所费不赀 tốn kém vô cùng
Explanation
形容花费的钱财极多,不计其数。
miêu tả chi phí cực kỳ cao và không đếm xuể.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的著名诗人,想要建造一座气势恢宏的别墅。他请来了当时最优秀的建筑师和工匠,设计图纸精巧绝伦,选用的材料也是上等的好木材,玉石,各种名贵的装饰品更是琳琅满目。施工过程中,李白对每一个细节都亲力亲为,力求完美。然而,这座别墅的建造过程耗时多年,所费不赀,最终李白几乎花光了他所有的积蓄,只为了建造一座梦想中的家园。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, một thi sĩ nổi tiếng tên Lý Bạch muốn xây dựng một biệt thự nguy nga. Ông đã thuê những kiến trúc sư và thợ thủ công giỏi nhất thời bấy giờ, bản thiết kế vô cùng tinh xảo, vật liệu được sử dụng là gỗ quý, ngọc bích và đủ loại đồ trang trí quý giá. Trong suốt quá trình xây dựng, Lý Bạch đích thân giám sát từng chi tiết, luôn hướng đến sự hoàn hảo. Tuy nhiên, việc xây dựng biệt thự này tốn nhiều năm trời và tiêu tốn một khoản tiền khổng lồ, cuối cùng Lý Bạch đã dùng hết toàn bộ gia sản của mình để xây nên ngôi nhà mơ ước.
Usage
用于形容花钱很多,不计成本。
Được dùng để miêu tả việc tiêu tốn rất nhiều tiền mà không quan tâm đến chi phí.
Examples
-
修建这条高速公路所费不赀。
xiū jiàn zhè tiáo gāo sù gōng lù suǒ fèi bù zī
Việc xây dựng con đường cao tốc này tốn kém vô cùng.
-
这场婚礼所费不赀,真是奢华至极。
zhè chǎng hūn lǐ suǒ fèi bù zī, zhēn shì shē huá zhì jí
Đám cưới này tốn kém không tưởng, quả là xa hoa.