挥霍无度 Hoang phí vô độ
Explanation
指毫无节制地浪费钱财。
Chỉ việc hoang phí tiền bạc một cách không kiểm soát.
Origin Story
话说晋朝有个大富翁,名叫石崇。他家财万贯,富可敌国,生活极其奢华。他每天都宴请宾客,山珍海味,美酒佳肴,一应俱全。宾客们尽情享乐,歌舞升平。石崇对钱财从不吝啬,出手阔绰,挥霍无度。他经常穿戴价值连城的珠宝,坐骑是名贵的宝马良驹。有一次,他与同僚王恺比富。王恺拿出价值连城的珊瑚树,石崇不屑一顾,直接拿火烧掉,并说:“这算什么宝贝!”然后,他命人取来数盆更大的珊瑚树,让王恺大开眼界。然而,石崇的挥霍无度也最终导致了他家道的败落。故事中的石崇,虽然富有,但不懂得理财,钱财来的快,去的也快,最终落得家破人亡的下场。
Vào thời nhà Tấn, có một người đàn ông rất giàu có tên là Thạch Sùng. Gia đình ông ta giàu có đến mức có thể sánh ngang với một vương quốc. Ông ta sống cuộc sống xa hoa, và mỗi ngày đều tổ chức những bữa tiệc linh đình cho khách của mình. Mọi món ngon đều được dọn ra, và các vị khách đã vui vẻ thưởng thức, xem các màn trình diễn ca hát và khiêu vũ. Thạch Sùng chưa bao giờ keo kiệt; ông ta rất hào phóng, và đã tiêu xài của cải của mình một cách không kiểm soát. Ông ta thường đeo trang sức vô giá và cưỡi ngựa quý. Một lần, ông ta tham gia một cuộc thi về sự giàu có với người đồng nghiệp Vương Khải. Vương Khải đã khoe một cây san hô vô giá, nhưng Thạch Sùng chỉ chế giễu và ra lệnh đốt nó đi. Sau đó, ông ta sai người mang đến vài cây san hô lớn hơn để khoe khoang với Vương Khải. Tuy nhiên, sự xa hoa và tiêu xài không kiểm soát của Thạch Sùng cuối cùng đã dẫn đến sự sụp đổ của gia đình ông ta. Câu chuyện về Thạch Sùng cho thấy rằng, mặc dù giàu có, ông ta không biết cách quản lý tài chính của mình một cách hợp lý; tiền đến nhanh, nhưng cũng đi nhanh như vậy. Kết quả là, gia đình ông ta bị phá sản.
Usage
用于形容浪费钱财,没有节制。
Được dùng để mô tả việc hoang phí tiền bạc và chi tiêu không kiểm soát.
Examples
-
他挥霍无度,很快就把家产败光了。
ta hui huo wu du, hen kuai jiu ba jia chan bai guang le. zhe ge gong si guan li hunluan, zijin hui huo wu du
Anh ta đã hoang phí gia sản của mình một cách vô độ.
-
这个公司管理混乱,资金挥霍无度。
Công ty này đang gặp khó khăn do quản lý yếu kém và chi tiêu quá mức.