战无不胜 Bất khả chiến bại
Explanation
形容强大无比,可以战胜一切。也比喻办任何事情都能成功。
Miêu tả ai đó hoặc cái gì đó mạnh mẽ vô cùng, có thể chinh phục tất cả mọi thứ. Nó cũng có thể có nghĩa là người ta có thể thành công trong bất cứ việc gì.
Origin Story
话说春秋战国时期,有一个名叫孙武的军事家。他精通兵法,深谙战争之道。他率领的军队,几乎每战必胜,战无不胜,所向披靡,让敌军闻风丧胆。他所著的《孙子兵法》更是成为了历代兵家学习的经典之作,被誉为兵法中的圣经。孙武的军事才能不仅体现在战场上,更体现在他对战争的深刻理解和战略战术的灵活运用上。他的成功并不是依靠蛮力,而是依靠智慧和策略。他深知知己知彼,百战不殆的道理,每一次出兵都经过精心策划,将敌人的优势化为己用,最终取得胜利。孙武的战无不胜,不仅仅是因为他拥有强大的军队,更因为他拥有卓越的军事才能和超人的智慧。他的故事成为了后世学习的榜样,激励着人们不断努力,追求卓越。
Người ta kể rằng trong thời kỳ Chiến Quốc ở Trung Quốc cổ đại, có một nhà chiến lược quân sự tên là Tôn Tử. Ông là bậc thầy về chiến lược quân sự và hiểu biết sâu sắc về nghệ thuật chiến tranh. Các đội quân do ông chỉ huy hầu như luôn luôn giành chiến thắng, khiến quân địch phải khiếp sợ. Tác phẩm của ông, “Binh pháp Tôn Tử”, đã được các nhà chiến lược quân sự đọc như một văn bản kinh điển xuyên suốt chiều dài lịch sử, được coi là Kinh thánh của chiến tranh. Tài năng quân sự của Tôn Tử không chỉ thể hiện trên chiến trường mà còn thể hiện ở sự hiểu biết sâu sắc của ông về chiến tranh và việc ông ứng dụng linh hoạt chiến lược và chiến thuật. Thành công của ông không dựa trên sức mạnh vũ phu mà dựa trên trí tuệ và chiến lược. Ông hiểu tầm quan trọng của việc biết mình biết địch, nguyên tắc ‘trăm trận trăm thắng’. Mỗi chiến dịch do ông chỉ huy đều được lên kế hoạch cẩn thận, tận dụng thế mạnh của kẻ thù để chuyển thành lợi thế cho mình, cuối cùng giành được thắng lợi. Sự bất khả chiến bại của Tôn Tử không chỉ đến từ đội quân hùng mạnh của ông mà còn đến từ tài năng quân sự xuất chúng và trí tuệ siêu việt của ông. Câu chuyện của ông đã trở thành tấm gương sáng cho các thế hệ sau, tiếp tục truyền cảm hứng cho mọi người không ngừng nỗ lực hướng tới sự xuất sắc.
Usage
用于形容力量强大,无往不胜。多用于褒义。
Được sử dụng để mô tả sức mạnh to lớn và thành công không thể ngăn cản. Chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tích cực.
Examples
-
他总是夸夸其谈,觉得自己战无不胜,结果屡战屡败。
ta zong shi kuakuqitan,ziji jue de zhanwu bushen,jieguo lvzhanlvbai
Anh ta luôn luôn khoác lác, cho rằng mình bất khả chiến bại, nhưng kết quả là cứ thua mãi.
-
凭借着先进的技术和高效的团队,这家公司在市场竞争中几乎战无不胜。
pingjie zhe xianjin de jishu he gaoxiaode tuandui,zhe jia gongsi zai shichang jingzheng zhong jihushi zhanwu bushen
Với công nghệ tiên tiến và đội ngũ hiệu quả, công ty này gần như bất khả chiến bại trong cuộc cạnh tranh thị trường