大手大脚 hoang phí
Explanation
形容花钱或用东西不节省,浪费。
Miêu tả người tiêu tiền hoặc dùng đồ hoang phí mà không tiết kiệm.
Origin Story
贾府的王熙凤,人称“凤辣子”,泼辣能干,在管理家务方面,她雷厉风行,果断处事。然而,她为人处世却大手大脚,花钱不计后果,常常为了一时之快,不惜挥霍家财。比如,她为庆祝元宵节,便大肆铺张,宴请宾客,摆设极其奢华的酒席,花费巨大。又比如,她赏赐下人,也是大手大脚,毫不吝啬,常常赏赐出许多金银珠宝。虽然她精明强干,但这种大手大脚的习惯,也让贾府的财政状况雪上加霜,为日后的衰败埋下了隐患。她的一言一行,也常常被众人暗中议论,成为茶余饭后的谈资。
Gần đền Jagannath, có một thương gia giàu có nổi tiếng vì sự hoang phí của mình. Ông ta luôn tổ chức những bữa tiệc xa hoa trong nhà và tặng những món quà quý giá cho người hầu. Tài sản của ông ta dần cạn kiệt và cuối cùng ông ta trở nên nghèo khó. Câu chuyện cuộc đời ông ta là bài học để chúng ta tránh sự hoang phí.
Usage
多用于批评场合,形容花钱或用东西不节省。
Thường được sử dụng trong ngữ cảnh phê bình, để miêu tả người tiêu tiền hoặc dùng đồ hoang phí mà không tiết kiệm.
Examples
-
他花钱大手大脚,很快就花光了积蓄。
ta huā qián dà shǒu dà jiǎo, hěn kuài jiù huā guāng le jī xù
Anh ta tiêu tiền hoang phí, nhanh chóng tiêu sạch tiền tiết kiệm.
-
她大手大脚惯了,从不考虑后果。
tā dà shǒu dà jiǎo guàn le, cóng bù kǎo lǜ hòu guǒ
Cô ta quen tiêu tiền hoang phí, không bao giờ nghĩ đến hậu quả