加减乘除 jiā jiǎn chéng chú Cộng, trừ, nhân, chia

Explanation

加减乘除是算术中的四种基本运算,也比喻事物的增减变化。

Cộng, trừ, nhân, chia là bốn phép tính cơ bản trong số học. Nó cũng được dùng để mô tả sự thay đổi của sự vật.

Origin Story

在一个古老的村庄里,住着一位名叫阿牛的年轻人。阿牛从小就对数字有着非凡的热情,他喜欢用加减乘除来计算生活中的一切。村里人常说,阿牛就像一个活算盘,任何数字难题都能被他轻而易举地解决。一天,村里要修建一座新的水库,需要计算出工程所需的材料数量。村长为此犯了愁,因为计算过于复杂。这时,阿牛站了出来,他利用加减乘除,以及自己独特的计算方法,快速算出了所需材料的精确数量,并列出了详细的清单。村民们都惊叹于阿牛的才华,水库也顺利建成。从此,阿牛的智慧传遍了整个村庄,人们都敬佩他的计算能力,也学会了用加减乘除来解决生活中的难题。

zài yīgè gǔ lǎo de cūn zhuāng lǐ, zhù zhe yī wèi míng jiào ā niú de nián qīng rén. ā niú cóng xiǎo jiù duì shù zì yǒu zhe fēi fán de rè qíng, tā xǐ huan yòng jiā jiǎn chéng chú lái jì suàn shēng huó zhōng de yī qiè. cūn lǐ rén cháng shuō, ā niú jiù xiàng yīgè huó suàn pán, rè hé shù zì nán tí dōu néng bèi tā qīng ér yǐ jǔ de jiě jué. yī tiān, cūn lǐ yào xiū jiàn yī zuò xīn de shuǐ kù, xū yào jì suàn chū gōng chéng suǒ xū de cái liào shù liàng. cūn zhǎng wèi cǐ fàn le chóu, yīn wèi jì suàn guò yú fù zá. zhè shí, ā niú zhàn le chū lái, tā lì yòng jiā jiǎn chéng chú, yǐ jí zì jǐ dú tè de jì suàn fāng fǎ, kuài sù suàn chū le suǒ xū cái liào de jīng què shù liàng, bìng liè chū le xiáng xì de qīng dān. cūn mín men dōu jīng tàn yú ā niú de cái huá, shuǐ kù yě shùn lì jiàn chéng. cóng cǐ, ā niú de zhì huì chuán biàn le zhěng gè cūn zhuāng, rén men dōu jìng pèi tā de jì suàn néng lì, yě xué huì le yòng jiā jiǎn chéng chú lái jiě jué shēng huó zhōng de nán tí.

Trong một ngôi làng cổ xưa, có một chàng trai trẻ tên là An Niu. An Niu có niềm đam mê phi thường với các con số từ nhỏ, và cậu thích sử dụng phép cộng, trừ, nhân, chia để tính toán mọi thứ trong cuộc sống. Dân làng thường nói rằng An Niu như một bàn tính sống, có khả năng giải quyết bất kỳ bài toán số học nào một cách dễ dàng. Một ngày nọ, làng cần xây dựng một hồ chứa nước mới, và cần phải tính toán số lượng vật liệu cần thiết. Trưởng làng lo lắng vì phép tính quá phức tạp. Lúc này, An Niu đứng ra. Sử dụng phép cộng, trừ, nhân, chia, cũng như các phương pháp tính toán độc đáo của mình, cậu nhanh chóng tính toán được số lượng vật liệu chính xác cần thiết và lập thành một bảng kê chi tiết. Dân làng kinh ngạc trước tài năng của An Niu, và hồ chứa nước đã được hoàn thành thành công. Từ đó, trí tuệ của An Niu lan rộng khắp cả làng. Mọi người ngưỡng mộ khả năng tính toán của cậu và học cách sử dụng phép cộng, trừ, nhân, chia để giải quyết các vấn đề trong cuộc sống.

Usage

加减乘除通常用来指代算术的四则运算,也比喻事物的增减变化,可作主语、宾语。

jiā jiǎn chéng chú tōng cháng yòng lái zhǐ dài suàn shù de sì zé yùn suàn, yě bǐ yù shì wù de zēng jiǎn biàn huà, kě zuò zhǔ yǔ, bīn yǔ

Cộng, trừ, nhân, chia thường được dùng để chỉ bốn phép tính cơ bản trong số học, nhưng nó cũng được dùng để mô tả sự thay đổi của sự vật. Nó có thể được dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Examples

  • 人生就像加减乘除,有增有减,有成有败。

    rén shēng jiù xiàng jiā jiǎn chéng chú, yǒu zēng yǒu jiǎn, yǒu chéng yǒu bài

    Cuộc sống giống như phép cộng, trừ, nhân, chia; có tăng có giảm, có thành công có thất bại.

  • 学习要掌握加减乘除,才能计算出结果。

    xué xí yào zhǎng wò jiā jiǎn chéng chú, cái néng jì suàn chū jié guǒ

    Bạn cần nắm vững phép cộng, trừ, nhân, chia để tính toán kết quả