔyì gònghéguó cóng 1986 nián kāishǐ shīshī de yī xìliè jīngjì hé zhèngzhì gǎigé. Zài cǐ zhīqián, yuènán chángqí shíxíng zhōngyāng jìhuà jīngjì tǐzhì, shēngchǎn xiàolǜ dīxià, jīngjì fāzhǎn tíngzhì bù qián. Miàn duì yánjùn de jīngjì xíngshì, yuènán gòngchǎndǎng yú 1986 nián 12 yuè zài yuègòng liù dà shàng zhèngshì qǐdòng le “géxīn kāifàng” zhèngcè, zhǐ zài zhuǎnbiàn jīngjì tǐzhì, tuīdòng jīngjì fāzhǎn.

Doi Moi gǎigé de héxīn nèiróng bāokuò:

1. Cóng zhōngyāng jìhuà jīngjì xiàng shìchǎng jīngjì guòdù:zhúbù fàngsōng zhèngfǔ duì jīngjì de kòngzhì, yǔnxǔ shìchǎng jìzhì fāhuī zuòyòng, gǔlì sīyíng jīngjì fāzhǎn.
2. Duì wài kāifàng:jījí yǐn jìn wàizī, cānyù guójì màoyì, róngrù quánqiú jīngjì tǐxì.
3. Guóyǒu qǐyè gǎigé:duì guóyǒu qǐyè jìnxíng gǎigé, tígāo xiàolǜ, zēngqiáng jìngzhēnglì.
4. Nóngyè gǎigé:tuīxíng tǔdì chéngbāo zérèn zhì, tígāo nóngyè shēngchǎn xiàolǜ.

Doi Moi gǎigé qǔdé le xiǎnzhù de chéngjiù, yuènán jīngjì shíxiàn le kuàisù zēngzhǎng, rénmín shēnghuó shuǐpíng dédào xiǎnzhù tígāo. Rán'ér, gǎigé guòchéng zhōng yě miànlínzhe yīxiē tiǎozhàn, lìrú pínfù chājù kuòdà, huánjìng wūrǎn, fǔbài děng wèntí.

Zǒng ér yán zhī, Doi Moi gǎigé shì yuènán lìshǐ shàng jùyǒu lǐchéngbēi yìyì de shìjiàn, tā wèi yuènán de jīngjì fāzhǎn hé shèhuì jìnbù diànlèi le jiānshí de jīchǔ.

Vietnamese

Chính sách kinh tế Đổi Mới (1986) là một loạt các cải cách kinh tế và chính trị được Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam thực hiện bắt đầu từ năm 1986. Trước đó, Việt Nam áp dụng mô hình kinh tế kế hoạch tập trung trong thời gian dài, dẫn đến năng suất thấp và trì trệ kinh tế. Đối mặt với tình hình kinh tế khó khăn, Đảng Cộng sản Việt Nam đã chính thức khởi động chính sách "Đổi Mới" tại Đại hội VI của Đảng vào tháng 12 năm 1986, nhằm mục đích chuyển đổi cơ chế kinh tế và thúc đẩy phát triển kinh tế.

Nội dung cốt lõi của cải cách Đổi Mới bao gồm:

1. Chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch tập trung sang nền kinh tế thị trường: từ từ nới lỏng sự kiểm soát của chính phủ đối với nền kinh tế, cho phép cơ chế thị trường phát huy tác dụng, khuyến khích phát triển kinh tế tư nhân.
2. Mở cửa đối ngoại: tích cực thu hút đầu tư nước ngoài, tham gia thương mại quốc tế, hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu.
3. Cải cách doanh nghiệp nhà nước: cải cách các doanh nghiệp nhà nước, nâng cao hiệu quả, tăng cường sức cạnh tranh.
4. Cải cách nông nghiệp: thực hiện chế độ khoán hộ, nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp.

Đổi Mới đã đạt được những thành tựu đáng kể, Việt Nam đã có sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và đời sống người dân được cải thiện rõ rệt. Tuy nhiên, quá trình cải cách cũng gặp phải một số thách thức, ví dụ như khoảng cách giàu nghèo ngày càng lớn, ô nhiễm môi trường, tham nhũng…

Tóm lại, Đổi Mới là một sự kiện mang tính bước ngoặt trong lịch sử Việt Nam, nó đã đặt nền móng vững chắc cho sự phát triển kinh tế và tiến bộ xã hội của Việt Nam.

