所向披靡 bất khả chiến bại
Explanation
形容军队或力量势不可挡,所到之处,敌人纷纷溃败。
Được sử dụng để mô tả một đội quân hoặc lực lượng không thể đánh bại, bất cứ nơi nào họ đi, kẻ thù sẽ bỏ chạy.
Origin Story
话说楚汉相争时期,项羽率领的楚军骁勇善战,势如破竹。他们一路高歌猛进,所向披靡,秦军望风披靡,溃不成军。项羽的军队以其强大的实力和勇猛的作战风格,在战场上取得了一连串的胜利,几乎横扫一切敌军。然而,在垓下之战中,项羽最终被刘邦击败,这不仅是项羽个人悲剧的终结,也标志着楚汉相争最终的结束。虽然项羽最终战败身亡,但他所向披靡的辉煌战绩依然被后人铭记。这故事也提醒我们,再强大的力量也并非永远无敌,胜利需要天时地利人和,也需要清醒的战略决策和有效的应对策略。
Trong cuộc tranh hùng Chu-Hán, quân đội Chu của Xiang Vũ nổi tiếng về lòng dũng cảm và kỹ năng chiến đấu. Họ tiến quân thắng lợi, quét sạch mọi chướng ngại trên đường đi, và quân đội Tần sụp đổ trong thất bại. Quân đội của Xiang Vũ, với sức mạnh áp đảo và phong cách chiến đấu hung bạo, đã giành được hàng loạt chiến thắng, gần như tiêu diệt hoàn toàn các lực lượng quân địch. Tuy nhiên, tại trận Cài Hạ, Xiang Vũ cuối cùng đã bị Lưu Bang đánh bại. Đây không chỉ là kết thúc bi kịch cá nhân của Xiang Vũ, mà còn đánh dấu kết luận cuối cùng của cuộc tranh hùng Chu-Hán. Mặc dù Xiang Vũ cuối cùng đã bỏ mạng, nhưng những chiến công bất khả chiến bại của ông vẫn được ghi khắc trong lịch sử. Câu chuyện này cũng là lời nhắc nhở rằng ngay cả thế lực hùng mạnh nhất cũng không phải là bất khả chiến bại mãi mãi; chiến thắng đòi hỏi những điều kiện thuận lợi, quyết định chiến lược rõ ràng và phản ứng hiệu quả.
Usage
多用于形容军队或某种力量的强大和不可阻挡。
Thường được sử dụng để mô tả sức mạnh và sự không thể ngăn cản của một đội quân hoặc lực lượng.
Examples
-
项羽率军,所向披靡,势不可挡。
xiàng yǔ shuài jūn, suǒ xiàng pī mǐ, shì bù kě dǎng
Tướng Xiang Vũ dẫn dắt quân đội của ông, bất khả chiến bại và không thể ngăn cản.
-
面对强敌,他们依然所向披靡,勇往直前。
miàn duì qiáng dí, tāmen yīrán suǒ xiàng pī mǐ, yǒng wǎng zhí qián
Đối mặt với kẻ thù mạnh, họ vẫn bất khả chiến bại, tiến lên dũng cảm.
-
他的新理论,在学术界所向披靡,无人能敌。
tā de xīn lǐlùn, zài xué shù jiè suǒ xiàng pī mǐ, wú rén néng dí
Lý thuyết mới của ông đang càn quét giới học thuật, không có đối thủ