非政府组织(NGO) Hoạt động phi chính phủ (NGO) fēi zhèngfǔ zǔzhī (NGO)

Giới thiệu nội dung

中文

在越南,Hoạt động phi chính phủ (NGO) 指的是非政府组织,它们是独立于政府之外的非营利性组织,致力于为社会提供各种服务和援助。越南的NGO发展迅速,数量众多,涵盖了社会生活的方方面面。

这些组织的运作方式多种多样,有些专注于特定的领域,例如环境保护、医疗卫生、教育等等;有些则开展综合性的项目,旨在解决多个社会问题。

越南NGO的主要资金来源包括国际组织的捐款、外国政府的援助、企业捐赠以及个人捐款。这些资金被用于支持各种项目,例如扶贫、社区发展、人权保护、妇女儿童权益保护等等。

值得一提的是,越南政府对NGO的运作有一定的监管,但同时也鼓励NGO的发展,并为其提供一定的支持。这使得越南的NGO能够在国家发展中发挥越来越重要的作用,成为政府和社会之间的桥梁,推动越南的社会进步和经济发展。

拼音

zài yuènán, Hoạt động phi chính phủ (NGO) zhǐ de shì fēi zhèngfǔ zǔzhī, tāmen shì dúlì yú zhèngfǔ zhī wài de fēi yínglì xìng zǔzhī, zhìlì yú wèi shèhuì tígōng gè zhǒng fúwù hé yuánzhù. yuènán de NGO fāzhǎn sùsù, shùliàng zhòngduō, hángài le shèhuì shēnghuó de fāng fāng miàn miàn.

zhèxiē zǔzhī de yùnzuò fāngshì duō zhǒng duō yàng, yǒuxiē zhuānzū yú tèdìng de lǐngyù, lìrú huánjìng bǎohù, yīliáo wèishēng, jiàoyù děngděng; yǒuxiē zé kāizhǎn zōnghéxìng de xiàngmù, zhǐ zài yú jiějué duō gè shèhuì wèntí.

Yuènán NGO de zhǔyào zījīn láiyuán bāokuò guójì zǔzhī de juānkuǎn, wàiguó zhèngfǔ de yuánzhù, qǐyè juānzèng yǐjí gèrén juānkuǎn. zhèxiē zījīn bèi yòng yú zhīchí gè zhǒng xiàngmù, lìrú fú pín, shèqū fāzhǎn, rénquán bǎohù, fùnǚ értóng quán yì bǎohù děngděng.

zhídé yītí de shì, yuènán zhèngfǔ duì NGO de yùnzuò yǒu yīdìng de jiānguǎn, dàn tóngshí yě gǔlì NGO de fāzhǎn, bìng wèi qí tígōng yīdìng de zhīchí. zhè shǐdé yuènán de NGO nénggòu zài guójiā fāzhǎn zhōng fāhuī yuè lái yuè zhòngyào de zuòyòng, chéngwéi zhèngfǔ hé shèhuì zhī jiān de qiáoliáng, tuīdòng yuènán de shèhuì jìnbù hé jīngjì fāzhǎn.

Vietnamese

Ở Việt Nam, Hoạt động phi chính phủ (NGO) chỉ các tổ chức phi chính phủ, là những tổ chức phi lợi nhuận hoạt động độc lập với chính phủ, cam kết cung cấp các dịch vụ và hỗ trợ khác nhau cho xã hội. Các NGO ở Việt Nam phát triển nhanh chóng, số lượng rất nhiều và bao gồm nhiều khía cạnh của đời sống xã hội.

Các tổ chức này hoạt động đa dạng, một số tập trung vào các lĩnh vực cụ thể như bảo vệ môi trường, y tế, giáo dục,…; một số khác lại thực hiện các dự án tổng hợp nhằm giải quyết nhiều vấn đề xã hội.

Nguồn tài chính chính của các NGO Việt Nam bao gồm các khoản đóng góp từ các tổ chức quốc tế, viện trợ từ chính phủ nước ngoài, đóng góp từ doanh nghiệp và đóng góp từ cá nhân. Những khoản tiền này được sử dụng để hỗ trợ nhiều dự án, chẳng hạn như xóa đói giảm nghèo, phát triển cộng đồng, bảo vệ nhân quyền, bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và trẻ em.

