一年一度 thường niên
Explanation
指每年一次,形容事件发生的频率。
Chỉ đến một cái gì đó xảy ra một lần trong một năm, mô tả tần suất của các sự kiện.
Origin Story
在古代的中国,人们过着日出而作,日落而息的生活,一年四季,周而复始。农民们辛勤耕作,收获着丰收的喜悦,他们会定期举行一些祭祀活动来感谢神灵的保佑。其中,最重要的节日之一就是一年一度的丰收节。 丰收节当天,人们会穿上最美的衣服,来到田野里,举行各种仪式,祈求来年风调雨顺,五谷丰登。他们还会用新收获的粮食,做成各种美味的食物,与家人朋友一起分享,庆祝丰收的喜悦。 在丰收节的晚上,人们会点燃篝火,载歌载舞,庆祝丰收的喜悦。火光映照着人们欢快的笑脸,也照亮了他们对未来的美好期盼。 一年一度的丰收节,不仅是一个传统的节日,更是一个承载着人们对美好生活的期盼和祝福的节日。
Ở Trung Quốc cổ đại, người dân sống theo chu kỳ mặt trời, mọc lên và lặn xuống. Bốn mùa luân phiên năm này qua năm khác. Nông dân làm việc chăm chỉ và gặt hái thành quả lao động của họ. Họ thường xuyên tổ chức các nghi lễ tế lễ để cảm ơn các vị thần về sự bảo vệ của họ. Một trong những lễ hội quan trọng nhất là lễ hội thu hoạch hàng năm. Vào ngày lễ hội thu hoạch, mọi người sẽ mặc những bộ quần áo đẹp nhất của họ và đến cánh đồng để tổ chức các nghi lễ khác nhau, cầu nguyện cho thời tiết tốt và mùa màng bội thu trong năm tới. Họ cũng sẽ làm các món ăn ngon từ ngũ cốc mới thu hoạch, chia sẻ với gia đình và bạn bè để kỷ niệm niềm vui của mùa thu hoạch. Vào buổi tối của lễ hội thu hoạch, mọi người sẽ đốt lửa trại, hát và nhảy múa, kỷ niệm niềm vui của mùa thu hoạch. Ánh lửa phản chiếu khuôn mặt vui vẻ của mọi người và soi sáng hy vọng của họ về một tương lai tươi sáng. Lễ hội thu hoạch hàng năm không chỉ là một lễ hội truyền thống, mà còn là một lễ hội mang theo hy vọng và lời chúc của người dân cho một cuộc sống tốt đẹp.
Usage
用于描述每年都会发生一次的事件或活动。
Được sử dụng để mô tả các sự kiện hoặc hoạt động xảy ra một lần trong một năm.
Examples
-
元宵节是一年一度的传统节日。
yuán xiāo jié shì yī nián yī dù de chuán tǒng jié rì
Tết Nguyên tiêu là một lễ hội truyền thống thường niên.
-
公司每年都会举办一年一度的年会。
gōng sī měi nián dōu huì jǔ bàn yī nián yī dù de nián huì
Công ty tổ chức một bữa tiệc tất niên hàng năm mỗi năm.
-
我期待一年一度的毕业典礼。
wǒ qídài yī nián yī dù de bì yè diǎn lǐ
Tôi mong đợi lễ tốt nghiệp thường niên.