慎重其事 Cẩn trọng
Explanation
指对某件事的态度严肃认真,考虑周到,处理细致。
Chỉ sự nghiêm túc và cẩn trọng đối với vấn đề.
Origin Story
话说在一个古老的村庄里,住着一位名叫李大山的木匠。他以精湛的技艺和一丝不苟的态度闻名于方圆百里。一天,村长找到李大山,请他为村里的土地庙制作一尊神像。这尊神像意义重大,关系到村庄的平安和兴旺。李大山深知责任重大,慎重其事地接受了这个任务。他首先挑选上好的木材,仔细地测量尺寸,反复推敲设计图纸。在雕刻的过程中,他更是精益求精,每一个细节都力求完美。他日夜赶工,最终完成了一尊栩栩如生的神像,受到了村民们的一致赞扬。从此,村庄更加兴旺发达,平安祥和。李大山的慎重其事,也成为了村庄里流传的美谈。
Trong một ngôi làng cổ xưa, có một người thợ mộc tên là Lý Đại Sơn. Ông nổi tiếng khắp vùng nhờ tay nghề điêu luyện và thái độ tỉ mỉ. Một hôm, trưởng làng tìm đến Lý Đại Sơn, nhờ ông làm một pho tượng thần cho ngôi đền làng. Pho tượng này rất quan trọng, liên quan trực tiếp đến sự bình yên và thịnh vượng của làng. Lý Đại Sơn hiểu rõ trọng trách to lớn, và ông nhận nhiệm vụ này với tinh thần hết sức nghiêm túc. Ông cẩn thận lựa chọn gỗ tốt nhất, đo đạc kích thước kỹ lưỡng, và nhiều lần chỉnh sửa bản vẽ thiết kế. Trong quá trình điêu khắc, ông luôn nỗ lực để đạt đến sự hoàn mỹ trong từng chi tiết. Ông làm việc ngày đêm, cuối cùng đã hoàn thành một pho tượng sống động như thật, được người dân làng hết lời khen ngợi. Từ ngày đó, làng càng thêm thịnh vượng và yên bình. Sự cẩn trọng của Lý Đại Sơn cũng trở thành câu chuyện được lưu truyền mãi ở làng.
Usage
用于形容对事情认真、仔细、负责的态度。常用于正式场合或需要谨慎处理的事情。
Được sử dụng để mô tả thái độ nghiêm túc, cẩn thận và trách nhiệm đối với một việc gì đó. Thường được sử dụng trong những dịp trang trọng hoặc khi xử lý những vấn đề cần sự thận trọng.
Examples
-
此次行动,关系重大,务必慎重其事。
cǐ cì xíng dòng, guān xì zhòng dà, wù bì shèn zhòng qí shì.
Vụ hoạt động này rất quan trọng và phải được xử lý một cách thận trọng nhất.
-
处理这类事情,要慎重其事,切勿马虎。
chǔ lǐ zhè lèi shì qing, yào shèn zhòng qí shì, qiē wù mǎ hu
Khi xử lý những vấn đề như thế này, chúng ta phải thận trọng và không được cẩu thả..