开源节流 kāiyuán jié liú Tăng thu nhập và giảm chi tiêu

Explanation

开源节流是一个成语,意思是增加收入,节省开支。它出自《荀子·富国》。在现代社会,开源节流仍然是重要的理财原则,无论对国家、企业还是个人都适用。

Kāiyuán jiéliú là một thành ngữ có nghĩa là tăng thu nhập và giảm chi tiêu. Nó xuất phát từ cuốn sách "Xunzi - Fùguó". Trong xã hội hiện đại, Kāiyuán jiéliú vẫn là một nguyên tắc tài chính quan trọng áp dụng cho các quốc gia, doanh nghiệp và cá nhân.

Origin Story

战国时期,著名的思想家荀子在《富国》篇中强调,一个国家要富强,必须重视农业生产,增加国家的财富,同时也要节俭,避免浪费。他认为,只有做到开源节流,才能让国家富裕,百姓安居乐业。故事讲述了一个勤俭持家的农户,他一方面努力耕作,增加粮食产量,另一方面精打细算,节省开支,最终过上了富足的生活。这个故事生动地诠释了开源节流的重要性,也反映了古代中国人民勤俭节约的传统美德。 在那个时代,农业是国家经济的支柱,增加粮食产量是开源的重要途径。农户们辛勤劳作,改良耕作技术,改进农具,提高单位面积产量。同时,他们也注重节约,减少粮食的损耗,避免浪费。例如,他们会仔细保管粮食,防止虫蛀鼠咬,还会将剩余的粮食制作成各种食品,以延长保存时间。 此外,他们还会在日常生活中节约用水用柴,尽量减少不必要的开支,避免铺张浪费。这种勤俭节约的生活方式,不仅保证了家庭的经济稳定,也为国家的富强做出了贡献。

zhànguó shíqí, zhùmíng de sīxiǎngjiā xúnzǐ zài fùguó piān zhōng qiángdiào, yīgè guójiā yào fùqiáng, bìxū zhòngshì nóngyè shēngchǎn, zēngjiā guójiā de fú, tóngshí yě yào jiéjiǎn, bìmiǎn làngfèi. tā rènwéi, zhǐyǒu zuòdào kāiyuán jiéliú, cáinéng ràng guójiā fùyù, bǎixìng ānjū lèyè.

Trong thời kỳ Chiến Quốc, nhà tư tưởng nổi tiếng Xunzi trong bài luận "Quốc gia giàu mạnh" đã nhấn mạnh tầm quan trọng của sản xuất nông nghiệp đối với việc củng cố một quốc gia, cả việc tăng cường của cải quốc gia và tiết kiệm cũng như tránh lãng phí. Ông tin rằng chỉ bằng cách tăng thu nhập và giảm chi tiêu, một quốc gia mới có thể thịnh vượng và người dân của nó có thể sống trong hòa bình và thịnh vượng. Câu chuyện kể về một gia đình cần cù và có tài nguyên, một mặt chăm chỉ làm việc để tăng sản lượng lương thực, mặt khác tính toán chi tiêu cẩn thận để cuối cùng có được cuộc sống sung túc. Câu chuyện này minh họa rõ ràng tầm quan trọng của việc tăng thu nhập và giảm chi tiêu và phản ánh những đức tính tiết kiệm truyền thống của người dân Trung Quốc cổ đại.

Usage

开源节流可以作谓语、定语、宾语,常用来形容国家、企业或个人在经济方面的策略。

kāiyuán jiéliú kěyǐ zuò wèiyǔ, dìngyǔ, bǐnyǔ, cháng yòng lái xíngróng guójiā, qǐyè huò gèrén zài jīngjì fāngmiàn de celüe

Kāiyuán jiéliú có thể được dùng làm vị ngữ, tính từ hoặc tân ngữ, thường được dùng để mô tả chiến lược kinh tế của một quốc gia, doanh nghiệp hoặc cá nhân.

Examples

  • 国家要发展,必须开源节流。

    guojia yao fazhan, bìxū kāiyuán jiéliú

    Để phát triển đất nước, cần phải tăng thu nhập và giảm chi tiêu.

  • 企业要生存,就要开源节流,提高效益。

    qiyè yào shēngcún, jiù yào kāiyuán jiéliú, tígāo xiàoyì

    Doanh nghiệp muốn tồn tại cần phải tăng doanh thu và giảm chi phí để nâng cao hiệu quả.

  • 家庭理财,开源节流非常重要。

    jiātíng lǐcái, kāiyuán jiéliú fēicháng zhòngyào

    Tăng thu nhập và giảm chi tiêu rất quan trọng trong quản lý tài chính gia đình