裹足不前 Guǒ zú bù qián do dự

Explanation

比喻畏缩不前,犹豫徘徊,不敢前进。

Điều đó có nghĩa là do dự, chần chừ và không dám tiến lên phía trước.

Origin Story

战国时期,魏国大臣须贾的门客范雎,因受权臣诬陷而逃到秦国。他深知秦国内部矛盾重重,为了秦国的未来,他决定冒死面见秦昭王。范雎向秦昭王陈述了秦国面临的危机和机遇,并分析了当时的政治局势,指出如果秦国不及时改革,就会错失良机,甚至导致国家灭亡。他的分析头头是道,秦昭王深受触动。然而,范雎也知道,他的建议可能会招致权臣的反对和报复,但他还是义无反顾地提出了自己的建议。范雎的举动,也给那些想要帮助秦国,却因害怕权臣而裹足不前的人们,带来了希望和勇气。他的胆识和魄力,最终促使秦国走向强盛。

zhànguó shíqí, wèiguó dà chén xūjiǎ de ménkè fànjū, yīn shòu quán chén wūxiàn ér táo dào qín guó. tā shēnzhī qín guó nèibù máodùn chóngchóng, wèile qín guó de wèilái, tā juédìng màosǐ miànjiàn qín zhāowáng. fànjū xiàng qín zhāowáng chén shù le qín guó miànlín de wēijī hé jīyù, bìng fēnxī le dāngshí de zhèngzhì júshì, zhǐ chū rúguǒ qín guó bù jíshí gǎigé, jiù huì cuòshī liángjī, shènzhì dǎozhì guójiā mièwáng. tā de fēnxī tóutóudàodào, qín zhāowáng shēnshòu chùdòng. rán'ér, fànjū yě zhīdào, tā de jiànyì kěnéng huì zhāozhì quán chén de fǎnduì hé bàofù, dàn tā háishi yìwúfǎnguì de tíchū le zìjǐ de jiànyì. fànjū de jǔdòng, yě gěi nàxiē xiǎng yào bāngzhù qín guó, què yīn hàipà quán chén ér guǒ zú bù qián de rénmen, dài lái le xīwàng hé yǒngqì. tā de dǎnshí hé pòlì, zuìzhōng cùshǐ qín guó zǒuxiàng qiángshèng.

Trong thời Chiến Quốc, Phạm Cự, một môn khách của đại thần nước Ngụy là Sử Giả, đã chạy trốn sang nước Tần sau khi bị các quan lại quyền lực vu cáo. Ông biết rằng nước Tần đang bị giằng xé bởi các mâu thuẫn nội bộ, và vì tương lai của Tần, ông đã quyết định mạo hiểm tính mạng để yết kiến Tần Chiêu Vương. Phạm Cự đã trình bày với Tần Chiêu Vương về những khó khăn và cơ hội mà nước Tần đang đối mặt, và phân tích tình hình chính trị lúc bấy giờ, chỉ ra rằng nếu nước Tần không cải cách kịp thời thì sẽ bỏ lỡ cơ hội, thậm chí dẫn đến diệt vong. Phân tích của ông rất thuyết phục, và Tần Chiêu Vương vô cùng xúc động. Tuy nhiên, Phạm Cự cũng biết rằng đề xuất của ông có thể dẫn đến sự phản đối và trả thù từ phía các quan lại quyền lực, nhưng ông vẫn kiên quyết đưa ra đề xuất của mình. Hành động của Phạm Cự cũng mang lại hy vọng và lòng can đảm cho những người muốn giúp đỡ nước Tần nhưng lại do dự vì sợ hãi các quan lại quyền lực. Lòng dũng cảm và quyết tâm của ông cuối cùng đã giúp nước Tần trở nên hùng mạnh.

Usage

形容因害怕或犹豫而不敢前进。常用于批评那些因胆怯、保守而不敢尝试新事物、新方法的人。

xióngróng yīn hàipà huò yóuyù ér bù gǎn qiánjìn. cháng yòng yú pīpíng nàxiē yīn dǎnqiè, bǎoshǒu ér bù gǎn chángshì xīn shìwù, xīn fāngfǎ de rén.

Được sử dụng để chỉ trích những người không thể tiến lên phía trước do sợ hãi hoặc do dự. Cũng được sử dụng để chỉ trích những người không dám thử những điều mới hoặc những phương pháp mới do sợ hãi hoặc bảo thủ.

Examples

  • 面对困难,我们不能裹足不前,而应该勇往直前。

    miàn duì kùnnán, wǒmen bùnéng guǒ zú bù qián, ér yīnggāi yǒng wǎng zhí qián

    Trước khó khăn, chúng ta không được chần chừ mà phải dũng cảm tiến lên.

  • 改革开放初期,一些人由于思想保守,裹足不前,错失了良机。

    gǎigé kāifàng chūqī, yīxiē rén yóuyú sīxiǎng bǎoshǒu, guǒ zú bù qián, cuòshī le liángjī

    Trong những ngày đầu cải cách mở cửa, một số người do tư tưởng bảo thủ nên đã trì trệ và bỏ lỡ nhiều cơ hội tốt.