自私自利 zì sī zì lì ích kỷ

Explanation

指只顾自己,不顾他人利益的行为。

Chỉ đến hành vi chỉ nghĩ đến bản thân và bỏ qua lợi ích của người khác.

Origin Story

从前,有两个兄弟一起种田。哥哥勤劳善良,总是想着如何提高产量,把收成分给家人和乡邻。弟弟则自私自利,只顾自己,把最好的田地都占为己有,还经常偷懒。后来,一场旱灾袭来,哥哥的田地虽然也受损,但他积极想办法抗旱,还帮助其他村民,最终渡过难关。弟弟则因为自己的自私,田地颗粒无收,还因此与村民闹矛盾,最终落得个孤苦伶仃的下场。

cóngqián, yǒu liǎng ge xiōngdì yīqǐ zhòng tián. gēge qínláo shànliáng, zǒngshì xiǎngzhe rúhé tígāo chǎngliàng, bǎ shōuchéng fēn gěi jiārén hé xiānglín. dìdì zé zìsī zìlì, zhǐ gù zìjǐ, bǎ zuì hǎo de tiándì dōu zhàn wéi jǐ yǒu, hái jīngcháng tōulǎn. hòulái, yī chǎng hànzāi xí lái, gēge de tiándì suīrán yě shòusǔn, dàn tā jījí xiǎng bànfǎ kàng hàn, hái bāngzhù qítā cūnmín, zuìzhōng dùguò nánguān. dìdì zé yīnwèi zìjǐ de zìsī, tiándì kèlí wúshōu, hái yīncǐ yǔ cūnmín nào máodùn, zuìzhōng luò de ge gū kǔ língdīng de xiàchǎng.

Ngày xửa ngày xưa, có hai anh em cùng làm ruộng. Anh cả chăm chỉ và tốt bụng, luôn nghĩ cách làm sao tăng năng suất và chia sẻ mùa màng với gia đình và hàng xóm. Còn em trai thì ích kỷ và chỉ biết nghĩ đến bản thân, giữ lại những thửa ruộng tốt nhất cho mình và thường hay lười biếng. Về sau, một trận hạn hán xảy ra, và mặc dù ruộng của anh cả cũng bị ảnh hưởng, anh ấy vẫn tích cực tìm cách chống hạn và giúp đỡ những người dân khác trong làng, cuối cùng vượt qua được khó khăn. Còn em trai, vì sự ích kỷ của mình, không thu hoạch được gì và còn cãi nhau với dân làng, cuối cùng sống cô đơn và nghèo khổ.

Usage

形容人只顾自己的利益,不考虑他人。

xióngróng rén zhǐ gù zìjǐ de lìyì, bù kǎolǜ tārén.

Được sử dụng để miêu tả những người chỉ nghĩ đến lợi ích của bản thân mà không nghĩ đến người khác.

Examples

  • 他做事总是自私自利,从不替别人着想。

    ta zuòshì zǒngshì zìsī zìlì, cóng bù tì biérén zhuóxiǎng.

    Anh ta luôn hành động ích kỷ, không bao giờ nghĩ đến người khác.

  • 这个人太自私自利了,只顾自己得好处。

    zhège rén tài zìsī zìlì le, zhǐ gù zìjǐ de hǎochù.

    Người này quá ích kỷ, chỉ nghĩ đến lợi ích của bản thân