大公无私 Vị tha
Explanation
大公无私的意思就是指做事公正,没有私心,指从集体利益出发,毫无个人打算。
Thành ngữ này có nghĩa là công bằng trong việc làm mọi việc, không có động cơ ích kỷ nào. Nó ám chỉ một người hành động từ quan điểm lợi ích chung và không có chương trình cá nhân.
Origin Story
战国时期,晋平公想为南阳县选择一个县令,便问他的大夫祁黄羊:"你觉得谁比较合适?"祁黄羊推荐了解狐,晋平公听了很吃惊,问道:"他可是你的仇人啊,你怎么会推荐他?"祁黄羊说:"我推荐的是贤才,而不是我的朋友,怎么会因为他是我的仇人就不推荐他呢?"晋平公听后,非常赞赏祁黄羊的公正无私,便任命解狐为南阳县令。 解狐果然不负众望,为南阳县做出了很多贡献。后来,晋平公又要选择一个军中尉,祁黄羊这次推荐的是自己的儿子祁午。晋平公又问他:"难道你儿子比别人都更适合吗?"祁黄羊回答说:"我推荐的人都是贤才,我儿子也不例外。我不会因为他是我的儿子就偏袒他,也不会因为他是我的儿子就不推荐他。"晋平公再次被祁黄羊的大公无私所感动,就任命祁午为军中尉。祁午也做得十分出色,深得百姓的爱戴。孔子听说后,称赞祁黄羊推荐人才真是大公无私。
Trong thời kỳ Chiến Quốc, vị vua nước Tấn là Tấn Bình Công muốn chọn một vị quan huyện cho huyện Nam Dương. Ông hỏi quan đại thần Kỳ Hoàng Dương: “Theo ngài, ai là người thích hợp?” Kỳ Hoàng Dương đề cử Giải Hồ. Tấn Bình Công ngạc nhiên hỏi: “Hắn ta là kẻ thù của ngài, tại sao ngài lại đề cử hắn?” Kỳ Hoàng Dương đáp: “Tôi đề cử người tài giỏi, không phải bạn bè của tôi. Tại sao tôi lại không đề cử hắn chỉ vì hắn là kẻ thù của tôi?” Tấn Bình Công cảm phục sự công bằng và lòng vị tha của Kỳ Hoàng Dương, liền bổ nhiệm Giải Hồ làm quan huyện Nam Dương. Giải Hồ không phụ lòng mong đợi, đã có nhiều đóng góp cho Nam Dương. Sau đó, Tấn Bình Công muốn chọn một vị tướng quân mới. Lần này Kỳ Hoàng Dương đề cử con trai mình là Kỳ Vũ. Tấn Bình Công lại hỏi ông: “Con trai ngài thực sự là ứng viên phù hợp nhất sao?” Kỳ Hoàng Dương đáp: “Tôi chỉ đề cử người tài, và con trai tôi cũng không ngoại lệ. Tôi sẽ không thiên vị nó vì nó là con trai tôi, cũng không từ chối đề cử nó vì nó là con trai tôi.” Tấn Bình Công một lần nữa cảm động trước lòng vị tha của Kỳ Hoàng Dương, liền bổ nhiệm Kỳ Vũ làm tướng quân. Kỳ Vũ cũng làm rất tốt, được người dân yêu mến. Khi Khổng Tử nghe được chuyện này, ông khen ngợi Kỳ Hoàng Dương đã không vụ lợi khi đề cử người tài.
Usage
这个成语多用于歌颂人的高尚品德,比如赞美英雄人物、模范人物、优秀党员等,也可以用来批评那些自私自利的人。
Thành ngữ này thường được sử dụng để ca ngợi phẩm chất cao quý của con người, chẳng hạn như ca ngợi các anh hùng, nhân vật mẫu mực, đảng viên xuất sắc, v.v., và cũng có thể được sử dụng để chỉ trích những người ích kỷ.
Examples
-
他一心为公,为人民服务,真是大公无私!
tā yī xīn wéi gōng, wéi rén mín fú wù, zhēn shì dà gōng wú sī!
Anh ấy làm việc vì lợi ích chung, anh ấy thật sự vị tha!
-
领导干部应该大公无私,为人民谋利益。
lǐng dǎo gān bù yīng gāi dà gōng wú sī, wéi rén mín móu lì yì.
Các nhà lãnh đạo nên vị tha và làm việc vì lợi ích của nhân dân.
-
我们应该学习雷锋同志大公无私的精神。
wǒ men yīng gāi xué xí léi fēng tóng zhì dà gōng wú sī de jīng shén.
Chúng ta nên học hỏi tinh thần vị tha của Mahatma Gandhi.