公而忘私 gong er wang si Vì cộng đồng và quên mình

Explanation

为了公事而不考虑私事,为了集体利益而不考虑个人得失。体现了无私奉献的精神。

Làm việc vì lợi ích công cộng mà không xem xét các vấn đề cá nhân, và vì lợi ích tập thể mà không xem xét được mất cá nhân. Điều này phản ánh tinh thần cống hiến quên mình.

Origin Story

话说古代,有一个叫李刚的官员,他勤政爱民,一心为国。有一次,朝廷要修建水利工程,需要征用农民的土地。李刚知道这事会影响到百姓的生计,于是他主动承担了所有补偿款项,并拿出自己的积蓄,帮助受影响的农民重建家园。李刚不顾个人得失,一心为民,终于完成了水利工程,造福一方百姓。他这种公而忘私的精神,赢得了百姓的爱戴,也成为了后世学习的榜样。

huashuo gu dai, you yige jiao li gang de guan yuan, ta qinzheng aimin, yixin wei guo

Ngày xửa ngày xưa, có một vị quan tên là Lý Cương, người chăm chỉ và yêu dân, luôn đặt đất nước lên hàng đầu. Có lần, triều đình cần xây dựng một dự án thủy lợi đòi hỏi phải trưng dụng đất đai của nông dân. Lý Cương biết việc này sẽ ảnh hưởng đến sinh kế của họ, vì vậy ông đã tự mình chịu mọi chi phí bồi thường, thậm chí còn đóng góp tiền tiết kiệm của mình để giúp đỡ những nông dân bị ảnh hưởng xây dựng lại nhà cửa. Lý Cương, không màng đến lợi ích cá nhân, đã hết lòng vì dân, cuối cùng đã hoàn thành dự án thủy lợi và mang lại lợi ích cho người dân địa phương. Tinh thần phục vụ công của ông đã trở thành tấm gương sáng cho các thế hệ mai sau.

Usage

作谓语、宾语、定语;指一心为公

zuo weiyupingyu, dingyu; zhi yixin wei gong

Được dùng làm vị ngữ, tân ngữ, định ngữ; có nghĩa là hết lòng vì công chúng.

Examples

  • 他为了国家利益,总是公而忘私,值得我们学习。

    ta weile guojialiyi, zongshi gong'erwangsi, zhide womenxuexi

    Vì lợi ích quốc gia, ông ấy luôn đặt lợi ích công cộng lên trên lợi ích cá nhân, đáng để chúng ta học hỏi.

  • 在工作中,我们要公而忘私,不能只顾个人利益。

    zaigongzuozhong, womenyao gong'erwangsi, buneng zhigu gerenliyi

    Trong công việc, chúng ta phải đặt lợi ích công cộng lên trên lợi ích cá nhân, không chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.