贪赃枉法 tān zāng wǎng fǎ tham nhũng và vi phạm pháp luật

Explanation

指贪污受贿,违犯法纪。形容人贪婪,不顾法律。

Chỉ đến việc tham ô và vi phạm pháp luật, kỷ luật. Miêu tả một người tham lam và không quan tâm đến pháp luật.

Origin Story

话说宋朝时期,有个叫张德的县令,是个贪官污吏,他每天都沉迷在声色犬马之中,对老百姓疾苦视而不见。他收受贿赂,鱼肉百姓,横征暴敛,巧取豪夺,百姓苦不堪言。张德为了满足自己无穷无尽的欲望,他大肆贪污,中饱私囊,为了掩盖自己的罪行,他不惜枉法裁判,草菅人命,欺压百姓。他利用手中的权力,巧言令色,蒙蔽朝廷,将贪污所得的钱财,偷偷地转移到自己的名下,过着穷奢极欲的生活。最终,张德的罪行败露,他被朝廷判处死刑,伏法身亡,成为千古罪人。

huàshuō sòng cháo shíqī, yǒu ge jiào zhāng dé de xiàn lìng, shì ge tānguān wūlì, tā měitiān dōu chénmí zài shēngsè quǎnmǎ zhī zhōng, duì lǎobǎixìng jíkǔ shì'ér bùjiàn. tā shōushòu huìlù, yú ròu bǎixìng, héngzhēng bàoliǎn, qiǎoqǔ háoduó, bǎixìng kǔ bùkān yán. zhāng dé wèile mǎnzú zìjǐ wúqióng wú jìn de yùwàng, tā dàsì tānwū, zhōngbǎo sīnáng, wèile yǎngài zìjǐ de zuìxíng, tā bùxī wǎngfǎ cáipàn, cǎojiān rénmìng, qīyā bǎixìng. tā lìyòng shǒuzhōng de quánlì, qiǎoyán lìng sè, méngbì cháoting, jiāng tānwū suǒdé de qiáncái, tōutōu de zhuǎnyí dào zìjǐ de míngxià, guòzhe qióngshē jíyù de shēnghuó. zuìzhōng, zhāng dé de zuìxíng bàilù, tā bèi cháoting pànchǔ sǐxíng, fúfǎ shēnwáng, chéngwéi qiānguǐ zuìrén.

Người ta kể rằng, dưới thời nhà Tống, có một viên quan huyện tên là Trương Đức, là một viên quan tham nhũng. Ông ta sống cuộc sống xa hoa và không quan tâm đến nỗi khổ của dân chúng. Ông ta nhận hối lộ, áp bức dân chúng, đánh thuế nặng và làm giàu bất hợp pháp. Để che giấu tội ác của mình, ông ta ra những bản án bất công và lạm dụng quyền lực. Cuối cùng, ông ta bị bắt, bị kết án tử hình và bị xử tử.

Usage

作谓语、定语;形容人贪婪,不顾法律。

zuò wèiyǔ, dìngyǔ; xiāngxíng rén tānlán, bùgù fǎlǜ.

Là vị ngữ và tính từ; miêu tả một người tham lam và không quan tâm đến pháp luật.

Examples

  • 他贪赃枉法,最终受到了法律的严惩。

    tā tānzāngwǎngfǎ, zuìzhōng shòudàole fǎlǜ de yánchéng.

    Hắn ta nhận hối lộ và vi phạm pháp luật, cuối cùng bị trừng phạt nghiêm khắc.

  • 这个官员贪赃枉法,为富不仁,最终身败名裂。

    zhège guānyúan tānzāngwǎngfǎ, wèifù bù rén, zuìzhōng shēn bài míngliè.

    Vị quan này tham nhũng và tàn nhẫn, cuối cùng mất tất cả.