古色古香 cổ kính
Explanation
形容建筑物、器物、书画等富有古雅的色彩和情调。
Được sử dụng để mô tả các tòa nhà, đồ vật, thư pháp và tranh vẽ, v.v., với bầu không khí cổ kính và trang nhã.
Origin Story
老张是一位热爱收藏的古董爱好者,他的家中摆满了各种古色古香的物件。从明清时期的瓷器到汉代的青铜器,每一个物件都散发着历史的厚重感。他最珍爱的是一件清代的玉雕,玉质温润细腻,雕工精湛绝伦,人物栩栩如生,让人仿佛穿越时空,回到那个风华绝代的时代。这件玉雕的每一个细节都充满了古色古香的气息,它不仅仅是一件艺术品,更是历史的见证。老张常常坐在玉雕前,细细品味着它所蕴含的文化底蕴和历史故事,感受着中华文化的博大精深。他的家中,不只是一座普通的住宅,更像是一座小小的博物馆,充满了古色古香的历史气息,向人们展示着中华文化的魅力。
Ông già Trương là một người đam mê sưu tầm đồ cổ. Nhà ông tràn ngập những đồ vật cổ xưa. Từ đồ sứ thời Minh và Thanh đến đồ đồng thời Hán, mỗi đồ vật đều toát lên vẻ thâm trầm của lịch sử. Vật ông yêu quý nhất là một tác phẩm điêu khắc ngọc thời nhà Thanh. Ngọc mịn màng và tinh tế, tay nghề điêu luyện và tuyệt vời, các nhân vật sống động như thật, khiến người ta có cảm giác như đang du hành xuyên không gian và thời gian, trở lại thời đại huy hoàng đó. Mỗi chi tiết của tác phẩm điêu khắc ngọc này đều toát lên vẻ cổ kính. Nó không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật mà còn là bằng chứng lịch sử. Ông già Trương thường ngồi trước tác phẩm điêu khắc ngọc, thưởng thức di sản văn hóa và những câu chuyện lịch sử của nó, và cảm nhận được sự bao la và thâm sâu của văn hóa Trung Hoa. Ngôi nhà của ông không chỉ là một nơi ở bình thường, mà còn giống như một bảo tàng nhỏ, tràn ngập không khí lịch sử cổ kính, thể hiện được sức hút của văn hóa Trung Hoa.
Usage
作定语,宾语;形容建筑物、器物、书画等。
Là tính từ, tân ngữ; để mô tả các tòa nhà, đồ vật, thư pháp và tranh vẽ, v.v.
Examples
-
这家古董店的物件个个都古色古香。
zhè jiā gǔdǒng diàn de wùjiàn gè gè dōu gǔ sè gǔ xiāng
Mỗi món đồ trong cửa hàng đồ cổ này đều rất cổ kính.
-
那座古寺,建筑古色古香,香火旺盛。
nà zuò gǔ sì, jiànzhù gǔ sè gǔ xiāng, xiāng huǒ wàng shèng
Ngôi đền cổ kính đó, với kiến trúc cổ kính của nó, tràn ngập hương trầm và rất nổi tiếng.