大书特书 ghi chép chi tiết
Explanation
大书特书,指对意义重大的事情特别郑重地加以记载。
Ghi chép lại một vấn đề quan trọng một cách đặc biệt tỉ mỉ. Điều này nhấn mạnh cách thức trang trọng và cẩn thận trong việc ghi chép những vấn đề quan trọng.
Origin Story
话说唐朝时期,有个名叫李白的诗人,他一生创作了大量的诗歌,其中不乏许多名篇佳作。然而,有一件事却让他一直耿耿于怀,那就是他曾经参与的一场政治斗争。那场斗争波谲云诡,最终以李白被贬官而告终。虽然他后来被赦免,但那段经历深深地影响了他。为了让后人明白这场斗争的真相,也为了警示世人,李白决定将这场斗争的经过,以及他自己的感受,记录下来。他用最精炼的语言,最生动的笔触,将这场斗争的起因、经过、结果以及各个参与者的角色刻画得淋漓尽致。他反复斟酌,修改,力求做到准确无误,他的作品后来成为唐朝重要的历史文献,也成为了后世研究唐朝政治的重要参考。为了强调这场斗争的意义,李白在文中多次提到这场斗争的残酷性,以及它对社会的影响。他认为,只有让后人了解历史的真相,才能避免重蹈覆辙。正是这份对历史的责任感和对后人的关爱,让李白决定将这段历史“大书特书”。
Vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, người đã sáng tác rất nhiều bài thơ, nhiều trong số đó hiện được coi là những tác phẩm kinh điển. Tuy nhiên, có một sự kiện luôn ám ảnh ông: sự tham gia của ông vào một cuộc đấu tranh chính trị. Cuộc đấu tranh đầy rẫy âm mưu và phản bội, cuối cùng dẫn đến việc Lý Bạch bị lưu đày. Mặc dù sau đó ông được ân xá, nhưng trải nghiệm đó đã để lại dấu ấn sâu sắc trong ông. Để đảm bảo các thế hệ tương lai hiểu được sự thật về cuộc đấu tranh và như một lời cảnh báo đối với những người khác, Lý Bạch quyết định ghi lại các sự kiện, bao gồm cả cảm xúc của chính mình. Ông sử dụng ngôn ngữ cô đọng và hình ảnh sống động để miêu tả nguyên nhân, diễn biến và kết quả của cuộc đấu tranh, cũng như vai trò của mỗi người tham gia. Ông đã cẩn thận xem xét và hoàn thiện tác phẩm của mình, cố gắng đạt được sự chính xác. Tác phẩm của ông sau đó trở thành một tài liệu lịch sử quan trọng của nhà Đường và là nguồn tham khảo quan trọng cho việc nghiên cứu chính trị nhà Đường. Để nhấn mạnh tầm quan trọng của cuộc đấu tranh, Lý Bạch đã nhiều lần đề cập đến sự tàn bạo của nó và tác động của nó đối với xã hội. Ông tin rằng chỉ bằng cách hiểu được sự thật của lịch sử, con người mới có thể tránh lặp lại những sai lầm trong quá khứ. Chính tinh thần trách nhiệm đối với lịch sử và lòng quan tâm đến các thế hệ tương lai đã thúc đẩy Lý Bạch "ghi lại chi tiết" điều này, để đảm bảo rằng nó sẽ không bị lãng quên.
Usage
用于书面语,形容对重大事情的详细记载。
Được sử dụng trong văn viết để mô tả bản ghi chép chi tiết về các sự kiện quan trọng.
Examples
-
史书上大书特书了这场战争的经过。
shǐ shū shàng dà shū tè shū le zhè chǎng zhàn zhēng de jīng guò
Sách sử đã ghi chép lại diễn biến của cuộc chiến này một cách chi tiết.
-
为了让后人铭记,我们要把这段历史大书特书。
wèi le ràng hòu rén míng jì, wǒmen yào bǎ zhè duàn lì shǐ dà shū tè shū
Để thế hệ mai sau ghi nhớ, chúng ta cần phải miêu tả và ghi chép lại đoạn lịch sử này một cách chi tiết, nhấn mạnh tầm quan trọng và ý nghĩa của nó, ca ngợi và lưu truyền nó