Giãn cách xã hội Giãn cách xã hội
Giới thiệu nội dung
中文
Giãn cách xã hội,中文译为“社会隔离”或“保持社交距离”,拼音为[jiǎn kè chā xùn huì]。在越南,Giãn cách xã hội并非简单的“居家隔离”,而是政府为应对疫情而采取的一系列综合性措施,旨在减少人员接触,降低病毒传播风险。这些措施涵盖多个方面,包括限制人员流动,鼓励在家办公,关闭非必要公共场所,以及倡导戴口罩、勤洗手等个人防护措施。
越南的社会结构和文化传统,决定了Giãn cách xã hội的实施并非易事。越南人重视人际关系,家庭和社区联系紧密,人们习惯于聚会、拜访亲友。因此,政府在推行Giãn cách xã hội时,需要充分考虑这些因素,采取循序渐进、灵活多变的策略,并通过多种渠道进行宣传教育,提高公众的理解和配合度。
在疫情的不同阶段,Giãn cách xã hội的具体措施也会有所调整。例如,在疫情严重时期,政府可能会采取更严格的限制措施,例如封锁城市或特定区域;而在疫情缓和时期,则会适当放宽限制,鼓励人们在遵守安全措施的前提下恢复正常的社会生活。
总而言之,越南的Giãn cách xã hội不仅仅是一句口号,而是一套复杂的社会管理体系,它需要政府、企业和个人共同努力才能有效实施,最终目标是保护人民健康,维护社会稳定。
拼音
Vietnamese
Giãn cách xã hội, dịch nghĩa sang tiếng Trung là “cách ly xã hội” hoặc “giữ khoảng cách xã hội”, phiên âm là [jiǎn kè chā xùn huì]. Ở Việt Nam, Giãn cách xã hội không chỉ đơn giản là “ở nhà cách ly”, mà là một loạt các biện pháp toàn diện do chính phủ thực hiện để ứng phó với đại dịch, nhằm mục đích giảm thiểu tiếp xúc giữa người với người, làm giảm nguy cơ lây lan virus. Những biện pháp này bao gồm nhiều khía cạnh, bao gồm hạn chế đi lại, khuyến khích làm việc tại nhà, đóng cửa các địa điểm công cộng không cần thiết, cũng như vận động đeo khẩu trang, thường xuyên rửa tay và các biện pháp phòng hộ cá nhân khác.
Cấu trúc xã hội và truyền thống văn hóa của Việt Nam quyết định việc thực hiện Giãn cách xã hội không phải là điều dễ dàng. Người Việt Nam coi trọng các mối quan hệ cá nhân, gia đình và cộng đồng gắn bó chặt chẽ, mọi người quen với việc tụ tập, thăm hỏi người thân. Do đó, khi thực hiện Giãn cách xã hội, chính phủ cần xem xét đầy đủ các yếu tố này, áp dụng chiến lược từng bước, linh hoạt và đa dạng, đồng thời tiến hành tuyên truyền giáo dục thông qua nhiều kênh khác nhau, nâng cao nhận thức và sự hợp tác của công chúng.
Ở các giai đoạn khác nhau của đại dịch, các biện pháp cụ thể của Giãn cách xã hội cũng sẽ được điều chỉnh. Ví dụ, trong thời kỳ dịch bệnh nghiêm trọng, chính phủ có thể áp dụng các biện pháp hạn chế nghiêm ngặt hơn, chẳng hạn như phong tỏa thành phố hoặc khu vực cụ thể; trong khi đó, trong thời kỳ dịch bệnh được kiểm soát, các hạn chế sẽ được nới lỏng một cách thích hợp, khuyến khích mọi người khôi phục cuộc sống xã hội bình thường với điều kiện tuân thủ các biện pháp an toàn.
Tóm lại, Giãn cách xã hội ở Việt Nam không chỉ là một khẩu hiệu, mà là một hệ thống quản lý xã hội phức tạp, đòi hỏi sự nỗ lực chung của chính phủ, doanh nghiệp và cá nhân để thực hiện có hiệu quả, mục tiêu cuối cùng là bảo vệ sức khỏe người dân, duy trì sự ổn định xã hội.
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
A:你好,最近越南的疫情怎么样?
B:还好,政府一直都在推行Giãn cách xã hội,大家都很配合,情况有所好转。
A:Giãn cách xã hội?这是什么意思?
B:就是保持社交距离,尽量避免人群聚集,减少感染的风险。
A:哦,这样啊,跟我们国家以前采取的措施有点像。
B:是的,不过越南的情况和中国不太一样,我们国家比较依赖人际关系,所以政府也采取了一些更有针对性的措施,比如限制人员流动,推广线上办公等等。
A:了解了,谢谢你的讲解。
拼音
Vietnamese
A: Chào bạn, tình hình dịch bệnh ở Việt Nam gần đây thế nào?
B: Khá tốt, chính phủ vẫn luôn thực hiện Giãn cách xã hội, mọi người đều rất hợp tác, tình hình đã khá hơn.
A: Giãn cách xã hội? Điều đó có nghĩa là gì?
B: Đó là giữ khoảng cách xã hội, cố gắng tránh tụ tập đông người, giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm.
A: Ồ, như vậy à, hơi giống với các biện pháp mà đất nước chúng ta đã thực hiện trước đây.
B: Đúng vậy, nhưng tình hình ở Việt Nam và Trung Quốc không hoàn toàn giống nhau, đất nước chúng ta khá phụ thuộc vào các mối quan hệ cá nhân, vì vậy chính phủ cũng đã thực hiện một số biện pháp cụ thể hơn, chẳng hạn như hạn chế đi lại, thúc đẩy làm việc trực tuyến, v.v.
A: Mình hiểu rồi, cảm ơn bạn đã giải thích.
Nền văn hóa
中文
Giãn cách xã hội在越南文化背景下,需要考虑到越南人重视人际关系、家庭和社区联系紧密的特点。
正式场合下,可以使用更正式的表达,例如'thực hiện nghiêm túc các biện pháp giãn cách xã hội';非正式场合下,可以使用更口语化的表达,例如'giữ khoảng cách cho an toàn'
Các biểu hiện nâng cao
中文
为了更有效地控制疫情传播,政府加大了对Giãn cách xã hội的宣传力度。
我们应该积极配合政府的Giãn cách xã hội政策,为疫情防控贡献力量。
虽然Giãn cách xã hội给生活带来了不便,但为了大家的健康安全,我们必须坚持下去。
Các điểm chính
中文
Giãn cách xã hội的使用场景主要是在疫情期间,或者其他需要保持社交距离的场合。,该表达适用于各个年龄段和身份的人群,但表达方式可能略有不同。,常见错误包括误解Giãn cách xã hội的含义,或者不正确地使用该表达。
Các mẹo để học
中文
多听多说越南语,积累词汇和表达方式。
在实际生活中运用Giãn cách xã hội的相关表达,提高口语表达能力。
多阅读相关的越南语资料,了解Giãn cách xã hội的文化背景和社会意义。