一往无前 Kiên định
Explanation
形容勇猛无畏地前进,不顾一切困难,坚定不移地向着目标前进。比喻人有坚定的信念,意志坚定,不畏艰难险阻,勇往直前。
Nó miêu tả sự tiến bộ phi thường, vượt qua mọi khó khăn và quyết tâm kiên định để đạt được mục tiêu. Nó minh họa rằng một người có niềm tin vững chắc, ý chí mạnh mẽ và khả năng vượt qua khó khăn, nguy hiểm và tiến về phía trước một cách quyết đoán.
Origin Story
在遥远的古代,有一个名叫项羽的将军,他以骁勇善战闻名天下。项羽率领楚军与秦军作战,势如破竹,一往无前。秦军大将章邯率领大军围困项羽,双方激战数日,战况十分惨烈。项羽的军队虽然人数少,但他们士气高昂,个个奋勇杀敌,毫无畏惧。最后,项羽率领军队突破重围,取得了胜利。此后,项羽的事迹广为流传,人们常常用“一往无前”来形容他勇猛无畏的精神。
Trong quá khứ xa xưa, có một vị tướng tên là Xiang Yu, người nổi tiếng khắp đất nước về lòng dũng cảm và tài năng chiến đấu của mình. Xiang Yu dẫn dắt quân Chu chống lại quân Tần, họ chiến đấu như bơ và tiến về phía trước không ngừng nghỉ. Tướng quân Tần Zhang Han dẫn dắt một đội quân đông đảo vây hãm Xiang Yu. Cả hai bên giao chiến trong nhiều ngày, trận chiến vô cùng khốc liệt. Quân đội của Xiang Yu, mặc dù ít hơn về số lượng, nhưng tinh thần rất cao, mọi người đều chiến đấu dũng cảm và không sợ hãi. Cuối cùng, Xiang Yu dẫn quân đội của mình thoát khỏi vòng vây và giành được chiến thắng. Từ đó, những chiến công của Xiang Yu đã lan truyền rộng rãi, người ta thường miêu tả ông ấy
Usage
这个成语用来形容一个人在前进的道路上,不畏艰难险阻,勇往直前,最终取得成功。
Thành ngữ này được sử dụng để miêu tả một người không sợ hãi trước khó khăn và nguy hiểm trên con đường tiến lên của mình, nhưng dũng cảm tiến về phía trước và cuối cùng đạt được thành công.
Examples
-
面对困难,我们应该一往无前,勇于拼搏。
mian dui kun nan, wo men ying gai yi wang wu qian, yong yu pin bo.
Đối mặt với khó khăn, chúng ta nên tiến về phía trước một cách dứt khoát và nỗ lực để thành công.
-
改革开放以来,中国经济发展一往无前,取得了举世瞩目的成就。
gai ge kai fang yi lai, zhong guo jing ji fa zhan yi wang wu qian, qu de le ju shi zhu mu de cheng jiu.
Kể từ khi cải cách và mở cửa, sự phát triển kinh tế của Trung Quốc đã không ngừng tiến lên và đạt được những thành tựu phi thường.
-
我们要以一往无前的精神,去战胜一切困难。
wo men yao yi yi wang wu qian de jing shen, qu zhan sheng yi qie kun nan
Chúng ta phải vượt qua mọi khó khăn với tinh thần kiên định.