优柔寡断 Thiếu quyết đoán
Explanation
优柔寡断指的是在做决定时犹豫不决,缺乏果断性。这是一个贬义词,形容一个人优柔寡断,做事拖泥带水,缺乏效率。
Sự thiếu quyết đoán có nghĩa là do dự và thiếu sự dứt khoát khi ra quyết định. Đây là một thuật ngữ chỉ trích miêu tả một người thiếu quyết đoán, hay trì hoãn và thiếu hiệu quả.
Origin Story
从前,有一个小村庄,村里住着一位老木匠。他技艺精湛,人人都夸赞他的手艺。然而,老木匠却有一个缺点:优柔寡断。每次接到订单,他都会反复斟酌,犹豫不决,常常错失良机。有一次,一位富商前来订做一套精美的红木家具,老木匠仔细考察了木材,反复测量尺寸,却迟迟不肯动工。富商等得不耐烦了,最后只好另寻他人。老木匠眼睁睁看着机会溜走,后悔莫及。从此,他痛改前非,凡事不再优柔寡断,最终成为远近闻名的能工巧匠。
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ, nơi sinh sống của một người thợ mộc già. Ông rất khéo léo trong nghề của mình, và mọi người đều khen ngợi tay nghề của ông. Tuy nhiên, người thợ mộc già này lại có một nhược điểm: sự thiếu quyết đoán. Mỗi khi nhận được đơn đặt hàng, ông lại do dự và chần chừ, thường xuyên bỏ lỡ những cơ hội tốt. Có một lần, một thương gia giàu có đến đặt làm một bộ đồ gỗ hồng mộc tinh xảo. Người thợ mộc già đã kiểm tra kỹ lưỡng gỗ, đo đạc nhiều lần, nhưng lại chần chừ không chịu bắt đầu làm việc. Thương gia không còn kiên nhẫn nữa, cuối cùng đành phải tìm người khác. Người thợ mộc già bất lực nhìn cơ hội trôi tuột đi và vô cùng hối hận. Từ đó về sau, ông thay đổi lối sống của mình, không còn do dự nữa, và cuối cùng trở thành một nghệ nhân nổi tiếng.
Usage
优柔寡断一般作谓语、定语或宾语,用于形容一个人在处理事情或做决策时的犹豫不决状态。
Sự thiếu quyết đoán thường được dùng làm vị ngữ, tính từ hoặc bổ ngữ để mô tả trạng thái do dự của một người khi giải quyết vấn đề hoặc ra quyết định.
Examples
-
他总是优柔寡断,错失了很多机会。
ta zongshi you rou gua duan, cuoshi le hen duo jihui.
Anh ta luôn do dự, bỏ lỡ nhiều cơ hội.
-
面对困难,我们不能优柔寡断,要果断决策。
mian dui kunnan, women buneng you rou gua duan, yao guoduan juece.
Đương đầu với khó khăn, chúng ta không được do dự, mà phải đưa ra quyết định dứt khoát.