高歌猛进 tiến lên mạnh mẽ
Explanation
形容发展迅速,势头强劲,充满活力。
Mô tả sự phát triển nhanh chóng và năng động với sức mạnh và sức sống to lớn.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的诗仙,他从小就对诗歌有着非比寻常的热爱,他博览群书,勤奋学习,在诗歌创作上展现出惊人的天赋。他写的诗歌豪迈奔放,充满激情,如同奔腾的江河,气势磅礴,震撼人心。后来,他带着满腔的热情和豪迈的诗歌,踏上了漫漫长途的旅程,一路高歌猛进,不断地创作出优秀的诗篇,最终成为了中国历史上最伟大的诗人之一,他的诗歌流传千古,影响着一代又一代的人们。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, từ nhỏ đã có tình yêu mãnh liệt với thơ ca. Ông đọc rất nhiều sách, học tập chăm chỉ và thể hiện tài năng xuất chúng trong sáng tác thơ. Thơ ông táo bạo và phóng khoáng, tràn đầy nhiệt huyết, như một dòng sông cuồn cuộn, hùng vĩ và đầy cảm hứng. Sau đó, với niềm đam mê và những bài thơ đầy sức mạnh của mình, ông bắt đầu một hành trình dài, liên tục tiến lên, không ngừng sáng tạo ra những tác phẩm xuất sắc, và cuối cùng trở thành một trong những nhà thơ vĩ đại nhất trong lịch sử Trung Quốc. Thơ ông được lưu truyền qua các thời đại, tiếp tục ảnh hưởng đến nhiều thế hệ.
Usage
用于形容发展迅速,充满活力,势头强劲。
Được sử dụng để mô tả sự phát triển nhanh chóng, tràn đầy sức sống và đà tăng trưởng mạnh mẽ.
Examples
-
改革开放以来,我国经济高歌猛进。
Gǎigé kāifàng yǐlái, wǒguó jīngjì gāo gē měng jìn.
Kể từ khi cải cách mở cửa, nền kinh tế Trung Quốc đã phát triển mạnh mẽ.
-
在科技的助力下,我们的事业正高歌猛进。
Zài kē jì de zhùlì xià, wǒmen de shìyè zhèng gāo gē měng jìn
Với sự hỗ trợ của công nghệ, hoạt động kinh doanh của chúng ta đang phát triển mạnh mẽ