不毛之地 vùng đất cằn cỗi
Explanation
不生长草木庄稼的荒地。形容荒凉、贫瘠。
Đất cằn cỗi không mọc cây cỏ hoặc hoa màu. Nó miêu tả một khu vực hoang vắng và cằn cỗi.
Origin Story
公元前597年,楚庄王率军攻打郑国,一举攻破郑国都城,郑襄公见大势已去,只好赤膊上阵,向楚庄王请降,表示愿意割地赔款,并将郑国子民作为奴隶献给楚国,只求楚庄王能给他留下一点不毛之地让他得以生存。楚庄王见郑襄公如此诚恳,便答应了他的请求,让他在荒凉贫瘠之地苟延残喘。消息传到郑国后,百姓都悲叹不已,感叹自己未来的命运。
Năm 597 trước Công nguyên, Chu Trang Vương dẫn quân tấn công nước Trịnh và chiếm được kinh đô của nước này. Trịnh Tương Công thấy tình thế đã không còn gì cứu vãn, đành phải đầu hàng không điều kiện. Ông đề nghị nhường đất và dân Trịnh cho nước Chu, chỉ xin Chu Trang Vương để lại cho ông một vùng đất cằn cỗi nhỏ để sinh tồn. Chu Trang Vương, cảm kích trước lòng thành của Trịnh Tương Công, đã chấp thuận yêu cầu này, cho phép ông sống tạm bợ trên vùng đất khô cằn và hoang vu. Tin tức này lan đến Trịnh, khiến người dân vô cùng đau buồn trước số phận tương lai của họ.
Usage
多用于形容荒凉贫瘠的土地。
Chủ yếu được sử dụng để miêu tả vùng đất hoang vắng và cằn cỗi.
Examples
-
这片土地曾经是人烟稀少的不毛之地。
zhè piàn tǔdì céngjīng shì rényān xīshǎo de bù máo zhī dì
Vùng đất này trước đây từng là vùng đất cằn cỗi, thưa thớt dân cư.
-
经过几代人的努力,这片不毛之地终于变成了绿洲。
jīngguò jǐ dài rén de nǔlì, zhè piàn bù máo zhī dì zhōngyú biàn chéng le lǜzhōu
Sau nhiều thế hệ nỗ lực, vùng đất cằn cỗi này cuối cùng đã trở thành ốc đảo..