挥金如土 vung tiền như rác
Explanation
形容极其浪费,花钱大手大脚,像把钱财当成泥土一样随意挥霍。
để chỉ người tiêu tiền hoang phí và thiếu thận trọng, như thể tiền bạc không đáng giá.
Origin Story
话说唐朝时期,有个名叫李白的诗人,他不仅才华横溢,而且挥金如土。他经常出入酒楼,与朋友们把酒言欢,豪迈不羁。一次,他与朋友们在长安城郊的一家酒楼饮酒作乐,席间,他兴致勃勃地吟诵自己的诗歌,慷慨激昂,引来众人赞赏。酒过三巡,菜过五味,李白豪气干云,随手从怀里掏出一大锭金子,抛向空中,金子如雨点般洒落下来,顿时,酒楼里一片欢呼声。李白的朋友们连忙捡拾金子,而李白却哈哈大笑,继续高歌。他把钱财看得如同泥土一般,挥金如土,毫不吝啬。酒楼老板看到这一幕,惊呆了,心想:这李白真是个奇人,出手如此阔绰,真不愧是诗仙啊!从此,李白的挥金如土的故事便传遍了长安城,成为人们茶余饭后的谈资。
Truyền thuyết kể rằng, vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, không chỉ tài giỏi mà còn nổi tiếng với lối sống xa hoa, tiêu tiền không tiếc tay. Ông thường lui tới các quán rượu, uống rượu cùng bạn bè và sống cuộc đời phóng khoáng, tự tại. Có lần, khi đang vui vẻ cùng bạn bè tại một quán rượu ngoại ô Trường An, ông say sưa đọc thơ của mình, thu hút sự ngưỡng mộ của mọi người. Sau vài chén rượu và vài món ăn, Lý Bạch trong tâm trạng phấn chấn, đã ném một thỏi vàng lớn lên trời. Những đồng vàng rơi xuống như mưa, quán rượu vang lên tiếng reo hò. Bạn bè của Lý Bạch tranh nhau nhặt vàng, còn Lý Bạch thì cười ha hả, tiếp tục ca hát. Ông xem của cải như đất, tiêu tiền không tiếc tay. Chủ quán rượu nhìn thấy cảnh đó, sửng sốt và nghĩ: “Lý Bạch quả là một người phi thường, hào phóng đến mức nào, đúng là tiên thơ!”. Từ đó, câu chuyện về sự xa hoa của Lý Bạch lan truyền khắp Trường An, trở thành đề tài bàn tán của mọi người.
Usage
作谓语、定语;形容极端挥霍浪费。
làm vị ngữ, định ngữ; dùng để chỉ sự hoang phí cực độ.
Examples
-
他挥金如土,很快就把家产败光了。
ta hui jin ru tu, hen kuai jiu ba jia chan bai guang le.
Anh ta tiêu tiền hoang phí, chẳng mấy chốc đã tiêu sạch gia sản.
-
这位富商挥金如土,令人咋舌。
zhe wei fu shang hui jin ru tu, ling ren za she.
Vị thương gia giàu có này nổi tiếng với lối sống xa hoa, tiêu tiền không tiếc tay