贪得无厌 tham lam
Explanation
形容一个人贪心,永远不知足。
Miêu tả một người tham lam và không bao giờ biết đủ.
Origin Story
春秋战国时期,晋国有六位强大的卿大夫,他们为了争夺权力和土地,不断地互相攻击,最终导致了晋国的衰败。其中智伯是最为贪婪的一位,他为了扩大自己的势力,想吞并赵襄子,于是就率领军队包围了赵襄子的都城晋阳。赵襄子被困,无力抵抗,便向韩康子和魏桓子求援。韩康子和魏桓子虽然也害怕智伯的强大,但他们更怕智伯会继续扩张,所以就联合起来出兵攻击智伯。最终,智伯被韩康子和魏桓子所杀,他的势力也随之崩溃。这个故事告诉我们,贪得无厌,最终只会害人害己,得不偿失。
Trong thời kỳ Chiến Quốc ở Trung Quốc cổ đại, có sáu vị chúa đất phong kiến mạnh mẽ trong Vương quốc Tấn. Họ chiến đấu với nhau để giành quyền lực và đất đai, cuối cùng dẫn đến sự suy tàn của Vương quốc Tấn. Trong số họ, Tri Bác là người tham lam nhất. Ông ta muốn mở rộng quyền lực của mình và muốn sáp nhập Triệu Tương Tử. Vì vậy, ông ta đã dẫn quân bao vây thủ đô của Triệu Tương Tử là Tấn Dương. Triệu Tương Tử bị mắc kẹt và không thể tự vệ, vì vậy ông ta đã cầu cứu Hàn Cương Tử và Viên Hoàn Tử. Hàn Cương Tử và Viên Hoàn Tử cũng sợ sức mạnh của Tri Bác, nhưng họ còn sợ hơn rằng Tri Bác sẽ tiếp tục mở rộng. Vì vậy, họ đã liên kết với nhau để tấn công Tri Bác. Cuối cùng, Tri Bác bị Hàn Cương Tử và Viên Hoàn Tử giết chết, và quyền lực của ông ta sụp đổ. Câu chuyện này cho chúng ta thấy rằng sự tham lam và khao khát quá mức cuối cùng sẽ dẫn đến tổn hại và mất mát.
Usage
这个成语常用来形容那些贪得无厌的人,也用来比喻对任何事物都过度追求,最终可能适得其反。
Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả những người tham lam và không bao giờ biết đủ, và nó cũng được sử dụng để miêu tả việc theo đuổi quá mức bất cứ điều gì, điều đó cuối cùng có thể phản tác dụng.
Examples
-
他贪得无厌,总是想占便宜。
tā tān dé wú yàn, zǒng shì xiǎng zhàn pián yì.
Anh ta tham lam, luôn muốn chiếm lợi.
-
这个贪得无厌的商人,最终被自己的贪婪所害。
zhè ge tān dé wú yàn de shāng rén, zuì zhōng bèi zì jǐ de tān lán suǒ hài
Người thương gia tham lam này cuối cùng đã bị chính lòng tham của mình phá hủy.