站不住脚 không vững chắc
Explanation
比喻论点、说法等经不起推敲,不能成立。
Điều đó có nghĩa là một lập luận, tuyên bố, v.v., không thể chịu được sự xem xét kỹ lưỡng và không hợp lệ.
Origin Story
话说很久以前,在一个偏僻的小山村里,住着一位老木匠。他技艺精湛,名扬四方。一日,他接到一个重要的任务,为村里新建的庙宇雕刻一尊巨大的神像。老木匠为此精心准备,日夜赶工,终于雕刻完成。然而,就在神像即将安放在庙宇中央时,村长却发现神像的底座似乎不够稳固,站不住脚。经过仔细检查,发现底座的结构存在缺陷,木材选材也略有不妥。老木匠意识到自己的疏忽,懊悔不已。他连忙重新设计底座,选择更坚固的木材,并加固了神像的支撑结构,最终确保神像稳如泰山。这件事情让老木匠深刻认识到,任何工作都必须扎实可靠,否则就会站不住脚,最终导致失败。从此以后,老木匠更加注重每一个细节,一丝不苟地完成每一项任务,他的技艺也更加炉火纯青。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, sống một người thợ mộc tài ba nổi tiếng với tay nghề điêu luyện. Ông nhận được đơn đặt hàng điêu khắc một bức tượng khổng lồ cho ngôi đền mới của làng. Ông làm việc không biết mệt mỏi, và cuối cùng đã hoàn thành tác phẩm ấn tượng đó. Tuy nhiên, khi bức tượng sắp được đặt vào vị trí, trưởng làng nhận thấy phần đế dường như không ổn định, không thể đứng vững. Sau khi kiểm tra kỹ hơn, người ta phát hiện ra những lỗi về cấu trúc và gỗ kém chất lượng. Người thợ mộc, đầy hối hận, đã thiết kế lại phần đế bằng gỗ chắc chắn hơn và gia cố cấu trúc đỡ, đảm bảo sự ổn định của bức tượng. Sự việc này đã dạy cho ông một bài học quý giá: bất kỳ dự án nào cũng phải có nền tảng vững chắc, nếu không nó sẽ không vững chắc và dẫn đến thất bại. Ông trở nên cẩn thận hơn trong nghề của mình.
Usage
用于形容观点、说法、计划等不成立、不可靠。
Được sử dụng để mô tả các ý kiến, tuyên bố, kế hoạch, v.v. không vững chắc hoặc không đáng tin cậy.
Examples
-
他的论点站不住脚,经不起推敲。
ta de lun dian zhan bu zhu jiao, jing bu qi tui qiao.
Luận điểm của anh ta không vững chắc, không chịu nổi sự xem xét kỹ lưỡng.
-
这个计划站不住脚,需要重新制定。
zhe ge ji hua zhan bu zhu jiao, xu yao zhong xin zhi ding.
Kế hoạch này không khả thi và cần phải được xây dựng lại.