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A:您好,请问您对越南的Doi Moi改革了解多少?
B:略知一二,听说这是越南经济发展的一个重要转折点,能详细介绍一下吗?
A:当然可以。Doi Moi改革始于1986年,标志着越南放弃了中央计划经济模式,转向市场经济,鼓励外资进入,推动了越南的经济快速增长。
B:那这个改革对越南人民的生活带来了哪些改变呢?
A:改革开放后,越南人民的生活水平显著提高,贫困率大幅下降,城市化进程加快,人民的生活更加富裕。
B:听起来非常成功,那么Doi Moi改革过程中有没有遇到什么挑战呢?
A:当然有,例如国有企业改革、贫富差距扩大、环境污染等问题,都需要持续解决。

拼音

A:Nín hǎo, qǐngwèn nín duì yuènán de Doi Moi gǎigé leǎojiě duōshao?
B:Lüè zhī yī'èr, tīngshuō zhè shì yuènán jīngjì fāzhǎn de yīgè zhòngyào zhuǎnzhé diǎn, néng xiángxì jièshào yīxià ma?
A:Dāngrán kěyǐ. Doi Moi gǎigé shǐ yú 1986 nián, biaozhì zhe yuènán fàngqì le zhōngyāng jìhuà jīngjì móshì, zhuǎnxiàng shìchǎng jīngjì, gǔlì wàizī jìnrù, tuīdòng le yuènán de jīngjì kuàisù zēngzhǎng.
B:Nà zhège gǎigé duì yuènán rénmín de shēnghuó dài lái le nǎxiē gǎibiàn ne?
A:Gǎigé kāifàng hòu, yuènán rénmín de shēnghuó shuǐpíng xiǎnzhù tígāo, pínkùn lǜ dàfú xiàjiàng, chéngshì huà jìnchéng jiākuài, rénmín de shēnghuó gèngjiā fùyù.
B:Tīng qǐlái fēicháng chénggōng, nàme Doi Moi gǎigé guòchéng zhōng yǒu méiyǒu yùdào shénme tiǎozhàn ne?
A:Dāngrán yǒu, lìrú guóyǒu qǐyè gǎigé, pínfù chājù kuòdà, huánjìng wūrǎn děng wèntí, dōu xūyào chíxù jiějué.

Vietnamese

A: Xin chào, bạn có hiểu biết gì về cải cách Đổi Mới của Việt Nam không?
B: Tôi biết một chút, nghe nói đây là một bước ngoặt quan trọng trong sự phát triển kinh tế của Việt Nam, bạn có thể giới thiệu chi tiết hơn không?
A: Được rồi. Cải cách Đổi Mới bắt đầu từ năm 1986, đánh dấu sự từ bỏ mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung của Việt Nam, chuyển sang nền kinh tế thị trường, khuyến khích đầu tư nước ngoài, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng của Việt Nam.
B: Vậy cải cách này đã mang lại những thay đổi nào cho cuộc sống của người dân Việt Nam?
A: Sau cải cách mở cửa, mức sống của người dân Việt Nam được cải thiện đáng kể, tỷ lệ nghèo giảm mạnh, quá trình đô thị hóa được đẩy nhanh, cuộc sống của người dân ngày càng giàu có hơn.
B: Nghe có vẻ rất thành công, vậy trong quá trình cải cách Đổi Mới có gặp phải những thách thức gì không?
A: Tất nhiên là có, ví dụ như cải cách doanh nghiệp nhà nước, khoảng cách giàu nghèo ngày càng lớn, ô nhiễm môi trường, v.v… đều cần phải giải quyết liên tục.

Nền văn hóa

中文

Doi Moi改革是越南摆脱贫困和落后,走向繁荣富强的关键性举措,具有重要的历史意义和文化内涵。

理解Doi Moi改革需要结合越南的历史背景,了解其在冷战结束和全球化浪潮中的特殊地位。

在正式场合,应使用正式的称呼和表达方式;在非正式场合,可以适当使用一些口语化的表达。

Các biểu hiện nâng cao

中文

“Doi Moi改革是越南社会主义市场经济体制的奠基石”

“Doi Moi改革不仅改变了越南的经济面貌,也深刻地影响了越南的社会和政治”

“越南在Doi Moi改革中吸取了中国改革开放的经验,并结合自身的国情进行了创新”

Các điểm chính

中文

使用场景:与人讨论越南经济发展史、改革开放政策、社会主义市场经济体制等话题时,可以运用该场景对话。,年龄/身份适用性:适用于各个年龄段和身份的人群。,常见错误提醒:避免将Doi Moi误读或误译,应准确掌握其含义和发音。

Các mẹo để học

中文

练习时,可以尝试替换一些关键词,例如将Doi Moi替换成其他越南语词汇,增强语言的灵活性和表达能力。

可以结合图片、视频等多媒体素材,让练习更加生动形象。

可以与朋友或家人进行角色扮演,提高语言运用能力。