私心自用 sī xīn zì yòng ích kỷ

Explanation

指只凭自己的私心和想法办事,不考虑客观实际和集体利益。

Chỉ hành động dựa trên những ham muốn và ý tưởng ích kỷ của bản thân, mà không xem xét thực tế khách quan và lợi ích tập thể.

Origin Story

话说唐朝时期,有一个名叫李白的诗人,他文采飞扬,才华横溢。一次,皇帝召见李白,让他担任翰林待诏。李白很高兴,觉得自己终于可以施展才华,为国家做贡献了。但是,李白性格高傲,常常我行我素,不听别人的劝告。在朝廷上,他常常因为一些小事与大臣们发生冲突,甚至顶撞皇帝。后来,皇帝因为李白的私心自用,将他贬官,放逐出朝廷。李白离开朝廷后,他依然坚持自己的想法,写下了许多千古名篇,但他与朝廷的关系越来越疏远。李白的经历告诉我们,即使才华横溢,也要懂得尊重他人,顾全大局,才能获得真正的成功。

huà shuō táng cháo shíqī, yǒu yīgè míng jiào lǐ bái de shī rén, tā wéncǎi fēiyáng, cáihuá héngyì. yī cì, huángdì zhàojiàn lǐ bái, ràng tā dānrèn hànlín dàizhào. lǐ bái hěn gāoxìng, zìjǐ juéde zhōngyú kěyǐ shīzhǎn cáihuá, wèi guójiā zuò gòngxiàn le. dànshì, lǐ bái xìnggé gāoào, chángcháng wǒxíng wǒsù, bù tīng biérén de quàngào. zài cháotíng shàng, tā chángcháng yīnwèi yīxiē xiǎoshì yǔ dàchén men fāshēng chōngtū, shènzhì dǐngzhuàng huángdì. hòulái, huángdì yīnwèi lǐ bái de sīxīn zìyòng, jiāng tā biǎnguān, fàngzhú chū cháotíng. lǐ bái líkāi cháotíng hòu, tā yīrán jiānchí zìjǐ de xiǎngfǎ, xiě xià le xǔduō qiānguǐ míngpiān, dàn tā yǔ cháotíng de guānxi yuè lái yuè shūyuǎn. lǐ bái de jīnglì gàosù wǒmen, jíshǐ cáihuá héngyì, yě yào dǒngdé zūnjìng tārén, gùquán dàjú, cáinéng huòdé zhēnzhèng de chénggōng.

Tương truyền rằng vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, nổi tiếng với phong cách xuất sắc và tài năng phi thường của mình.Một lần, hoàng đế triệu Lý Bạch đến để phục vụ với tư cách là một quan lại triều đình.Lý Bạch rất vui mừng, nghĩ rằng cuối cùng ông ta cũng có thể thể hiện tài năng của mình và đóng góp cho đất nước.Tuy nhiên, Lý Bạch kiêu ngạo và thường làm mọi việc theo cách riêng của mình, bỏ qua lời khuyên của người khác.Tại triều đình, ông ta thường xuyên xung đột với các quan lại, thậm chí còn thách thức cả hoàng đế.Cuối cùng, hoàng đế, vì sự ích kỷ của Lý Bạch, đã giáng chức ông ta và đuổi ông ta khỏi triều đình.Sau khi rời khỏi triều đình, Lý Bạch vẫn trung thành với những ý tưởng của mình và viết nhiều tác phẩm kiệt tác, nhưng mối quan hệ của ông ta với triều đình vẫn căng thẳng.Câu chuyện của Lý Bạch dạy cho chúng ta rằng ngay cả khi có tài năng phi thường, sự tôn trọng người khác và việc xem xét bức tranh toàn cảnh là cần thiết để đạt được thành công thực sự.

Usage

用于形容一个人只顾自己的私利,不顾大局或他人利益的行为。

yòng yú xíngróng yīgè rén zhǐ gù zìjǐ de sīlì, bù gù dàjú huò tārén lìyì de xíngwéi

Được sử dụng để mô tả hành vi của một người chỉ xem xét lợi ích cá nhân của mình, mà không quan tâm đến tình hình chung hoặc lợi ích của người khác.

Examples

  • 他做事总是私心自用,不顾大局。

    tā zuòshì zǒngshì sīxīn zìyòng, bùgù dàjú

    Anh ta luôn hành động ích kỷ và không quan tâm đến tình hình chung.

  • 这个项目失败了,主要原因是领导私心自用,决策失误。

    zhège xiàngmù shībài le, zhǔyào yuányīn shì lǐngdǎo sīxīn zìyòng, juécè shīwù

    Thất bại của dự án này chủ yếu là do sự ích kỷ của người lãnh đạo và việc ra quyết định sai lầm.