瞻前顾后 瞻前顾后
Explanation
瞻前顾后是一个汉语成语,意思是形容做事考虑周密谨慎,也指顾虑太多,犹豫不决。它出自战国时期屈原的《离骚》。“瞻前而顾后兮,相观民之计极。”
瞻前顾后 (zhān qián gù hòu) là một thành ngữ Hán Việt có nghĩa là cẩn thận và chu đáo khi làm việc, nhưng cũng đồng nghĩa với việc quá lo lắng và thiếu quyết đoán. Thành ngữ này xuất phát từ Li Sao của Qu Nguyên thời Chiến Quốc. “瞻前而顾后兮,相观民之计极。”,
Origin Story
战国时期,楚国诗人屈原怀才不遇,仕途坎坷,他常瞻前顾后,忧心国事,也为自身命运担忧。他既想为国家建功立业,又担心遭到权臣的迫害,因此常常陷入两难境地。在《离骚》中,他写道:“瞻前而顾后兮,相观民之计极。”表达了他内心的矛盾和焦虑。
Trong thời Chiến Quốc, Qu Nguyên, một nhà thơ nước Sở, không hạnh phúc trong cuộc đời mình. Ông có một con đường sự nghiệp khó khăn. Ông thường nhìn trước nhìn sau, lo lắng về việc nước, và lo lắng về số phận của chính mình. Ông muốn phụng sự đất nước, nhưng cũng sợ bị đàn áp bởi những người quyền lực. Vì vậy, ông thường xuyên rơi vào tình thế tiến thoái lưỡng nan. Trong tác phẩm “Li Sao”, ông viết: “瞻前而顾后兮,相观民之计极”. Ở đây, ông bày tỏ những xung đột và lo lắng nội tâm của mình.
Usage
瞻前顾后常用来形容做事犹豫不决,顾虑太多,不够果断。也可用作褒义,形容做事周到细致,考虑周全。
瞻前顾后 (zhān qián gù hòu) thường được dùng để miêu tả người do dự và thiếu quyết đoán, quá lo lắng và thiếu sự dứt khoát. Nó cũng có thể được dùng theo nghĩa tích cực để miêu tả người cẩn thận và chu đáo, cân nhắc mọi việc kỹ lưỡng.
Examples
-
他做事总是瞻前顾后,缺乏果断性。
ta zuòshì zǒngshì zhān qián gù hòu,quēfá guǒduàn xìng. miàn duì tiǎozhàn, wǒmen bù néng zhān qián gù hòu, ér yào yǒng wǎng zhí qián
Anh ta luôn do dự và nhìn trước nhìn sau, thiếu quyết đoán.
-
面对挑战,我们不能瞻前顾后,而要勇往直前。
Đối mặt với thử thách, chúng ta không được do dự mà phải dũng cảm tiến lên phía trước.