勤俭节约 qín jiǎn jié yuē Cần cù và tiết kiệm

Explanation

勤俭节约,指勤劳节俭,是中华民族的优良传统。

Sự cần cù và tiết kiệm là những truyền thống tốt đẹp của dân tộc Trung Hoa.

Origin Story

从前,在一个偏僻的小山村里,住着一位名叫阿牛的年轻小伙子。他父母早逝,家境贫寒,靠着祖辈留下的一亩三分地艰难生活。阿牛从小就懂得勤劳节俭,他每天天不亮就起床下地干活,从不偷懒,就连吃饭也从不多吃一口。村里的人经常看到他在田间地头辛勤劳作,他种的庄稼总是比别人长得更好。即使在冬天,他也会努力寻找各种零工,以补贴家用。阿牛的勤劳节俭不仅体现在他的工作中,也体现在他的日常生活中。他非常珍惜粮食,从不浪费一粒米,衣服破了会自己缝补,鞋子坏了也会尽量修补再穿。他从来不乱花钱,即使遇到自己非常喜欢的东西,也会三思而后行。因为他的勤劳节俭,尽管家境贫寒,但他也能过上衣食无忧的生活,而且还积攒了一些钱,用来资助村里的穷人。后来,阿牛成为了村里的榜样,大家都称赞他的勤俭节约的美德。

cóngqián, zài yīgè piānpì de xiǎoshāncūn lǐ, zhùzhe yī wèi míng jiào āniú de niánqīng xiǎohuǒzi. tā fùmǔ zǎoshì, jīngjìng pín hán, kào zhe zǔbèi liúxià de yī mǔ sān fēn dì jiānnán shēnghuó. āniú cóng xiǎo jiù dǒngde qínláo jiéyuē, tā měitiān tiān bù liàng jiù qǐchuáng xià dì gànhuó, cóng bù tōulǎn, jiùlián chīfàn yě cóng bù duō chī yī kǒu. cūn lǐ de rén jīngcháng kàn dào tā zài tiánjiān dìtóu xīnqín láozuò, tā zhòng de zhuāngjia zǒngshì bǐ biérén zhǎng de gèng hǎo. jíshǐ zài dōngtiān, tā yě huì nǔlì xúnzhǎo gè zhǒng línggōng, yǐ bǔtiē jiāyòng. āniú de qínláo jiéyuē bùjǐn tǐxiàn zài tā de gōngzuò zhōng, yě tǐxiàn zài tā de rìcháng shēnghuó zhōng. tā fēicháng zhēnxī liángshi, cóng bù làngfèi yī lì mǐ, yīfu pòle huì zìjǐ féngbǔ, xiézi huài le yě huì jǐnliàng xiūbǔ zài chuān. tā cónglái bù luàn huā qián, jíshǐ yù dào zìjǐ fēicháng xǐhuan de dōngxi, yě huì sān sī ér hòuxíng. yīnwèi tā de qínláo jiéyuē, jǐnguǎn jiā jìng pín hán, dàn tā yě néng guò shang yīshí wú yōu de shēnghuó, érqiě hái jīzǎn le yīxiē qián, yòng lái zīzhù cūn lǐ de qióngrén. hòulái, āniú chéngle cūn lǐ de bǎngyàng, dàjiā dōu chēngzàn tā de qínjiǎn jiéyuē de měidé.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một chàng trai trẻ tên là An Niu. Cha mẹ anh mất sớm, gia đình nghèo khó, chỉ đủ sống nhờ mảnh đất nhỏ do tổ tiên để lại. Từ nhỏ, An Niu đã hiểu được tầm quan trọng của sự cần cù và tiết kiệm. Mỗi ngày, anh thức dậy trước bình minh để làm việc trên cánh đồng, không bao giờ lười biếng, và ngay cả khi ăn, anh cũng không bao giờ ăn quá một miếng. Dân làng thường thấy anh chăm chỉ làm việc trên đồng, và mùa màng của anh luôn tốt hơn người khác. Ngay cả vào mùa đông, anh cũng cần mẫn tìm kiếm những công việc làm thêm để phụ giúp gia đình. Sự cần cù và tiết kiệm của An Niu không chỉ thể hiện trong công việc mà còn trong cuộc sống thường ngày của anh. Anh trân trọng thức ăn, không bao giờ lãng phí dù chỉ một hạt gạo, và luôn vá lại quần áo, sửa lại giày dép khi bị rách hoặc hư hỏng. Anh không bao giờ tiêu tiền bừa bãi, ngay cả khi anh thích một thứ gì đó, anh cũng sẽ suy nghĩ kỹ trước khi mua. Nhờ sự cần cù và tiết kiệm, dù nghèo khó, anh vẫn có thể sống cuộc sống đầy đủ và thậm chí còn tiết kiệm được một số tiền để giúp đỡ những người nghèo trong làng. Sau này, An Niu trở thành tấm gương sáng cho cả làng, và mọi người đều ca ngợi đức tính tiết kiệm của anh.

Usage

用于赞扬勤劳节俭的行为,也用于劝诫人们要勤俭节约。

yòng yú zànyáng qínláo jiéyuē de xíngwéi, yě yòng yú quànjiè rénmen yào qínjiǎn jiéyuē

Được sử dụng để ca ngợi hành vi cần cù và tiết kiệm, và cũng được sử dụng để khuyên nhủ mọi người nên cần cù và tiết kiệm.

Examples

  • 雷锋同志虽然生活俭朴,但是他乐于助人,经常帮助有困难的群众。

    léifēng tóngzhì suīrán shēnghuó jiǎnpǔ, dànshì tā lèyú zhùrén, jīngcháng bāngzhù yǒu kùnnan de qúnzhòng.

    Dù sống giản dị, đồng chí Lê Nin luôn sẵn sàng giúp đỡ những người khó khăn.

  • 我们提倡勤俭节约,反对铺张浪费。

    wǒmen tícháng qínjiǎn jiéyuē, fǎnduì pūzhāng làngfèi

    Chúng ta đề cao tiết kiệm và phản đối sự lãng phí.