公正无私 Công bằng và vô tư
Explanation
指处理事情公正客观,没有任何私心杂念。体现了公平正义的原则和道德修养。
Điều này đề cập đến việc xử lý mọi việc một cách công bằng và khách quan, không có bất kỳ cảm xúc hay suy nghĩ cá nhân nào. Nó thể hiện các nguyên tắc công bằng, công lý và tu dưỡng đạo đức.
Origin Story
从前,在一个小镇上,有一位名叫李明的县令。李明为人正直,公正无私,深受百姓爱戴。一天,一位富商的儿子犯了罪,被抓了起来。富商仗着自己有钱有势,多次前来求情,希望能让儿子免受惩罚。但他每次都被李明断然拒绝。李明说:“法律面前人人平等,我不能因为你是富商就徇私枉法。你的儿子犯了罪,就应该受到应有的惩罚。”富商见李明态度坚决,最终无可奈何地离开了。此事传开后,百姓们更加敬佩李明的公正无私。李明也因此成为了人们心中正义的化身,为官清廉的典范。
Ngày xửa ngày xưa, ở một thị trấn nhỏ, có một vị quan huyện tên là Lý Minh. Lý Minh là một người ngay thẳng, công bằng và vô tư, được dân chúng hết sức yêu mến. Một ngày nọ, con trai của một thương gia giàu có phạm tội và bị bắt. Vị thương gia ấy, dựa vào tiền của và quyền lực của mình, đã nhiều lần cầu xin khoan hồng, hy vọng cứu con trai khỏi bị trừng phạt. Nhưng mỗi lần ông ta đều bị Lý Minh thẳng thừng từ chối. Lý Minh nói: "Mọi người đều bình đẳng trước pháp luật; ta không thể dung túng cho sự bất công chỉ vì ngươi là một thương gia giàu có. Con trai ngươi phạm tội và phải chịu sự trừng phạt xứng đáng." Khi thấy Lý Minh kiên quyết, cuối cùng ông ta đành bỏ đi trong thất vọng. Sau khi sự việc này lan truyền, người dân càng thêm kính phục sự công bằng và vô tư của Lý Minh. Như vậy, Lý Minh đã trở thành hiện thân của công lý trong lòng dân, một tấm gương sáng về thanh liêm.
Usage
用于形容一个人或一个机构在处理事情时公平公正,没有私心。
Được sử dụng để mô tả một người hoặc một tổ chức xử lý mọi việc một cách công bằng và khách quan, không có tư lợi.
Examples
-
他做事公正无私,深受百姓爱戴。
tā zuò shì gōng zhèng wú sī, shēn shòu bǎi xìng ài dài
Anh ấy công bằng trong công việc của mình và được người dân yêu mến.
-
法官应该公正无私地处理案件。
fǎ guān yīng gāi gōng zhèng wú sī de chǔ lǐ àn jiàn
Thẩm phán cần xử lý các vụ án một cách công bằng và vô tư.
-
我们要学习他公正无私的精神。
wǒ men yào xué xí tā gōng zhèng wú sī de jīng shén
Chúng ta cần học hỏi tinh thần công bằng của anh ấy.