Điều đáng nói là chính phủ Việt Nam có sự giám sát nhất định đối với hoạt động của các NGO, nhưng đồng thời cũng khuyến khích sự phát triển của các NGO và cung cấp hỗ trợ nhất định cho chúng. Điều này cho phép các NGO của Việt Nam đóng vai trò ngày càng quan trọng trong sự phát triển của đất nước, trở thành cầu nối giữa chính phủ và xã hội, thúc đẩy tiến bộ xã hội và phát triển kinh tế của Việt Nam.

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

你好,请问越南的非政府组织(NGO)主要做什么样的工作?

拼音

nǐ hǎo, qǐng wèn yuènán de fēi zhèngfǔ zǔzhī (NGO) zhǔyào zuò shénmeyàng de gōngzuò?

Vietnamese

Chào bạn, bạn có thể cho mình biết các tổ chức phi chính phủ (NGO) ở Việt Nam chủ yếu làm những công việc gì không?

Cuộc trò chuyện 2

中文

它们的工作范围很广,包括扶贫、教育、医疗卫生、环境保护等等,具体工作内容因组织而异。有些NGO专注于某个特定领域,有些则开展综合性的项目。

拼音

tāmen de gōngzuò fànwéi hěn guǎng, bāokuò fú pín, jiàoyù, yīliáo wèishēng, huánjìng bǎohù děngděng, jùtǐ gōngzuò nèiróng yīn zǔzhī ér yì. yǒuxiē NGO zhuānzū yú mǒu gè tèdìng lǐngyù, yǒuxiē zé kāizhǎn zōnghéxìng de xiàngmù.

Vietnamese

Phạm vi hoạt động của chúng rất rộng, bao gồm xóa đói giảm nghèo, giáo dục, y tế, bảo vệ môi trường, v.v… Nội dung công việc cụ thể khác nhau tùy thuộc vào từng tổ chức. Một số NGO tập trung vào một lĩnh vực cụ thể, trong khi số khác lại thực hiện các dự án tổng hợp.

Cuộc trò chuyện 3

中文

那这些NGO的资金来源主要有哪些?

拼音

nà zhèxiē NGO de zījīn láiyuán zhǔyào yǒu nǎxiē?

Vietnamese

Vậy nguồn tài chính chính của các NGO này đến từ đâu?

Cuộc trò chuyện 4

中文

主要来自国际组织的捐款、外国政府的援助、以及一些企业的捐赠和个人的慈善捐款。

拼音

zhǔyào láizì guójì zǔzhī de juānkuǎn, wàiguó zhèngfǔ de yuánzhù, yǐjí yīxiē qǐyè de juānzèng hé gèrén de císhàn juānkuǎn.

Vietnamese

Chủ yếu đến từ các khoản đóng góp của các tổ chức quốc tế, viện trợ của chính phủ nước ngoài, cũng như các khoản quyên góp từ các doanh nghiệp và các khoản quyên góp từ thiện cá nhân.

Cuộc trò chuyện 5

中文

明白了,谢谢你的解释。

拼音

míngbái le, xièxie nǐ de jiěshì.

Vietnamese

Mình hiểu rồi, cảm ơn bạn đã giải thích.

Nền văn hóa

中文

在越南,NGO是一个普遍使用的词汇,通常指非政府组织,与中国的用法类似。

与政府官员或正式场合讨论NGO相关话题时,应使用较为正式的语言。

Các biểu hiện nâng cao

中文

NGO在越南的社会发展中扮演着越来越重要的角色。

越南政府对NGO的监管既要确保其合法合规,又要鼓励其创新和发展。

Các điểm chính

中文

与越南人交流时,可以使用越南语或中文,但应根据对方的语言能力调整。,讨论NGO时,需要了解越南的社会背景和相关政策。,避免使用带有偏见或歧视性的语言。

Các mẹo để học

中文

多阅读关于越南NGO的资料,了解其运作模式和社会影响。

与越南朋友或NGO工作人员进行交流,了解他们的工作和经验。