克己奉公 Tự điều chỉnh và phụng sự công chúng
Explanation
克己奉公,意思是克制自己的私心,一心为公。
Có nghĩa là kiềm chế lòng ích kỷ của bản thân và hết lòng phục vụ công chúng.
Origin Story
东汉时期,有个叫祭遵的人,为人清正廉洁,克己奉公。他担任颖阳县令时,秉公执法,不畏权贵,即使是皇帝刘秀的亲属犯了法,他也照样严惩不贷。有一次,刘秀的侍从犯了法,祭遵依法将他处死。刘秀虽然生气,但最终还是认可了祭遵的公正廉洁,并任命他为征虏将军,封颖阳侯。祭遵一生清廉,从不为个人利益着想,始终以国家利益为重,成为后世效仿的榜样。他克己奉公的故事,至今仍被人们传颂。
Thời nhà Hán, có một người tên là Tế Tuân, nổi tiếng về sự chính trực và lòng vị tha. Khi làm huyện lệnh huyện Anh Dương, ông đã thi hành pháp luật một cách công bằng, không sợ cường quyền, thậm chí trừng phạt cả người thân của Hoàng đế Lưu Tú vì tội lỗi của họ. Ông thậm chí còn xử tử một người hầu cận của Lưu Tú vì vi phạm pháp luật. Mặc dù Lưu Tú giận dữ, nhưng cuối cùng ông đã thừa nhận sự chính trực của Tế Tuân và phong ông làm tướng quân, tước hầu Anh Dương. Suốt đời, Tế Tuân luôn trong sạch liêm khiết, luôn đặt lợi ích quốc gia lên trên lợi ích cá nhân, trở thành tấm gương sáng cho các thế hệ sau. Câu chuyện về lòng vị tha và phục vụ công của ông vẫn được truyền tụng đến ngày nay.
Usage
用来形容一个人大公无私,一心为公,不谋私利。
Được dùng để miêu tả người vị tha và tận tâm phục vụ cộng đồng, không vụ lợi.
Examples
-
他克己奉公,一心为民。
ta keji fenggong, yixin weimin.
Ông ấy tận tụy phục vụ nhân dân mà không vụ lợi.
-
我们要学习他克己奉公的精神。
women yao xuexi ta keji fenggong de jingshen
Chúng ta cần học hỏi tinh thần phục vụ vị tha của ông ấy.