独到之处 khía cạnh độc đáo
Explanation
指某种事物、观点或作品中独特而精彩的部分,通常带有赞扬的意味。
Chỉ đến phần độc đáo và xuất sắc của một vật, quan điểm hoặc tác phẩm, thường mang ý nghĩa khen ngợi.
Origin Story
年轻的画家李明,在一次艺术展上展出了他最新的作品——一幅水墨画。这幅画并没有采用传统的山水画法,而是大胆地运用了抽象的表现手法。画面上,墨色浓淡相间,线条奔放流畅,整体构图简洁有力,却又蕴含着深邃的意境。许多观众都被这幅画独特的风格所吸引,纷纷驻足观看,赞叹不已。一些艺术评论家也给予了高度评价,认为这幅画是李明艺术生涯中的一个里程碑,其独到之处在于它突破了传统,展现了艺术家独特的艺术视角和创造力。李明并没有刻意追求所谓的“创新”,而是从内心深处自然流露,他将自己对生活的感悟融入到画作之中,用自己的方式去表达对世界的理解。因此,这幅画不仅仅是一幅艺术品,更是一部充满诗意的生命之歌。
Một họa sĩ trẻ, Lý Minh, đã trưng bày tác phẩm mới nhất của mình - một bức tranh mực đơn sắc - tại một triển lãm nghệ thuật. Bức tranh này không sử dụng các kỹ thuật vẽ tranh phong cảnh truyền thống mà táo bạo sử dụng lối diễn đạt trừu tượng. Trên vải, các sắc độ mực đậm và nhạt đan xen, các đường nét phóng khoáng và uyển chuyển, bố cục tổng thể đơn giản nhưng mạnh mẽ, lại tràn đầy ý niệm nghệ thuật sâu sắc. Nhiều người xem bị cuốn hút bởi phong cách độc đáo của bức tranh, dừng lại để chiêm ngưỡng và ca ngợi nó. Một số nhà phê bình nghệ thuật cũng dành lời khen ngợi cao, coi bức tranh này là một cột mốc trong sự nghiệp nghệ thuật của Lý Minh. Nét độc đáo của nó nằm ở chỗ nó phá vỡ truyền thống, thể hiện quan điểm nghệ thuật và khả năng sáng tạo độc đáo của nghệ sĩ. Lý Minh không cố tình theo đuổi cái gọi là "đổi mới" mà để cho cảm xúc nội tâm tuôn chảy tự nhiên, thổi hồn cái nhìn của mình về cuộc sống vào tác phẩm nghệ thuật và thể hiện nhận thức của mình về thế giới theo cách riêng. Vì vậy, bức tranh này không chỉ đơn thuần là một tác phẩm nghệ thuật mà còn là một bài ca cuộc sống đầy thi vị.
Usage
通常用于赞扬某人或某事的独特之处,多用于书面语。
Thường được dùng để khen ngợi sự độc đáo của một người hoặc một vật, chủ yếu trong văn viết.
Examples
-
他的绘画技巧独到之处在于色彩的运用。
tā de huìhuà jìqiǎo dúdào zhī chù zàiyú sècǎi de yòngyùn
Nét độc đáo trong kỹ thuật vẽ của ông ấy nằm ở cách sử dụng màu sắc.
-
这篇论文的独到之处在于其独特的视角。
zhè piān lùnwén de dúdào zhī chù zàiyú qí dú tè de shìjiǎo
Điều độc đáo của bài luận này nằm ở góc nhìn độc đáo của nó.