光辉灿烂 Rực rỡ
Explanation
形容前途光明,事业辉煌。
Miêu tả một tương lai tươi sáng hoặc một sự nghiệp thành công.
Origin Story
年轻的画家李明,从小就对绘画有着非凡的热爱。他每天坚持练习,从素描到油画,从静物到人物,他不断地探索,不断地学习。他的画室里,堆满了画布,画架上总是有未完成的作品。尽管他经历过无数次的失败,但他从不气馁,反而更加努力。一次偶然的机会,他的作品被一位著名的艺术评论家赏识,从此他的才华开始绽放。他的画作,以其独特的风格和深刻的内涵,赢得了广泛的赞誉。他的画展,总是人山人海,他的名字,也开始家喻户晓。李明的事业,光辉灿烂,他用自己的汗水和努力,谱写了一曲艺术的华章。他曾经的辛酸和努力,都成为了他光辉灿烂事业的铺路石。他用自己的行动,诠释了“天道酬勤”的真谛,也用自己的成功,激励着更多的人勇敢追逐梦想。
Họa sĩ trẻ Lý Minh từ nhỏ đã có tình yêu đặc biệt với hội họa. Anh luyện tập mỗi ngày, từ vẽ phác thảo đến hội họa sơn dầu, từ tĩnh vật đến chân dung, liên tục khám phá và học hỏi. Xưởng vẽ của anh chất đầy tranh vẽ, giá vẽ lúc nào cũng có những tác phẩm dang dở. Mặc dù trải qua vô số lần thất bại, anh không hề nản chí, mà càng nỗ lực hơn. Một cơ hội tình cờ, tác phẩm của anh được một nhà phê bình nghệ thuật nổi tiếng chú ý, và từ đó tài năng của anh bắt đầu tỏa sáng. Tranh của anh, với phong cách độc đáo và nội dung sâu sắc, đã nhận được sự hoan nghênh rộng rãi. Triển lãm tranh của anh lúc nào cũng đông nghịt người, và tên tuổi của anh trở nên nổi tiếng. Sự nghiệp của Lý Minh rực rỡ, anh đã viết nên một kiệt tác nghệ thuật bằng mồ hôi và công sức của mình. Những khó khăn và nỗ lực trước đây đã trở thành bàn đạp cho sự nghiệp rực rỡ của anh. Bằng hành động của mình, anh đã làm sáng tỏ ý nghĩa thực sự của câu “Trời không phụ lòng người có chí”, và thành công của anh đã truyền cảm hứng cho nhiều người khác dũng cảm theo đuổi ước mơ của họ.
Usage
常用来形容前途光明,事业辉煌,也可以用来赞美取得的成就。
Thường được dùng để miêu tả một tương lai tươi sáng hoặc một sự nghiệp rực rỡ, cũng có thể được dùng để ca ngợi những thành tựu đạt được.
Examples
-
他的未来光辉灿烂。
ta de weilai guanghui canlan
Tương lai của anh ấy tươi sáng.
-
他的事业光辉灿烂。
ta de shiye guanghui canlan
Sự nghiệp của anh ấy rực rỡ