廉洁奉公 lián jié fèng gōng Liêm khiết và tận tụy với công tác phục vụ cộng đồng

Explanation

廉洁奉公指的就是做一个清廉正直的人,忠于职守,一心为公,不为私利所动摇。

Liêm khiết và tận tụy với công tác phục vụ cộng đồng có nghĩa là trở thành người ngay thẳng, chính trực, trung thành với nhiệm vụ và tận tâm phục vụ cộng đồng, không bị cám dỗ bởi lợi ích cá nhân.

Origin Story

话说古代有一位清官名叫包拯,他铁面无私,刚正不阿。他从小家境贫寒,但始终保持着廉洁奉公的品德。上任后,他断案如神,惩治贪官污吏,百姓对他赞不绝口。有一次,一位富商为了自己的案件能够顺利解决,偷偷塞给包拯一笔巨款。包拯义正词严地拒绝了,并告诫这位富商,做官要清廉正直,不贪不占,才能为民造福。富商被包拯的清正廉洁所感动,最终放弃了贿赂的想法。包拯的故事世代相传,成为人们学习的榜样,激励着一代又一代人廉洁奉公,为国家和人民做出贡献。

huashuo gu dai you yi wei qingguan ming jiao bao zheng, ta tiemian wusi, gangzheng bua. ta cong xiao jiajing pinhan, dan shizhong baochi zhe lianjie fenggong de pind. shang ren hou, ta duan'an ru shen, chengzhi tan guan wuli, baixing dui ta zan bu jue kou. you yici, yi wei fushang weile zijide anjian nenggou shunli jiejue, toutou sai gei bao zheng yi bi ju kuan. bao zheng yizheng yan de jujue le, bing gaojie zhe wei fushang, zuo guan yao qinglian zhengzhi, bu tan bu zhan, cai neng wei min zaofu. fushang bei bao zheng de qingzheng lianjie suo gandong, zhongyu fangqi le huiluode xiangfa. bao zheng de gushi shidai xiang chuan, chengwei renmen xuexi de bangyang, jili zhe yidai you yidai ren lianjie fenggong, wei guojia he renmin zuochu gongxian.

Ngày xửa ngày xưa, có một vị quan thanh liêm tên là Bao Chính. Ông ta vô tư và ngay thẳng. Xuất thân từ một gia đình nghèo khó, ông luôn giữ gìn phẩm chất liêm khiết và tận tụy với công việc phục vụ cộng đồng. Sau khi nhậm chức, ông đã đưa ra những quyết định xuất sắc, trừng phạt những quan tham ô, và được nhân dân ca ngợi. Có lần, một thương gia giàu có đã cố gắng bí mật hối lộ Bao Chính để giải quyết vụ việc của mình. Bao Chính đã kiên quyết từ chối và cảnh cáo thương gia rằng các quan chức phải liêm khiết và chính trực để có thể làm lợi cho dân. Cảm phục trước sự liêm khiết của Bao Chính, thương gia đã từ bỏ ý định hối lộ. Câu chuyện về Bao Chính được truyền lại qua nhiều thế hệ, trở thành tấm gương sáng cho mọi người noi theo, truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ người sống liêm khiết và tận tụy phục vụ đất nước và nhân dân.

Usage

廉洁奉公通常用来形容官员或公职人员的品德。

lianjie fenggong tongchang yong lai xingrong guan yuan huo gongzhi renyuan de pind

Liêm khiết và tận tụy với công tác phục vụ cộng đồng thường được dùng để miêu tả phẩm chất của các quan chức hoặc công chức.

Examples

  • 他廉洁奉公,深受百姓爱戴。

    ta lianjie fenggong, shen shou baixing aidai. zuowei yiming dangyuan ganbu, bixu lianjie fenggong, wei renmin fuwu

    Ông ấy liêm khiết và tận tụy với công việc phục vụ cộng đồng, được nhân dân yêu mến.

  • 作为一名党员干部,必须廉洁奉公,为人民服务。

    Là đảng viên cộng sản, cần phải liêm khiết và tận tụy phục vụ nhân dân