损公肥私 sun gong fei si gây hại cho công chúng, làm giàu cho bản thân

Explanation

损害公家的利益,使自己或少数人得利。

Gây hại cho lợi ích công cộng để thu lợi cho cá nhân hoặc một nhóm nhỏ người.

Origin Story

从前,在一个小山村里,住着一位村长,他表面上勤勤恳恳,为村民谋福利,但暗地里却损公肥私。他利用职务之便,贪污村里的公款,修建豪华的私人别墅,还购买了许多奢侈品。村民们起初没有察觉,直到村里的道路破损不堪,学校却修得富丽堂皇,他们才意识到村长的所作所为。最后,村长的贪污行为败露,受到了法律的制裁,村民们也终于过上了安稳的日子。

cong qian, zai yige xiao shan cun li, zhu zhe yi wei cun zhang, ta biao mian shang qin qin ken ken, wei cun min mou fu li, dan andi li que sun gong fei si. ta li yong zhi wu zhi bian, tan wu cun li de gong kuan, xiu jian hao hua de si ren bie shu, hai gou mai le xu duo she chi pin. cun min men qi chu mei you cha jue, zhi dao cun li de daolu po sun bu kan, xue xiao que xiu de fu li tang huang, tamen cai yi shi dao cun zhang de suo zuo suo wei. zui hou, cun zhang de tan wu xingwei bai lu, shou dao le fa lv de zhi cai, cun min men ye zhong yu guo shang le an wen de ri zi.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một trưởng làng bề ngoài chăm chỉ và làm việc vì lợi ích của dân làng, nhưng lại âm thầm tham ô tiền công. Ông ta lợi dụng chức vụ của mình, biển thủ quỹ công, xây dựng biệt thự riêng sang trọng và mua nhiều đồ xa xỉ. Ban đầu dân làng không hề hay biết, cho đến khi đường làng xuống cấp nghiêm trọng, trong khi trường học lại được xây dựng khang trang. Lúc đó họ mới nhận ra hành động của trưởng làng. Cuối cùng, hành vi tham ô của trưởng làng bị bại lộ và ông ta bị trừng phạt bởi pháp luật. Cuối cùng dân làng cũng được sống yên ổn.

Usage

用于批评那些损害集体利益,谋取私利的行为。

yong yu piping na xie sun hai jijie liyi, mou qu sili de xingwei

Được sử dụng để chỉ trích những người gây hại cho lợi ích tập thể và tìm kiếm lợi ích cá nhân.

Examples

  • 他总是损公肥私,中饱私囊。

    ta zongshi sun gong fei si, zhong bao si nang. zhe zhong sun gong fei si de xingwei, ying gai shou dao qian ze

    Anh ta luôn luôn gây hại cho lợi ích công cộng để làm giàu cho bản thân.

  • 这种损公肥私的行为,应该受到谴责。

    Hành vi gây hại cho lợi ích công cộng như vậy cần phải bị lên án.