不堪一击 bù kān yī jī không thể chịu được một đòn duy nhất

Explanation

不堪一击,汉语成语,拼音是bù kān yī jī,意思是经不起一击,形容力量薄弱,经不起打击。也比喻论点不严密,经不起反驳。

Không thể chịu nổi một đòn; yếu ớt và dễ bị đánh bại; các lập luận không vững chắc

Origin Story

话说古代有一座城池,城墙高耸,守军精锐,号称坚城。然而,新任守将却骄奢淫逸,不理军务,士兵训练松懈,武器装备老化,城防设施破败不堪。一日,敌军来犯,气势汹汹。守将轻敌冒进,率领残兵败将出城迎战。结果,敌军一触即溃,城池轻易陷落。这便是“不堪一击”的真实写照。

huashuo gudai you yizuo chengchi,chengqiang gaosong,shoujun jingrui,haocheng jiancheng.raner,xin ren shoujiang que jiaoshe yinyi,buli junwu,shibing xunlian songxie,wuqi zhuangbei lao hua,chengfang sheshi pobai bu kan.yiri,dijun laifan,qishi xiongxiong.shoujiang qingdi maojing,shuiling canbing baijiang chucheng yingzhan.jieguo,dijun yichu ji kui,chengchi qingyi xianluo.zhe bian shi ‘bu kan yi ji’ de zhenshi xiaozhao.

Ngày xửa ngày xưa, có một vương quốc hùng mạnh tự hào sở hữu một pháo đài bất khả xâm phạm, với những bức tường sừng sững và những người lính nổi tiếng dũng cảm. Tuy nhiên, vị chỉ huy mới, say mê trong xa hoa và lười biếng, đã sao nhãng nhiệm vụ của mình. Các binh lính thiếu huấn luyện, vũ khí của họ lỗi thời, và các công sự đang xuống cấp. Khi quân địch cuối cùng tấn công, vị chỉ huy, bị mù quáng bởi sự kiêu ngạo, đã dẫn dắt lực lượng thiếu chuẩn bị của mình ra đối mặt với kẻ thù. Tuy nhiên, quân địch tỏ ra mạnh mẽ hơn nhiều so với dự kiến và vương quốc sụp đổ mà không có nhiều kháng cự. Đây là một ví dụ hoàn hảo về “không thể chịu được một đòn duy nhất”.

Usage

常用来形容军事实力或论据的薄弱,也用于比喻其他方面力量的不足。

chang yong lai xingrong junshi shili huo lunju de bowuo,ye yongyu biyu qita fangmian liliang de buzu.

Từ này thường được dùng để miêu tả sự yếu kém của sức mạnh quân sự hoặc lập luận, nhưng cũng được dùng để miêu tả sự thiếu hụt sức mạnh ở những khía cạnh khác.

Examples

  • 敌人的军队不堪一击,很快就被打败了。

    di ren de jundui bu kan yi ji,hen kuai jiu bei da baile.

    Quân đội địch yếu ớt và nhanh chóng bị đánh bại.

  • 他的论点不堪一击,经不起推敲。

    ta de ludian bu kan yi ji,jing bu qi tuiao.

    Luận điểm của anh ta yếu ớt và không thể kiểm chứng..