量入为出 sống theo khả năng của mình
Explanation
量入为出,汉语成语,意思是根据收入的多少来定开支的限度。
Liàng rù wéi chū, một thành ngữ Trung Quốc, có nghĩa là xác định giới hạn chi tiêu theo số tiền thu nhập.
Origin Story
话说三国时期,蜀国丞相诸葛亮在治理蜀国时,十分注重财政管理。蜀国地处偏远,资源贫瘠,国库收入有限。为了使国家经济不至于崩溃,诸葛亮采取了严格的量入为出的政策。他详细调查了蜀国的财政状况,根据实际收入制定了详细的开支计划。在日常生活中,诸葛亮也身体力行,从不铺张浪费,他常说:“治国如家,量入为出,才能家国兴旺。”他还教育臣民们节俭,不随意浪费粮食和物资。通过诸葛亮的努力,蜀国在有限的资源下,经济稳定发展,人民生活也得到了改善,体现了量入为出的重要性。
Tương truyền rằng vào thời Tam Quốc, Gia Cát Lượng, thừa tướng nước Thục, rất coi trọng việc quản lý tài chính. Thục nằm ở vùng đất hẻo lánh, tài nguyên khan hiếm và ngân khố quốc gia eo hẹp. Để ngăn chặn nền kinh tế quốc gia sụp đổ, Gia Cát Lượng đã thực hiện chính sách kiểm soát chi tiêu nghiêm ngặt. Ông đã điều tra kỹ lưỡng tình hình tài chính của Thục và lập ra kế hoạch chi tiêu chi tiết dựa trên nguồn thu nhập thực tế. Trong đời sống thường nhật, Gia Cát Lượng cũng thực hành tiết kiệm, không bao giờ lãng phí tài nguyên. Ông thường nói: “Quản trị quốc gia cũng giống như quản lý gia đình; việc kiểm soát chi tiêu phù hợp với thu nhập rất quan trọng đối với sự thịnh vượng của cả quốc gia và gia đình.” Ông cũng giáo dục thần dân về tiết kiệm, khuyến khích họ tránh lãng phí lương thực và vật tư. Nhờ những nỗ lực của Gia Cát Lượng, Thục đã trải qua sự phát triển kinh tế ổn định với nguồn lực hạn chế, nâng cao đời sống của nhân dân. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc kiểm soát chi tiêu phù hợp với thu nhập.
Usage
用来劝诫人们要根据自身的收入来安排开支,不要大手大脚,入不敷出。
Câu này được dùng để cảnh báo mọi người nên sắp xếp chi tiêu phù hợp với thu nhập của mình và tránh xa sự lãng phí, để không gặp phải khó khăn về tài chính.
Examples
-
我们应该量入为出,避免过度消费。
wǒmen yīnggāi liàng rù wéi chū, bìmiǎn guòdù xiāofèi. guójiā cáizhèng yào liàng rù wéi chū, cáinéng bǎozhèng jīngjì de wěndìng fāzhǎn
Chúng ta nên sống theo khả năng của mình và tránh chi tiêu quá mức.
-
国家财政要量入为出,才能保证经济的稳定发展。
Kho bạc nhà nước cần được quản lý sao cho phù hợp với nguồn thu để đảm bảo sự phát triển kinh tế ổn định.