非现金支付 Thanh toán không dùng tiền mặt
Giới thiệu nội dung
中文
“Thanh toán không dùng tiền mặt”在越南语中意为“非现金支付”,指的是不用现金进行交易,而是使用其他支付方式,例如银行卡、移动支付(例如Momo、ZaloPay)等。近年来,随着互联网和移动支付技术的快速发展,越南的非现金支付方式日益普及,尤其是在城市地区。
在越南,许多商家都接受多种支付方式,这为消费者提供了极大的便利。年轻人和城市居民普遍使用移动支付,而老年人或农村居民则更倾向于使用现金或银行卡。
移动支付平台Momo和ZaloPay在越南非常流行,它们提供多种服务,例如转账、支付账单、充值话费等,几乎渗透到了越南人生活的方方面面。许多小商贩也开始使用二维码收款,这使得即使是路边摊也可以便捷地进行非现金支付。
虽然非现金支付越来越普及,但现金仍然是越南社会中广泛使用的支付方式,尤其是在农村地区和小型交易中。这主要是因为部分人群对新技术的接受度较低,以及网络覆盖范围的限制。
总之,越南的非现金支付正处于快速发展的阶段,它不仅改变了人们的消费习惯,也推动了越南经济的数字化转型。
拼音
Vietnamese
Thanh toán không dùng tiền mặt, hay còn gọi là thanh toán điện tử, đang ngày càng phổ biến ở Việt Nam. Thay vì sử dụng tiền mặt, người dân và các doanh nghiệp ngày càng ưa chuộng các phương thức thanh toán hiện đại như thẻ ngân hàng, ví điện tử (Momo, ZaloPay) và các ứng dụng thanh toán khác.
Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin và điện thoại thông minh đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phổ biến của thanh toán không dùng tiền mặt. Đặc biệt ở các thành phố lớn, việc sử dụng ví điện tử và các ứng dụng thanh toán đã trở nên vô cùng quen thuộc. Việc này mang lại nhiều lợi ích như tiết kiệm thời gian, tăng tính an toàn, và minh bạch hơn trong giao dịch.
Tuy nhiên, ở các vùng nông thôn, người dân vẫn còn quen thuộc với việc sử dụng tiền mặt nhiều hơn. Điều này là do một số nguyên nhân như hạ tầng kỹ thuật số chưa phát triển đồng đều, kiến thức về công nghệ còn hạn chế ở một số đối tượng, và quan niệm về việc sử dụng tiền mặt vẫn còn phổ biến.
Momo và ZaloPay là hai ví điện tử phổ biến nhất ở Việt Nam, tích hợp nhiều tính năng đa dạng, không chỉ thanh toán mà còn chuyển tiền, nạp tiền điện thoại, mua vé... Sự xuất hiện của các mã QR cũng góp phần đáng kể vào việc phổ cập thanh toán không dùng tiền mặt, ngay cả ở các quầy hàng nhỏ ven đường.
Tóm lại, xu hướng thanh toán không dùng tiền mặt đang phát triển mạnh mẽ ở Việt Nam, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế số và thay đổi thói quen tiêu dùng của người dân. Tuy nhiên, sự phát triển này cần sự hỗ trợ từ chính phủ và các doanh nghiệp để đảm bảo tính an toàn và công bằng trong quá trình chuyển đổi.
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
A:你好,请问可以用支付宝或者微信支付吗?
B:对不起,我们这里只收现金或者银行卡。
A:那好吧,我用现金支付。
B:好的,谢谢您的光临!
A:不用谢。
拼音
Vietnamese
A: Chào bạn, mình có thể thanh toán bằng Alipay hoặc WeChat Pay không?
B: Xin lỗi bạn nhé, chúng tôi chỉ nhận tiền mặt hoặc thẻ ngân hàng thôi.
A: Vậy thì mình dùng tiền mặt vậy.
B: Được rồi, cảm ơn bạn đã ghé thăm!
A: Không có gì.
Cuộc trò chuyện 2
中文
A: 这家咖啡店的支付方式好先进啊,可以用Momo!
B: 是啊,越南现在移动支付普及率很高,很多地方都支持Momo、ZaloPay等本土的电子钱包,使用起来很方便。
A: 确实,比在国内只能用现金方便多了。
B: 是啊,而且这些电子钱包通常都绑定银行卡,所以和国内的支付方式差不多。
A: 我觉得以后越南的无现金支付会越来越普及。
拼音
Vietnamese
A: Quán cà phê này thanh toán hiện đại quá, có thể dùng Momo luôn kìa!
B: Đúng rồi, hiện nay ở Việt Nam tỷ lệ phổ biến thanh toán di động rất cao, nhiều nơi đều hỗ trợ các ví điện tử nội địa như Momo, ZaloPay,... rất tiện lợi.
A: Thật đấy, tiện hơn nhiều so với việc chỉ dùng tiền mặt ở trong nước.
B: Đúng vậy, hơn nữa các ví điện tử này thường liên kết với thẻ ngân hàng nên cũng tương tự như hình thức thanh toán ở Việt Nam.
A: Mình nghĩ sau này thanh toán không dùng tiền mặt ở Việt Nam sẽ ngày càng phổ biến.
Nền văn hóa
中文
在越南,使用移动支付已经成为一种潮流,尤其是在年轻人中。
在正式场合,使用银行卡或信用卡更显正式。在非正式场合,使用移动支付更为方便快捷。
越南的移动支付普及率虽然很高,但在农村地区,现金仍然是主要的支付方式。
Các biểu hiện nâng cao
中文
这个月我的支出超过了预算。
请您帮我确认一下付款信息。
这笔交易已经成功处理。
Các điểm chính
中文
在越南使用移动支付时,需要确保手机有足够的网络流量。,需要注意保护个人信息和账户安全。,部分商家可能只接受现金或银行卡支付,所以最好提前确认支付方式。
Các mẹo để học
中文
多练习一些与支付相关的越南语口语表达。
尝试使用越南当地的移动支付App,例如Momo和ZaloPay。