文化了解 Sự hiểu biết về văn hóa wénhuà liǎojiě

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A:你好,请问您对中国的传统文化了解多少?
B:我了解一些,比如功夫、京剧和长城。
A:很好!除了这些,中国还有很多其他的传统文化,例如书法、绘画、诗词等等,你想了解哪方面呢?
B:我想了解一下中国的书法,听说它很有历史底蕴。
A:是的,中国书法已有几千年的历史了,它不仅是一种艺术形式,更是一种修身养性的方式。你想学习一下吗?
B:有机会的话我很想学习。
A:那太好了,我们可以一起学习,我正好有一些相关的书籍和视频资源。

拼音

A:nǐ hǎo, qǐng wèn nín duì zhōngguó de chuántǒng wénhuà liǎojiě duōshao?
B:wǒ liǎojiě yīxiē, bǐrú gōngfū、 jīngjù hé chángchéng。
A:hěn hǎo! chú le zhèxiē, zhōngguó hái yǒu hěn duō qítā de chuántǒng wénhuà, lìrú shūfǎ、 huìhuà、 shīcí děng děng, nǐ xiǎng liǎojiě nǎ fāngmiàn ne?
B:wǒ xiǎng liǎojiě yīxià zhōngguó de shūfǎ, tīng shuō tā hěn yǒu lìshǐ dǐyùn。
A:shì de, zhōngguó shūfǎ yǐ yǒu jǐ qiānián de lìshǐ le, tā bù jǐn shì yī zhǒng yìshù xíngshì, gèng shì yī zhǒng xiūshēn yǎngxìng de fāngshì。 nǐ xiǎng xuéxí yīxià ma?
B:yǒu jīhuì de huà wǒ hěn xiǎng xuéxí。
A:nà tài hǎo le, wǒmen kěyǐ yīqǐ xuéxí, wǒ zhèng hǎo yǒu yīxiē xiāngguān de shūjí hé shìpín zīyuán。

Vietnamese

A: Xin chào, bạn biết bao nhiêu về văn hóa truyền thống Trung Quốc?
B: Tôi biết một chút, ví dụ như Kung Fu, kịch kinh kịch và Vạn Lý Trường Thành.
A: Tốt lắm! Ngoài những điều đó, Trung Quốc còn có rất nhiều văn hoá truyền thống khác, ví dụ như thư pháp, hội hoạ, thơ ca, v.v... Bạn muốn tìm hiểu khía cạnh nào?
B: Tôi muốn tìm hiểu về thư pháp Trung Quốc, tôi nghe nói nó có nền tảng lịch sử rất phong phú.
A: Đúng vậy, thư pháp Trung Quốc đã có lịch sử hàng nghìn năm. Nó không chỉ là một hình thức nghệ thuật, mà còn là một phương pháp tu dưỡng bản thân. Bạn có muốn học không?
B: Nếu có cơ hội, tôi rất muốn học.
A: Tuyệt vời, chúng ta có thể học cùng nhau. Tôi tình cờ có một số sách và tài nguyên video liên quan.

Cuộc trò chuyện 2

中文

A:了解中国文化需要时间和耐心,需要从不同的角度去观察和体会。

Vietnamese

Hiểu văn hóa Trung Quốc cần thời gian và sự kiên nhẫn, cần quan sát và trải nghiệm từ nhiều góc độ khác nhau.

Các cụm từ thông dụng

了解中国文化

liǎojiě zhōngguó wénhuà

Hiểu văn hóa Trung Quốc

Nền văn hóa

中文

了解中国文化需要时间和耐心,需要从不同的角度去观察和体会。

拼音

liǎojiě zhōngguó wénhuà xūyào shíjiān hé nàixīn, xūyào cóng bùtóng de jiǎodù qù guānchá hé tǐhuì。

Vietnamese

Hiểu văn hóa Trung Quốc cần thời gian và sự kiên nhẫn, cần quan sát và trải nghiệm từ nhiều góc độ khác nhau.

Cởi mở với những quan điểm và cách tiếp cận khác nhau.

Tránh đưa ra những phán xét chung chung.

Tìm hiểu về ý nghĩa văn hóa của các biểu tượng và cử chỉ quan trọng.

Các biểu hiện nâng cao

中文

精通中国文化

深入了解中国历史

对中国文化有独到的见解

拼音

jīngtōng zhōngguó wénhuà

shēnrù liǎojiě zhōngguó lìshǐ

duì zhōngguó wénhuà yǒu dúdào de jiànjiě

Vietnamese

Thông thạo văn hóa Trung Quốc

Hiểu sâu sắc về lịch sử Trung Quốc

Có cái nhìn độc đáo về văn hóa Trung Quốc

Các bản sao văn hóa

中文

避免谈论政治敏感话题,尊重中国人的文化习俗。

拼音

bìmiǎn tánlùn zhèngzhì mǐngǎn huàtí, zūnjìng zhōngguó rén de wénhuà xísú。

Vietnamese

Tránh thảo luận về các chủ đề nhạy cảm về chính trị, tôn trọng phong tục tập quán văn hóa của người Trung Quốc.

Các điểm chính

中文

根据对方的文化背景和了解程度调整谈话内容和方式,注意语言的礼貌和尊重。

拼音

gēnjù duìfāng de wénhuà bèijǐng hé liǎojiě chéngdù tiáozhěng tánhuà nèiróng hé fāngshì, zhùyì yǔyán de lǐmào hé zūnjìng。

Vietnamese

Điều chỉnh nội dung và cách thức trò chuyện tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa và mức độ hiểu biết của người đối thoại, chú ý đến ngôn ngữ lịch sự và tôn trọng.

Các mẹo để học

中文

多阅读关于中国文化的书籍和文章

观看有关中国文化的纪录片和电影

与中国人交流,学习他们的文化习俗

拼音

duō yuèdú guānyú zhōngguó wénhuà de shūjí hé wénzhāng

guān kàn yǒuguān zhōngguó wénhuà de jìlùpiàn hé diànyǐng

yǔ zhōngguó rén jiāoliú, xuéxí tāmen de wénhuà xísú

Vietnamese

Đọc nhiều sách và bài báo về văn hóa Trung Quốc

Xem phim tài liệu và phim về văn hóa Trung Quốc

Giao lưu với người Trung Quốc và học hỏi phong tục tập quán văn hóa của họ