固若金汤 vững như bàn thạch
Explanation
比喻防御工事非常坚固,难以攻破。
Đây là một thành ngữ có nghĩa là phòng thủ rất vững chắc và rất khó để phá vỡ.
Origin Story
秦末农民起义爆发,陈胜吴广率领起义军攻打各地。其中,武臣攻打范阳,范阳县令徐公坚守城池。蒯通前往劝说徐公投降,并向武臣建议妥善安置徐公,以示宽大,从而瓦解其他守城将领的抵抗意志。武臣采纳了蒯通的建议,果然其他城池望风披靡,纷纷投降。这说明,有时候,攻城略地并不一定需要凭借坚不可摧的武力,策略和智慧也同样重要。当然,如果城池“固若金汤”,任何策略都可能失效,需要强大的军队和相应的策略才能攻克。
Vào cuối thời nhà Tần, các cuộc khởi nghĩa nông dân bùng nổ, Trần Thắng và Ngô Quảng lãnh đạo quân khởi nghĩa tấn công nhiều nơi. Trong đó, Ngô Thần tấn công Phàn Dương, và huyện lệnh Từ Công kiên quyết bảo vệ thành trì. Khôi Thông đến khuyên Từ Công hàng phục, và đề nghị với Ngô Thần đối xử tốt với Từ Công, thể hiện lòng khoan dung, từ đó làm suy yếu ý chí chống cự của các tướng giữ thành khác. Ngô Thần nghe theo lời khuyên của Khôi Thông. Điều này cho thấy, đôi khi, chinh phục quân sự không chỉ dựa vào sức mạnh bất khả chiến bại; chiến lược và trí tuệ cũng rất quan trọng. Tất nhiên, nếu thành trì vững chắc như thành trì bằng vàng và nước, thì bất kỳ chiến lược nào cũng có thể thất bại; cần có một đội quân hùng mạnh và chiến lược thích hợp để chinh phục.
Usage
形容防御工事非常坚固,难以攻破。多用于军事或比喻意义。
Đây là thành ngữ được dùng để miêu tả sự vững chắc của hệ thống phòng thủ. Thường được dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc nghĩa bóng.
Examples
-
这座城池固若金汤,易守难攻。
zhè zuò chéng chí gù ruò jīn tāng, yì shǒu nán gōng
Thành trì này vững như bàn thạch, khó công phá.
-
他们的防御工事固若金汤,敌人很难攻破。
tā men de fáng yù gōng shì gù ruò jīn tāng, dí rén hěn nán gōng pò
Hệ thống phòng thủ của họ vững chắc như thành trì bằng vàng và nước, gần như không thể phá vỡ.