不可限量 vô hạn
Explanation
形容人的前途非常光明,没有界限,潜力巨大。
Miêu tả tương lai rất hứa hẹn của một người, không giới hạn, với tiềm năng to lớn.
Origin Story
从前,在一个偏僻的小山村里,住着一个名叫小明的孩子。小明从小就天资聪颖,对任何事物都充满了好奇心。他喜欢阅读各种书籍,喜欢观察各种自然现象,喜欢思考各种问题。他并不满足于现状,总想着如何才能让自己变得更好,变得更有用。有一天,小明的父亲带他去城里,参观一个大型的展览会。展览会上,各种各样的科技产品琳琅满目,让小明大开眼界。小明看到一个机器人,可以自动完成各种复杂的动作,不由得赞叹不已。父亲笑着说:"小明,你将来也可以成为这样的人才!"小明听了父亲的话,心里充满了喜悦和自信。他知道,只要自己努力学习,不断进步,就一定能够实现自己的梦想。从此以后,小明更加努力地学习,认真地思考,不断地探索。他参加各种竞赛,取得优异的成绩。他毕业后,顺利地进入了一家大型科技公司工作。在公司里,小明发挥着自己的聪明才智,取得了令人瞩目的成就。他被人们称为"科技奇才"。小明的成功,证明了他的才华是不可限量。他的故事,也激励着无数年轻人勇敢地追逐自己的梦想。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một cậu bé tên là Tiểu Minh. Từ nhỏ, Tiểu Minh đã thông minh và tò mò về mọi thứ. Cậu thích đọc nhiều loại sách, quan sát các hiện tượng tự nhiên và suy nghĩ về nhiều vấn đề khác nhau. Cậu không hài lòng với hiện trạng và luôn luôn nghĩ về cách để cải thiện bản thân và trở nên hữu ích hơn. Một ngày nọ, bố của Tiểu Minh đã đưa cậu đến thành phố để tham quan một cuộc triển lãm lớn. Tại triển lãm, nhiều sản phẩm công nghệ hiện đại đã làm cho Tiểu Minh vô cùng thích thú. Tiểu Minh đã nhìn thấy một con rô-bốt có thể tự động thực hiện nhiều hành động phức tạp và cậu đã rất ngạc nhiên. Bố cậu mỉm cười và nói: "Tiểu Minh, con cũng có thể trở thành một người tài giỏi như vậy!" Tiểu Minh tràn đầy niềm vui và sự tự tin. Cậu biết rằng, chỉ cần cậu học hành chăm chỉ và không ngừng tiến bộ, cậu chắc chắn sẽ đạt được ước mơ của mình. Từ đó trở đi, Tiểu Minh càng học hành chăm chỉ hơn, suy nghĩ kỹ lưỡng hơn và không ngừng khám phá. Cậu đã tham gia nhiều cuộc thi và đạt được kết quả xuất sắc. Sau khi tốt nghiệp, cậu đã thành công trong việc vào làm việc tại một công ty công nghệ lớn. Tại công ty, Tiểu Minh đã sử dụng trí thông minh của mình để đạt được những thành tựu đáng kể. Cậu được gọi là "thiên tài công nghệ". Thành công của Tiểu Minh đã chứng minh rằng tài năng của cậu là vô hạn. Câu chuyện của cậu cũng đã truyền cảm hứng cho vô số bạn trẻ dũng cảm theo đuổi ước mơ của mình.
Usage
用于形容一个人才华横溢,前途光明,发展潜力巨大,没有限制。多用于对年轻人的赞扬和鼓励。
Được sử dụng để miêu tả tài năng xuất chúng của một người, tương lai tươi sáng và tiềm năng phát triển to lớn, không giới hạn. Thường được dùng để khen ngợi và động viên những người trẻ tuổi.
Examples
-
他的才华不可限量,未来必成大器。
ta de caihua bu ke xian liang, weilai bi cheng daqi. xiao li de qianli bu ke xian liang, qian tu yi pian guangming
Tài năng của anh ấy là vô hạn, anh ấy chắc chắn sẽ đạt được những thành tựu lớn.
-
小李的潜力不可限量,前途一片光明。
Tiềm năng của Tiêu Lý là vô hạn, tương lai của anh ấy tươi sáng.